Content text KEY TO 1000 CÂU ĐIỀN GIỚI TỪ ÔN THI HSG CHUYÊN ANH.docx
1000 CÂU ĐIỀN GIỚI TỪ ĐỂ TẠO IDIOMS/PHR.VS/COLLOCATIONS ÔN THI CHUYÊN/ HSG ANH 2 9. He's going to have to pull his socks ________up_______ if he wants to stay in the team. - pull one's socks up (idiom): nỗ lực hơn, cải thiện hiệu suất Dịch câu: Anh ta phải cố gắng nhiều hơn nếu muốn tiếp tục ở lại đội. 10. The company pulled _______through________ despite the economic crisis. - pull through (phr.v): vượt qua (bệnh tật, khó khăn) Dịch câu: Công ty đã vượt qua được cuộc khủng hoảng kinh tế. 11. This evening Manchester United takes _______on_______ Barcelona. - take sb on (phr.v): đấu với, thi đấu với (trong thể thao hoặc cạnh tranh) Dịch câu: Tối nay Manchester United sẽ đấu với Barcelona. 12. When John and Frank first met, they hit it ______off________ immediately. They have been good friends ever since. - hit it off (with sb) (idiom): hợp nhau ngay từ đầu, rất ăn ý Dịch câu: Khi John và Frank gặp nhau lần đầu, họ hợp nhau ngay lập tức. Từ đó đến nay họ là bạn thân. 13. You might have gotten a higher grade if you didn’t cram ______for_______ that exam at the last minute. - cram for sth (phr.v): nhồi nhét kiến thức trước kỳ thi Dịch câu: Bạn có thể đã đạt điểm cao hơn nếu không nhồi nhét bài thi vào phút chót. 14. Another way of saying ‘old-fashioned’ is ‘______behind_______ the times’. - behind the times (idiom): lỗi thời, lạc hậu Dịch câu: Một cách khác để nói "lỗi thời" là “lạc hậu”. 15. Growing environmental fears have made climate research all the more important, and Europe is forging ______ahead_______ in this field. - forge ahead (with sth) (phr.v): tiến lên nhanh chóng, dẫn đầu (trong một lĩnh vực, tiến trình) Dịch câu: Những lo ngại về môi trường ngày càng tăng khiến nghiên cứu khí hậu trở nên quan trọng hơn, và châu Âu đang dẫn đầu trong lĩnh vực này.
1000 CÂU ĐIỀN GIỚI TỪ ĐỂ TẠO IDIOMS/PHR.VS/COLLOCATIONS ÔN THI CHUYÊN/ HSG ANH 4 23. Over the years, she siphoned ______ off ______ thousands of dollars from various accounts. - siphon off sth (phr.v): rút tiền (bất hợp pháp hoặc lén lút), biển thủ Dịch câu: Qua nhiều năm, cô ấy đã lén rút hàng nghìn đô từ nhiều tài khoản khác nhau. 24. The party is informal so you can wear anything you like, ______ within ______ reason. - within reason (idiom): trong phạm vi hợp lý, có chừng mực Dịch câu: Buổi tiệc mang tính thân mật nên bạn có thể mặc bất cứ gì, miễn là hợp lý. 25. She composed herself and psyched herself ______ out ______ _______ for _____ a day of shopping. - psych sb out (for sth) (phr.v): chuẩn bị tinh thần, lên dây cót tinh thần (cho việc gì) Dịch câu: Cô ấy bình tĩnh lại và chuẩn bị tinh thần cho một ngày mua sắm. 26. The car finally pegged ______ out ______ at 20 miles from Paris. - peg out (phr.v): dừng lại, chết máy (thường dùng với máy móc hoặc người chết – lóng) Dịch câu: Chiếc xe cuối cùng đã chết máy cách Paris 20 dặm. 27. She was bubbling _______ over _____ with excitement, imagining how fun her first vacation would be after years working. - bubble over (with sth) (phr.v): tràn ngập cảm xúc (vui mừng, hào hứng,...) Dịch câu: Cô ấy tràn ngập niềm háo hức khi tưởng tượng về kỳ nghỉ đầu tiên sau nhiều năm làm việc. 28. These are the ______ betwixt ______ and between days, the old year ending but the new year not yet begun. - betwixt and between (idiom): lưng chừng, không rõ ràng, ở giữa hai trạng thái Dịch câu: Đây là những ngày lưng chừng, năm cũ kết thúc nhưng năm mới vẫn chưa bắt đầu. 29. Despite not having much, the family always found a way to be liberal ______ with ______ their money. - liberal with sth (adj. phr.): rộng rãi, hào phóng với cái gì Dịch câu: Dù không có nhiều, gia đình ấy luôn rộng rãi trong việc chi tiêu. 30. Parents need to be observant ______ of ______ a child for the first 24-72 hours to check for any sign of