Content text Tiếng Trung Nhà Đất - Bất Động Sản .pdf
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BẤT ĐỘNG SẢN Mua bán bất động sản: 房地产买卖 Fángdìchǎn mǎimài Bán ra 出售 chūshòu Hợp đồng (khế ước) 契约 qìyuē Gia hạn khế ước 续约 xù yuē Vi phạm hợp đồng 违约 wéiyuē Bàn về hợp đồng 洽谈契约 qiàtán qìyuē Bên a trong hợp đồng 契约甲方 qìyuē jiǎ fāng Bên b trong hợp đồng 契约乙方 qìyuē yǐfāng Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực 契约生效 qìyuē shēngxiào Hợp đồng 合同 hétóng Viết làm hai bản (một kiểu) 一式两份 yīshì liǎng fèn Hợp đồng viết làm hai bản 一式两份的合同 yīshì liǎng fèn de hétóng Viết làm ba bản 一式三分 yīshì sān fēn Hợp đồng viết làm ba bản 一式三分的合同 yī shì sān fēn de hétóng Bản sao 副本 fùběn Quyền sở hữu 所有权 suǒyǒuquán Hiện trạng quyền sở hữu 所有权状 suǒyǒuquán zhuàng Tài sản nhà nước 国有财产 guóyǒu cáichǎn Tài sản tư nhân 私有财产 sīyǒu cáichǎn Nhân chứng 证人 zhèngrén Người mối lái (môi giới) 经纪人 jīngjì rén Người được nhượng 受让人 shòu ràng rén Người nhận đồ cầm cố 受押人 shòu yā rén Người trông giữ nhà 照管房屋人 zhàoguǎn fángwū rén Giá bán 售价 shòu jià Tiền đặt cọc 定金 dìngjīn Diện tích thực của căn phòng 房间净面积 fángjiān jìng miànjī Diện tích ở 居住面积 居住面积 jūzhù miànjī Mỗi m2 giá...đồng 每平方米...元 měi píngfāng mǐ...yuán Giá qui định 国营牌价 guóyíng páijià Không thu thêm phí 不另收费 bù lìng shōufèi Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa 恕不出售 shù bù chūshòu Lập tức có thể dọn vào 立可迁入 lì kě qiān rù Chuyển nhượng 转让 zhuǎnràng Sang tên 过户 过户 guòhù Chi (phí) sang tên 过户费 guòhù fèi Đăng ký sang tên 过户登记 guòhù dēngjì Không có quyền chuyển nhượng 无转让权 Wú zhuǎnràng quán Trả tiền mang tính chuyển nhượng 转让性付款 zhuǎnràng xìng fùkuǎn Giấy chủ quyền nhà 房契 fángqì Bất động sản 房产 fángchǎn Chủ nhà 房主 fáng zhǔ Nền nhà 房基 fáng jī Thiếu nhà ở 房荒 fáng huāng Thuế bất động sản 房产税 fángchǎn shuì Thế chấp 抵押 dǐyā Cầm cố 质押 zhìyā Cầm, thế chấp 典押 diǎn yā Đơn xin thế chấp 质押书 zhìyā shū Đã thế chấp ngôi nhà 已典押房屋 yǐ diǎn yā fángwū Bán nhà 变卖房屋 biànmài fángwū Bồi hoàn trước 先期偿还 xiānqí chánghuán Bất động sản 地产 dìchǎn Thuế nhà đất 地产税 dìchǎn shuì
Sổ ghi chép đất đai 土地清册的 tǔdì qīngcè de Trưng mua đất đai 土地征购 tǔdì zhēnggòu Giá đất ở thành phố 都市地价 dūshì dìjià Tranh chấp nhà cửa 房屋纠纷 fángwū jiūfēn Hòa giải tranh chấp 调 解纠纷 tiáojiě jiūfēn Một hộ 一 户 yī hù Đơn nguyên (nhà) 单 元 dānyuán Một phòng một sảnh 一室一 厅 yī shì yī tīng Bốn phòng hai sảnh 四室二 厅 sì shì èr tīng Một căn hộ 一套房 间 yī tàofángjiān Căn hộ tiêu chuẩn 标准套房 biāozhǔn tàofáng Tầng hầm 地下室 dìxiàshì Nhà cầu 联立房屋 lián lì fángwū Địa điểm 地点 dìdiǎn Một khoảng đất 地段 dìduàn Ngoại ô 郊区 jiāoqū Huyện ngoại thành 郊 县 jiāo xiàn Khu vực nội thành 市区 shì qū Khu vực trong thành 城区 chéngqū Trung tâm thành phố 市中心 shì zhōngxīn Thành phố trung tâm 中心城市 中心城市 zhōngxīn chéngshì Khu dân cư, cư xá 住宅区 zhùzhái qū Khu biệt thự 别墅区 biéshù qū Khu công viên 花园区 huāyuán qū Khu thương mại 商业 区 shāngyè qū Khu nhà gỗ 木屋区 mùwū qū Khu dân nghèo 贫民区 pínmín qū Khu đèn đỏ (ăn chơi) 红灯区 hóngdēngqū Khu dân cư mới 新居住区 xīn jūzhù qū Vùng đất hoàng kim (vàng) 黄金地段 黄金地段 huángjīn dìduàn Khu nhà ở cho công nhân 工人住宅区 gōngrén zhùzhái qū Khu nhà tập thể 公共住宅区 gōnggòng zhùzhái qū Nằm ở... 坐落 zuòluò Ở vào... 位于 wèiyú Hướng 朝向 cháoxiàng Hướng đông 朝 东 cháo dōng Hướng tây nam 朝西南 cháo xīnán Hướng mặt trời 朝阳 zhāoyáng Hướng nam 朝南 cháo nán Hướng bắc 朝北 cháo běi Nhà hướng tây 西晒房子 xī shài fángzi Phù hợp để ở: 适居性 shì jū xìng Điều kiện cư trú 居住条件 jūzhù tiáojiàn Khu dân cư 居民点 jūmín diǎn Ủy ban nhân dân 委 员 会 wěiyuánhuì Môi trường đô thị 城市环 境 chéngshì huánjìng Phát triển đô thị 城市 发 展 chéngshì fāzhǎn Qui hoạch đô thị 城市规划 chéngshì guīhuà Người thành phố 城里人 chéng lǐ rén Đô thị hóa 城市化 chéngshì huà Môi trường 环 境 huánjìng Môi trường xã hội 社会 环 境 shèhuì huánjìng Nhân vật nổi tiếng xã hội 社会名流 shèhuì míngliú Sinh hoạt giao tiếp 社交生活 shèjiāo shēnghuó Trật tự xã hội 社会秩序 shèhuì zhìxù Trị an xã hội 社会治安 shèhuì zhì’ān Đoàn thể xã hội 社 团 shètuán
Phường, hội 社区 shèqū Bộ mặt đô thị 市容 shìróng Xây dựng chính quyền thành phố 市政建 设 shìzhèng jiànshè Mạng lưới điện thoại nội thành 市内电话 网 shì nèi diànhuà wǎng Thiết bị tốt nhất 一流设备 yīliú shèbèi Đi cửa riêng biệt 独立门户 dúlì ménhù Thông gió riêng biệt 独立通 风 dúlì tōngfēng Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng 独立供 电照明 dúlì gōngdiàn zhàomíng Rộng rãi 宽 敞 kuānchǎng Giao thông công cộng 公共交通 gōnggòng jiāotōng Giao thông trong khu phố sầm uất 闹市交通 闹市交通 nàoshì jiāotōng Tàu điện ngầm 地铁 dìtiě Tuyến đường chính 交通要道 jiāotōng yào dào Tuyến giao thông chính 交通干 线 jiāotōng gànxiàn Giao thông tiện lợi 交通便利 jiāotōng biànlì Điện thoại công cộng 公共电话 gōnggòng diànhuà Trung tâm thể dục thẩm mỹ 健美中心 jiànměi zhōngxīn Phòng karaoke 卡拉ok 厅 kǎlā ok tīng Trung tâm thương mại 购物中心 gòuwù zhòng xīn Siêu thị 超市 chāoshì Trạm cấp cứu 急救站 jíjiù zhàn Bồn hoa 花坛 huātán Yên tĩnh, thanh nhã 幽雅 yōuyǎ Yên tĩnh 幽静 幽静 yōujìng Thắng cảnh 胜 地 shèngdì Nơi nghỉ mát 度假 胜 地 dùjià shèngdì Nơi nghỉ đông nổi tiếng 避寒胜 地 bìhán shèngdì Khu đồi núi nổi tiếng 山区胜 地 shānqū shèngdì Nơi có bờ biển đẹp 海滨胜 地 hǎibīn shèngdì Bãi tắm biển 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng Khu điều dưỡng bên bãi biển 海滨疗养院 Hǎibīn liáoyǎngyuàn Gió biển 海风 hǎifēng Hoa viên trên mái nhà 屋顶花园 wūdǐng huāyuán