Content text TEST 1 - Unit 4- GV
B. stands out – ĐÚNG – “Stand out against” là một collocation chuẩn, nghĩa là “nổi bật, nổi rõ lên so với bối cảnh xung quanh”. Trong câu, stands out brilliantly against the city’s twinkling night sky miêu tả mặt tiền được chiếu sáng lung linh, rực rỡ nổi bật trên nền trời đêm. Đây là một cách diễn đạt thường gặp trong văn phong quảng cáo kiến trúc và bất động sản, vừa gợi hình ảnh trực quan, vừa mang tính thuyết phục cao. C. shines away from – SAI – “Shine away from” không phải một collocation chuẩn trong tiếng Anh. Nó gợi ý nghĩa “chiếu sáng tránh xa khỏi cái gì đó”, điều này không hợp lý trong ngữ cảnh. Mặt tiền tòa nhà không chiếu sáng để “né” bầu trời, mà trái lại, nó rực rỡ nổi bật giữa khung cảnh. Cấu trúc này vừa sai nghĩa vừa thiếu tự nhiên. D. rises up against – SAI – “Rise up against” thường có nghĩa là “nổi dậy chống lại” (dùng trong bối cảnh con người, xã hội, chính trị). Nếu áp dụng cho “façade” sẽ gây hiểu sai hoàn toàn (một mặt tiền tòa nhà không thể “nổi dậy chống lại” bầu trời). Đây là một distractor đánh lạc hướng bằng cách gợi hình thức ngữ nghĩa nhưng hoàn toàn sai văn cảnh. Tạm dịch: When the sun sets dramatically, our elegantly illuminated façade stands out brilliantly against the city's twinkling night sky. (Khi mặt trời khuất dần trong cảnh hoàng hôn ngoạn mục, mặt tiền được chiếu sáng lộng lẫy của chúng tôi nổi bật rực rỡ trên nền trời đêm lấp lánh của thành phố.) Question 6:A. wealth B. abundance C. variety D. multitude Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. wealth – SAI – “A wealth of” thường dùng để nói về tài nguyên vô hình, tri thức, kinh nghiệm, thông tin (a wealth of knowledge, a wealth of experience). Dùng với “amenities” (các tiện nghi) nghe không tự nhiên, vì tiện nghi là những yếu tố hữu hình, cụ thể. Trong quảng cáo bất động sản, người bản ngữ hiếm khi dùng “a wealth of amenities”. Nó không sai hoàn toàn về ngữ pháp, nhưng sai sắc thái ngữ nghĩa. B. abundance – SAI – “An abundance of” nhấn mạnh sự dồi dào, phong phú về số lượng, nhưng thường gợi sắc thái tự nhiên (an abundance of flowers, an abundance of food). Dùng với “amenities” thì có thể hiểu được, nhưng lại tạo cảm giác hơi thô, chưa tinh tế cho một quảng cáo bất động sản cao cấp. Quảng cáo thường tránh từ này vì nó thiên về số lượng nhiều thay vì chất lượng sang trọng. C. variety – SAI – “A variety of” có nghĩa là “nhiều loại khác nhau”. Nếu viết a variety of amenities thì đúng ngữ pháp và khá phổ biến, nhưng sắc thái ở đây là đa dạng chứ không nhấn mạnh quy mô, sự dồi dào ấn tượng. Trong một văn bản quảng cáo hạng sang, người viết cần từ gợi ra sự choáng ngợp về số lượng lớn, thay vì chỉ nhấn mạnh sự khác biệt giữa các loại. D. multitude – ĐÚNG – “A multitude of” nghĩa là “một số lượng khổng lồ, rất nhiều” và thường dùng trong văn phong trang trọng, quảng cáo, mô tả quy mô lớn. Cụm a multitude of premium amenities nghe tự nhiên, sang trọng, và mạnh mẽ hơn hẳn. Nó vừa nhấn mạnh số lượng phong phú, vừa gợi cảm giác độc quyền và cao cấp, rất hợp với giọng điệu marketing của quảng cáo bất động sản cao cấp. Đây là lựa chọn tối ưu. Tạm dịch: A multitude of premium amenities await you daily, including a fully equipped state-of-the-art fitness center and stunning infinity pool. (Hàng loạt tiện nghi cao cấp chờ đón bạn mỗi ngày, bao gồm một trung tâm thể hình hiện đại đầy đủ trang thiết bị và hồ bơi vô cực tuyệt đẹp.)