PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Test 2 - UNIT 1 - GV.docx


Question 3:A. following B. which followed C. was followed D. followed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. following: Đúng – “Following” là hiện tại phân từ của động từ “follow” và được dùng ở đây như một mệnh đề quan hệ rút gọn (people who are following...). Nó thể hiện rằng những người đang tham gia chương trình thì có kết quả tích cực. Cách dùng này vừa tự nhiên, vừa ngắn gọn, lại đúng với thì hiện tại trong câu (“report”). B. which followed: Sai – “Which” là đại từ quan hệ dùng cho vật, không dùng cho người. Do đó, không thể thay thế cho “people”. Ngoài ra, “followed” ở thì quá khứ, không phù hợp với thì hiện tại của động từ chính “report”. Cấu trúc này vừa sai đại từ, vừa sai thì. C. was followed: Sai – Đây là cấu trúc bị động thì quá khứ. Nếu dùng “was followed”, nghĩa sẽ là “những người bị theo dõi bởi chương trình”, hoàn toàn trái với ngữ nghĩa mong muốn (chính người đó đang theo chương trình). Cấu trúc này sai về cả logic lẫn chức năng ngữ pháp. D. followed: Sai – Đây là động từ ở thì quá khứ đơn. Nếu dùng ngay sau danh từ “people” thì cần phải được đặt trong một cấu trúc rõ ràng như mệnh đề quan hệ (“people who followed…”). Tuy nhiên, ở đây không có liên từ nối nên gây hiểu lầm, thiếu trọn vẹn về mặt ngữ pháp. Tạm Dịch: People following our program report improved health within weeks. (Những người theo chương trình của chúng tôi báo cáo rằng sức khỏe của họ được cải thiện chỉ sau vài tuần.) Question 4:A. for B. with C. to D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to: Đúng – Cấu trúc chính xác là “send something to someone”. Trong trường hợp này, “reminders to clients” là đúng ngữ pháp và rất tự nhiên, thể hiện rõ người nhận là đối tượng được nhắm đến. Tạm Dịch: Our coaches send helpful reminders to clients every morning. (Huấn luyện viên của chúng tôi gửi lời nhắc nhở hữu ích tới khách hàng vào mỗi buổi sáng.) Question 5:A. course B. path C. journey D. track Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. track: Đúng – “Back on track” là một thành ngữ rất phổ biến, nghĩa là “quay lại đúng hướng”, đặc biệt trong ngữ cảnh phục hồi hoặc tiến bộ (như sức khỏe, sự nghiệp, kế hoạch cá nhân). Dùng ở đây là chính xác, mạch lạc và tự nhiên. Tạm Dịch: You'll be back on track with our supportive community guiding you every step of the way. (Bạn sẽ quay lại đúng hướng với sự hỗ trợ của cộng đồng hướng dẫn bạn từng bước trên chặng đường này.) Question 6:A. to focus B. focus C. focusing D. to focusing Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to focus: Sai – Sau “rather than” cần có sự song song về hình thức. Trước đó là “living” (V-ing), nên sau cũng cần là V-ing. Dùng “to focus” khiến cấu trúc mất cân đối và không chính xác. B. focus: Sai – Dạng nguyên thể không chia này không đúng trong cấu trúc “rather than + V-ing”. Thiếu song song với “living” phía trước và làm câu mất tự nhiên.
C. focusing: Đúng – Đây là dạng V-ing phù hợp, tạo sự song song với “living”. Cấu trúc “living… rather than focusing…” vừa đúng ngữ pháp, vừa rõ ràng và trôi chảy. D. to focusing: Sai – “To + V-ing” không phải là cấu trúc hợp lệ trong tiếng Anh. Đây là một lỗi phổ biến, nhưng không đúng với bất kỳ quy tắc nào trong cấu tạo động từ. Tạm Dịch: We encourage living healthier rather than focusing on quick fixes. (Chúng tôi khuyến khích lối sống lành mạnh hơn thay vì tập trung vào những giải pháp nhanh chóng.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Time Enriched: Where Modern Science Meets Timeless Health Wisdom  Time Enriched invites you to discover a revolutionary approach to wellness that combines cutting-edge scientific research with ancient healing traditions.  While some health products focus solely on modern ingredients, (7)_________ integrate time-tested remedies from around the world. Our experts have carefully (8)_________ the most effective natural compounds that promote longevity and vitality.  The (9)_________ of our formulations is backed by extensive clinical trials and centuries of traditional use. (10)_________ the fast-paced modern lifestyle, our products make it easy to maintain optimal health with minimal effort.  Our commitment to (11)_________ ensures that every ingredient is ethically sourced and environmentally friendly. We offer (12)_________ of options for those seeking natural solutions to common health concerns. Question 7:A. others B. the others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others: ĐÚNG – “Others” là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều (ở đây là “health products”). Câu nói đến sự đối lập giữa “some products” (một số sản phẩm) và “others” (những sản phẩm khác), nên dùng đại từ số nhiều là hoàn toàn chính xác, phù hợp ngữ pháp và logic đối sánh. B. the others: SAI – “The others” mang nghĩa là “tất cả những cái còn lại”, dùng khi số lượng được xác định rõ. Tuy nhiên ở đây, câu nói chung về một nhóm sản phẩm không xác định cụ thể, nên không thể dùng mạo từ “the”. C. other: SAI – “Other” là tính từ, không thể đứng một mình làm chủ ngữ trong câu. Trong cấu trúc này, cần một đại từ đứng độc lập để làm chủ ngữ (như “others”), không phải tính từ đơn lẻ. D. another: SAI – “Another” là đại từ số ít, dùng để chỉ một cái khác trong số nhiều cái. Trong khi đó, động từ “integrate” chia số nhiều, và câu so sánh “some products... others...” cũng đòi hỏi đối tượng số nhiều, nên “another” hoàn toàn không phù hợp. Tạm Dịch: While some health products focus solely on modern ingredients, others integrate time-tested remedies from around the world. (Trong khi một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe chỉ tập trung vào các thành phần hiện đại thì một số khác lại kết hợp các phương pháp chữa bệnh đã được kiểm nghiệm theo thời gian từ khắp nơi trên thế giới.)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.