PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 1 - UNIT 2 - GV.docx

TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. NatureSync™: Harmonizing Humanity with Earth's Rhythms  Nature (1)_________ changes with seasons in our wonderful green world. (2)_________ help our planet and save many natural resources.  People (3)_________ NatureSync™ report better sleep and improved daily focus at work. Our company delivers valuable solutions (4)_________ communities around the world every month.  NatureSync™ helps you (5)_________ back to nature in a simple and enjoyable way. We really want (6)_________ our beautiful world for all future generations.  Try NatureSync™ today! Connect with nature's rhythm and live in harmony with Earth. Question 1:A. beauty B. beautiful C. beautiness D. beautifully Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. beauty – SAI: “Beauty” là danh từ, không thể bổ nghĩa cho động từ “changes”. Câu yêu cầu trạng từ để mô tả cách thiên nhiên thay đổi, nên “beauty” hoàn toàn sai loại từ trong ngữ cảnh này. B. beautiful – SAI: “Beautiful” là tính từ, dùng để mô tả danh từ, không phù hợp để bổ nghĩa cho động từ “changes”. Dùng “beautiful” ở đây khiến câu thiếu tự nhiên và sai ngữ pháp. C. beautiness – SAI: “Beautiness” là từ sai. Trong tiếng Anh, không tồn tại danh từ này. Dạng danh từ đúng là “beauty”, vì vậy “beautiness” không chấp nhận được trong bất kỳ văn cảnh nào. D. beautifully – ĐÚNG: “Beautifully” là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “changes”. Cụm “Nature beautifully changes” mang nghĩa “Thiên nhiên thay đổi một cách đẹp đẽ”, hoàn toàn tự nhiên và đúng trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên theo mùa. Tạm Dịch: Nature beautifully changes with seasons in our wonderful green world. (Thiên nhiên thay đổi đẹp đẽ theo mùa trong thế giới xanh tươi tuyệt vời của chúng ta.) Question 2:A. Solutions sustainable energy B. Sustainable energy solutions C. Energy sustainable solutions D. Sustainable solutions energy Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. Sustainable energy solutions – ĐÚNG: Đây là một cụm danh từ chuẩn: “sustainable” (tính từ) + “energy” (danh từ) tạo thành cụm tính từ “sustainable energy”, bổ nghĩa cho danh từ chính “solutions”. Câu trở nên rõ ràng: “Các giải pháp năng lượng bền vững giúp bảo vệ hành tinh.” Tạm Dịch: Sustainable energy solutions help our planet and save many natural resources. (Các giải pháp năng lượng bền vững giúp bảo vệ hành tinh của chúng ta và tiết kiệm nhiều tài nguyên thiên nhiên.) Question 3:A. was used B. used C. using D. which used


everything…”. Câu này tiếp tục mở rộng sang một nhóm thứ ba, là “những người còn lại” – những người thậm chí không suy nghĩ đến ô nhiễm. Việc dùng “The others” giúp câu văn liền mạch, logic và đúng ngữ pháp. Đây là cụm danh từ đầy đủ, có thể làm chủ ngữ đứng đầu câu một cách rõ ràng. B. Other – SAI: “Other” là tính từ, không thể đứng độc lập như một chủ ngữ. Nếu muốn dùng “other” trong câu này, bắt buộc phải viết là “Other people”. Việc dùng “other” đơn lẻ khiến câu thiếu chủ ngữ rõ ràng và sai cấu trúc. C. Another – SAI: “Another” chỉ một người hoặc vật đơn lẻ khác, mang nghĩa số ít. Trong khi đó, động từ “don’t” yêu cầu chủ ngữ số nhiều. Ngoài ra, nội dung câu cũng đang đề cập đến một nhóm người, không phải một cá nhân, nên “another” không phù hợp cả về nghĩa lẫn số. D. Others – SAI: “Others” đúng là đại từ số nhiều mang nghĩa “những người khác”, nhưng không có mạo từ “the” đi kèm nên thiếu tính xác định. Trong văn cảnh này, cần nhấn mạnh đến những người còn lại trong số đã được nhắc trước đó, nên phải dùng “the others” thay vì “others” để đảm bảo mạch văn và tính cụ thể. Tạm Dịch: The Earth needs your help! Some people recycle paper and plastic regularly, while others throw away everything without thinking twice. The others don't even think about pollution in their everyday lives. (Trái đất cần sự giúp đỡ của bạn! Một số người tái chế giấy và nhựa thường xuyên, trong khi những người khác vứt bỏ mọi thứ mà không suy nghĩ. Những người khác thậm chí không nghĩ đến ô nhiễm trong cuộc sống hàng ngày của họ.) Question 8:A. take over B. pick up C. go through D. look after Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. take over – SAI: “Take over” có nghĩa là tiếp quản, chiếm quyền điều hành hay kiểm soát một công việc, tổ chức, hoặc vị trí. Cụm này thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc quyền lực, không liên quan đến việc chăm sóc hay bảo vệ trái đất. Dùng trong câu này khiến ý nghĩa trở nên sai lệch và không phù hợp với thông điệp tích cực của tờ rơi. B. pick up – SAI: “Pick up” nghĩa đen là nhặt lên, nghĩa bóng có thể là cải thiện, tiếp nhận, hoặc đón ai đó. Cụm này không diễn tả hành động chăm sóc hay bảo vệ hành tinh. Câu sẽ trở nên tối nghĩa nếu sử dụng “pick up” trong ngữ cảnh này. C. go through – SAI: “Go through” mang nghĩa trải qua hoặc kiểm tra kỹ lưỡng một điều gì đó. Nó không phù hợp với ý định “bảo vệ” hay “chăm sóc” trái đất như mục tiêu mà câu đang truyền đạt. Cách dùng này khiến thông điệp bị sai lệch hoàn toàn. D. look after – ĐÚNG: “Look after” là cụm động từ mang nghĩa chăm sóc, bảo vệ, trông nom – hoàn toàn phù hợp với hành động bảo vệ hành tinh. Câu "We want to look after our beautiful green planet" mang ý nghĩa rõ ràng, tích cực và đúng với tinh thần của lời kêu gọi trong chiến dịch bảo vệ môi trường. Về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa, đây là lựa chọn chính xác nhất. Tạm Dịch: We want to look after our beautiful green planet together with all our friends. (Chúng tôi muốn cùng với tất cả bạn bè chăm sóc hành tinh xanh tươi xinh đẹp của chúng ta.)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.