Content text Bản sao của Bản sao của Ngữ-pháp-HSK-2.docx
https://tiengtrungquoc.net/ 3. Đại từ nghi vấn 多 Đại từ nghi vấn 多 được dùng trước tính từ để hỏi về mức độ. Khi trả lời, ta phải nêu số lượng cụ thể. Ví dụ: Chủ ngữ 多 形容词 Tính từ 你 多 大? 大卫 多 高? 他 多 高? o ( 1 ) A: 你多大? o B: 我 16 岁。 o ( 2 ) A: 王医生的儿子多高? o B: 他儿子一米七。 o ( 3 ) A: 他多高? o B: 一米八几。 Phần 3: 1. Cụm từ có 的 Đại từ, tính từ hay động từ ... kết hợp với 的 sẽ tạo thành cụm từ có tính chất như danh từ (cụm danh từ), trong đó thành phần trọng tâm được lược bỏ. Ví dụ: o 这本书不是我的。(= 我的书) o 这个杯子是昨天买的。( = 昨天买的杯子) o 这块手表是你的吗?(= 你的手表) 2. Cách dùng 一下 一下 được dùng sau động từ để diễn tả hành động xảy ra trong thời gian ngắn tương đương với việc lặp lại động từ. Trong trường hợp này, ta có thể lược bỏ tân ngữ. Ví dụ: Chủ ngữ Động từ 一下 Tân ngữ 我 看 一下。 你 休息 一下吧。 我 问 一下 老师。 3. Phó từ ngữ khí 真 真 + tính từ được dùng để thể hiện cảm xúc. 真 có nghĩa là thật, quả là. Ví dụ:
https://tiengtrungquoc.net/ o ( 1 ) 你真好! o ( 2 ) 今天天气真好! o ( 3 ) 你女儿的房间真漂亮! Phần 4: 1. Cấu trúc 是。。。的: nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động. Khi biết rõ sự việc nào đó, ta có thể dùng cấu trúc 是。。。的 để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động. Ví dụ: Tân ngữ Động từ 是 谁 动作 hành động 的 这本书 是 我 买 的。 晚饭 是 妈妈 做 的。 电话 是 谁 打 的。 Ở dạng phủ định, ta thêm 不vào trước 是. Ví dụ: Tân ngữ 不 是 谁 动作hành động 的 这个汉字 不 是 大卫 写 的。 苹果 不 是 王方 买 的。 电话 不 是 我 接 的。 2. Cấu trúc diễn tả thời gian ·····的时候 Để diễn tả thời gian, ta dùng cấu trúc sau: cụm từ chỉ số lượng + 的时候. Ví dụ: o 今天早上八点的时候我没在家。 o 我十八岁的时候一个人来到北京。 o 我十一岁的时候开始踢足球。 Cấu trúc động từ + 的时候 cũng được sử dụng để nói về thời gian. Ví dụ: o ( 1 ) 我睡觉的时候,我妈妈在做饭。 o ( 2 ) 麦克到学校的时候下雨了。 o ( 3 ) 王老师工作的时候,她丈夫开车去医院了。 3. Phó từ chỉ thời gian 已经 已经 diễn tả hành động đã hoàn thành hay đạt đến mức độ nào đó. Ví dụ: o ( 1 ) 王老师已经回家了。 o ( 2 ) 我的身体已经好了。 o ( 3 ) 足球我已经踢了十年了。