Content text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 25.docx
ĐÁP ÁN 2025 FORMAT 18/4/2025- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 25 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút Part 1: Giải thích và Dịch nghĩa cho các câu hỏi 1–6 ✈️ "Your Next Adventure Awaits!" �� Where will your next holiday take you? From peaceful seaside retreats and thrilling mountain hikes to vibrant city escapes, the world is yours to (1) . �� Imagine lying in the sun on a (2) beach, ��️ climbing rugged trails to witness breathtaking views, or (3) the streets of a bustling metropolis. Love food? Discover local delicacies in hidden gems worldwide. With our (4) , you’ll save time, stress, and money. �� Trips (5) with flexibility will ensure your adventure is everything you dreamed (6) . Life’s too short to stay in one place—let’s make your travel goals a reality! ✈️ "Cuộc phiêu lưu tiếp theo của bạn đang chờ đợi!" �� Kỳ nghỉ tiếp theo của bạn sẽ đưa bạn đi đâu? Từ những nơi nghỉ dưỡng yên bình bên bờ biển và những chuyến leo núi ly kỳ cho đến những chuyến trốn thoát khỏi thành phố sôi động, thế giới là của bạn (1) . �� Hãy tưởng tượng bạn đang nằm phơi nắng trên (2) bãi biển, �� leo lên những con đường mòn gồ ghề để chứng kiến khung cảnh ngoạn mục, hoặc (3) trên những con phố của một đô thị nhộn nhịp. Yêu thích đồ ăn? Khám phá những món ngon địa phương trong những viên ngọc ẩn trên toàn thế giới. Với (4) của chúng tôi, bạn sẽ tiết kiệm thời gian, căng thẳng và tiền bạc. � Những chuyến đi (5) với sự linh hoạt sẽ đảm bảo chuyến phiêu lưu của bạn đạt được mọi điều bạn mơ ước (6) . Cuộc sống quá ngắn để ở một nơi—hãy biến mục tiêu du lịch của bạn thành hiện thực! Câu 1 Câu hỏi: The world is yours to (1) . (Thế giới là của bạn để .) Các lựa chọn: A. exploit (khai thác) B. exhibit (trưng bày) C. explain (giải thích) D. explore (khám phá) Giải thích: Đáp án đúng: D (explore). Câu nói khuyến khích người đọc tận hưởng và khám phá thế giới. Từ "explore" phù hợp nhất vì nghĩa của nó là "khám phá những điều mới lạ," điều này rất logic trong bối cảnh về du lịch. A (exploit): Nghĩa là "khai thác," thường mang ý tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng hoặc bóc lột tài nguyên. B (exhibit): Nghĩa là "trưng bày," không phù hợp với ngữ cảnh. C (explain): Nghĩa là "giải thích," không phù hợp vì câu không yêu cầu một hành động giải thích.
Câu 2 Câu hỏi: Imagine lying in the sun on a (2) beach. (Hãy tưởng tượng nằm dưới ánh mặt trời trên một bãi biển .) Các lựa chọn: A. tropical (nhiệt đới) B. tropicalisation (sự nhiệt đới hóa) C. tropicalise (nhiệt đới hóa – động từ) D. tropically (một cách nhiệt đới – trạng từ) Giải thích: Đáp án đúng: A (tropical). Từ cần điền bổ nghĩa cho "beach" (bãi biển), là một danh từ. Do đó, ta cần một tính từ để mô tả bãi biển, và "tropical" (nhiệt đới) là lựa chọn phù hợp. B (tropicalisation): Là danh từ, không thể dùng để mô tả bãi biển. C (tropicalise): Là động từ, không phù hợp với ngữ pháp. D (tropically): Là trạng từ, không thể mô tả trực tiếp danh từ. Câu 3 Câu hỏi: ... or (3) the streets of a bustling metropolis. (... hoặc trên các con phố của một đô thị sầm uất.) Các lựa chọn: A. wandering (đang lang thang) B. wander (lang thang) C. to wander (để lang thang) D. to wandering (sai ngữ pháp) Giải thích: Đáp án đúng: A (wandering). Câu trước sử dụng "lying" (nằm) và "climbing" (leo), đều ở dạng V-ing. Vì vậy, động từ tiếp theo cũng cần ở dạng đồng nhất là "wandering" (lang thang). B (wander): Sai ngữ pháp vì không đồng nhất với cấu trúc V-ing của các động từ trước. C (to wander): Không phù hợp vì "to" không cần thiết ở đây. D (to wandering): Sai ngữ pháp. Câu 4 Câu hỏi: With our (4) , you’ll save time, stress, and money. (Với của chúng tôi, bạn sẽ tiết kiệm thời gian, căng thẳng và tiền bạc.) Các lựa chọn: A. personalized travel packages (gói du lịch cá nhân hóa) Giải thích: Đáp án đúng: A (personalized travel packages). Cụm từ "personalized travel packages" là cách sắp xếp đúng về ngữ pháp và nghĩa. Tính từ "personalized" đứng trước danh từ "travel packages" để mô tả.
Câu 5 Câu hỏi: Trips (5) with flexibility will ensure your adventure is everything you dreamed of. (Những chuyến đi với sự linh hoạt sẽ đảm bảo chuyến phiêu lưu của bạn đúng như bạn mơ ước.) Các lựa chọn: A. planned (được lên kế hoạch) B. was planned (đã được lên kế hoạch – sai ngữ pháp) C. planning (đang lên kế hoạch – không phù hợp) D. which planned (sai ngữ pháp) Giải thích: Đáp án đúng: A (planned): Rút gọn MĐQH từ "planned" bổ nghĩa cho danh từ "trips" để nói rằng các chuyến đi đã được lên kế hoạch linh hoạt. B (was planned): Sai ngữ pháp vì câu không cần động từ chia ở thì quá khứ. C (planning): Không phù hợp D (which planned): Sai ngữ pháp, thiếu cấu trúc đúng (should be "which are planned"). Câu 6 Câu hỏi: ... everything you dreamed (6) . (... mọi thứ bạn từng mơ .) Các lựa chọn: A. at (tại) B. of (về) C. in (trong) D. by (bởi) Giải thích: Đáp án đúng: B (of). Cụm từ cố định "dream of" mang nghĩa "mơ về điều gì đó." Các giới từ khác không phù hợp với động từ "dream" trong ngữ cảnh này. Part 2: Giải thích và Dịch nghĩa cho các câu hỏi 7–12 Healthy Living �� Hey there, health hero! � It’s time to feel amazing with just a few small (7) First, (8) sugary drinks like soda and replace them with water or herbal tea—your body will thank you! Add more colorful fruits and veggies to your plate, and try swapping one snack for (9) nutritious option, like nuts or yogurt. Staying active is super important, but it doesn’t have to be boring! Why not take up a fun activity like Sống khỏe mạnh ✨ Này, anh hùng sức khỏe! �� Đã đến lúc cảm thấy tuyệt vời chỉ với một vài (7) nhỏ Đầu tiên, (8) đồ uống có đường như soda và thay thế chúng bằng nước hoặc trà thảo dược—cơ thể bạn sẽ cảm ơn bạn! Thêm nhiều loại trái cây và rau nhiều màu sắc hơn vào đĩa của bạn, đồng thời thử đổi một món ăn nhẹ bằng một lựa chọn bổ dưỡng (9) , như các loại hạt hoặc sữa chua. Duy trì hoạt động là điều cực kỳ quan trọng nhưng không cần phải nhàm chán! Tại sao không tham gia một hoạt động thú dancing or hiking? On weekends, invite others for a jog or a yoga session in the park—it’s more fun together. Don’t forget about your vị như khiêu vũ hoặc đi bộ đường dài? Vào cuối tuần, hãy mời người khác chạy bộ hoặc tập yoga trong công viên—cùng nhau sẽ vui hơn. Đừng
mind: a few moments of deep (10) or journaling can do wonders. (11) the day, taking care of yourself is the greatest (12) Start small, stay consistent, and glow stronger every day! �� quên tâm trí của bạn: một vài khoảnh khắc sâu sắc (10) hoặc viết nhật ký có thể làm nên điều kỳ diệu. (11) ngày, chăm sóc bản thân là điều tuyệt vời nhất (12) Hãy bắt đầu từ việc nhỏ, kiên định và tỏa sáng mạnh mẽ hơn mỗi ngày! �� Câu 7 Câu hỏi: It’s time to feel amazing with just a few small (7) . (Đã đến lúc cảm thấy tuyệt vời chỉ với một vài nhỏ.) Các lựa chọn: A. varieties (sự đa dạng) B. transformations (sự biến đổi) C. chances (cơ hội) D. changes (sự thay đổi) Giải thích: Đáp án đúng: D (changes). Câu nói khuyến khích cải thiện lối sống bằng những thay đổi nhỏ. "Changes" phù hợp về cả ngữ nghĩa và ngữ cảnh. A (varieties): Nghĩa là "sự đa dạng," không hợp ngữ cảnh vì bài nói về cải thiện sức khỏe, không phải đa dạng. B (transformations): Mặc dù nghĩa là "sự biến đổi" nhưng thường ám chỉ những thay đổi lớn, không phù hợp với "small" trong câu. C (chances): "Cơ hội" không phù hợp với ngữ cảnh này. Câu 8 Câu hỏi: First, (8) sugary drinks like soda and replace them with water or herbal tea. (Đầu tiên, đồ uống có đường như nước ngọt và thay thế bằng nước hoặc trà thảo mộc.) Các lựa chọn: A. look down on (xem thường) B. put up with (chịu đựng) C. get around to (xoay sở làm điều gì đó) D. cut down on (giảm bớt) Giải thích: Đáp án đúng: D (cut down on). Cụm từ "cut down on" nghĩa là "giảm bớt" phù hợp nhất trong ngữ cảnh kêu gọi giảm tiêu thụ đồ uống có đường. A (look down on): Nghĩa là "xem thường," không phù hợp. B (put up with): Nghĩa là "chịu đựng," không hợp nghĩa. C (get around to): Nghĩa là "xoay sở làm điều gì đó," không đúng ngữ cảnh.