Content text Bài 4_Thứ tụ thực hiện các phép tính&quy tắc chuyển vế_Đề bài.pdf
A. 43 7 B. 13 7 C. 43 7 D. 13 7 . Câu 11: Vào dịp tế N yê đ , A ư đì N yê đ làm bánh gồm gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và lá dong. Mỗ ư ng kho ng 0,9 kg gồm 0,5 kg gạ ; 0, 25 đậu xanh; 0,04 kg lá dong, còn lại là thịt. Hỏi kh ượng thịt trong mỗi ư ng bao nhiêu? A. 0,235 kg; B. 0,2 kg; C. 0,35 kg; D. 0,325 kg. Câu 12: Tính 2022 2021 1234,56 2023 1234,56 2023 A. 1234,56 ; B. 2023; C. 0; D. − 2023. Câu 13: M ô ô đã đ 110 km trong 3 giờ. Trong giờ th nhấ , x đ được 1 3 q ã đường. Trong giờ th , x đ được 2 5 q ã đường còn lại. Hỏi trong giờ th x đ được bao nhiêu ki-lô- mét? A. 45 km B. 44 km C. 47 km D. 46 km. Câu 14: Tính 2 3 0 3 2 7 2 5 10,51 4 2021 4 5 A. 6 B. 2021 C. 56 D. 51. Câu 15: làm m t cái bánh, c n 3 2 4 c c b A đã 1 1 2 c c b t. Hỏi An c n thêm bao nhiêu c c b t nữa? A. ; B. 1 4 ; C. 5 4 ; D. 1 2 . D. BÀI TẬP LUY N TẬP Câu 1. Tính: a) 2 1 10 3 5 7 b) 7 27 1 12 7 18 c) 3 5 1 10 6 8 ; d) 4 8 1 : 9 3 18 ; e) 2 1 2 4 : 2 1 2 3 5 ; g) 2 32 2 3 1 1 : 25 3 4 8 . Câu 2. Tính theo cách hợp lí:
a) 1 1 1 2 1 4 7 5 7 5 7 5 ; b) 4 1 5 1 9 19 9 19 ; c) 8 5 7 8 1 8 19 11 11 19 11 19 ; d) 17 18 19 20 5 1 1 28 29 30 31 12 4 6 ; e) 5.18 10.27 15.36 10.36 20.54 30.72 . Câu 3. Tìm x , biết: a) 2 1 2 4 3 2 5 x ; b) 1 2 5 : 2 3 4 x ; c) 0,01: 2,5 0,75 :0,75 x ; d) 1 2 3,8 : 2 : 2 4 3 x ; e) 2 7 2 1 4 5 1 : (1 ) : 9 3 2 5 9 x . Câu 5. M d đ ắm san hô ở đ cao 3,5 m so v i m ư c bi n rồi tiếp tục l n xu ng thêm 2 3 đ đ đ ngắm c S đ , ếp tục l n sâu xu ng 1,5 m nữ đ ngắm m t đ Hỏi lúc ngắ đ ì d đ ờ đ cao bao nhiêu mét so v i m ư c bi n? Câu 6. Ông Ba gửi vào ngân hàng 200 tri đồng kì hạ ă i lãi suất là 0,5% /tháng. a) Hỏi sau m ă ô B ậ được s tiền lãi là bao nhiêu? b) Nế đến hết tháng th 6, ông Ba vay của ngân hàng 100 tri đồng v i lãi suất 0,6%/ tháng và sẽ tr c tiền vay lẫn tiền lãi trong 6 tháng. Hỏi khi hết thời hạn 12 tháng thì ông Ba nhận lại tất c bao nhiêu tiền t ngân hàng? Câu 7. Ch ng minh 2 3 99 100 101 A 1 2 2 2 2 2 2 1. Câu 8. Tìm s hữu t x , biết: a) 1 1 1 1 1 10 11 12 13 14 x x x x x ; b) 1 3 5 7 65 63 61 59 x x x x ; c) 100 98 96 3 24 26 28 x x x ; d) 4 3 2 1 2021 2022 2023 2024 x x x x . Câu 9. So sánh a b và a n b n v i * a b n , , và a b .