PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Made 04 - HS.docx

Trang 1/2 - Mã đề 04 Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho điểm 3;2;1M . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên trục Oz là điểm A. 33;0;0M . B. 40;2;0M . C. 10;0;1M . D. 23;2;0M . Câu 2: Cho các số thực dương a và x , trong đó 1a . Hệ thức đúng là? A. loglog.aaaxax B. 2log2log.aaxx C. 3log3log.aaaxx D. 3 log3log. aaxx Câu 3: Với k và n là các số nguyên dương thỏa mãn kn . Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. ! ! k n n A k . B.  ! !! k n n A nkk  . C.  ! ! k n n A nk  . D. ! ! k n nk A n   . Câu 4: Cho số phức 23zi . Số phức z z bằng A. 512 1313i . B. 512 1313i . C. 512 1313i . D. 512 1313i . Câu 5: Tìm tập nghiệm S của phương trình 1927.x A. 1 2    . B. 0 . C. 2 . D. 1 . Câu 6: Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau: Điểm cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 4 . Câu 7: Cho 1 2 d3fxx    . Tính tích phân 1 2 31dIfxx    . A. 6. B. 3. C. 6 . D. 5. Câu 8: Tập xác định của hàm số 1 3 yx là A. \0ℝ . B. 0; . C. ℝ . D. 0; . Câu 9: Cho cấp số cộng nu có 12u và 26u . Công sai của cấ số cộng đó bằng A. 8 . B. 4 . C. 3 . D. 8 . Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào sau đây biểu diễn số phức 12zi ?
Trang 2/3 - Mã đề 04 A. 1;2Q . B. 1;2N . C. 1;2M . D. 1;2P . Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng :210Pxy . Mặt phẳng P có một vectơ pháp tuyến là A. 1;2;0n→ . B. 2;1;0n→ . C. 2;1;1n→ . D. 2;1;1n→ . Câu 12: Tìm hoành độ các giao điểm của đường thẳng 13 2 4yx với đồ thị hàm số 2 1 2 x y x    . A. 2 2 2x . B. 11 ;2 4xx . C. 1;2;3xxx . D. 11 4x . Câu 13: Cho hàm số logayfxx . Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm số fx đồng biến trên 0; . A. 0a . B. 01a . C. 1a . D. 0a . Câu 14: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng 12 1 2 xt y zt       ? A. 22;0;1u→ . B. 42;1;2u→ . C. 32;0;2u→ . D. 11;1;2u→ . Câu 15: Cho hàm số ()fx có đồ thị như sau Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. (2;). B. (2;2). C. (0;2) . D. (2;0) . Câu 16: Họ các nguyên hàm của hàm số 1 23fx x  là A. ln23xC . B. 1 ln23 2xC . C. 1ln23 2xC . D. 1 ln23 ln2xC . Câu 17: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 2log93x . A. 9 . B. 7 . C. 6 . D. 8 .
Trang 3/4 - Mã đề 04 Câu 18: Quan sát đồ thị hàm số ta có đây là đồ thị của hàm số bậc bốn: 420yaxbxca và 0a và đồ thị hàm số có ba điểm cực trị nên .0ab vậy suy ra đây là đồ thị hàm số 4243yxx . Cho các số thực dương a , b , c khác 1 . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây. A. log log log c a c b b a . B. logloglogaaab bc c . C. log log log c a c a b b . D. logloglogaaabcbc . Câu 19: Cho hàm số ()yfx= có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;3 . Câu 20: Nếu 100 0 d3fxx  thì 100 0 1dfxx  bằng A. 3 B. 97 . C. 103 . D. 4 . Câu 21: Khối chóp có thể tích 12V và chiều cao 2h , diện tích của mặt đáy bằng A. 18 . B. 2 . C. 6 . D. 24 . Câu 22: Nếu một khối trụ có bán kính đáy bằng r và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo công thức A. 2 Vrh . B. 21 3Vrh . C. 2 Vrh . D. 21 3Vrh . Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm 1;2;3A và 1;4;1B . Phương trình mặt cầu đường kính AB là: A. 22214112xyz . B. 2223212xyz . C. 22212312xyz . D. 222323xyz . Câu 24: Cho hình nón N có chiều cao h , độ dài đường sinh l , bán kính đáy r . Kí hiệu xqS là diện tích xung quanh của N . Công thức nào sau đây là đúng? A. xqSrl . B. 2xqSrl . C. 22 xqSrh . D. xqSrh .
Trang 4/3 - Mã đề 04 Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số 21 cos x xe ye x      là A. tanxexC . B. tanxexC . C. 1 cos x eC x . D. 1 cos x eC x . Câu 26: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào? A. 3231yxx . B. 3231yxx . C. 3231yxx . D. 3231yxx . Câu 27: Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt ,2,3aaa bằng A. 34a . B. 36a . C. 32a . D. 38a . Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều .SABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa một mặt bên và mặt đáy bằng 60 . Tính khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng ABC A. 3 . 2 a B. . 2 a C. 3 . 3 a D. 2 . 3 a Câu 29: Một người làm vườn có 12 cây giống gồm 6 cây xoài, 4 cây mít và 2 cây ổi. Người đó muốn chọn ra 6 cây giống để trồng. Tính xác suất để 6 cây được chọn, mỗi loại có đúng 2 cây. A. 1 10 . B. 15 154 . C. 25 154 . D. 1 8 . Câu 30: Giá trị lớn nhất của hàm số 2()8fxxx bằng A. 22 . B. 22 . C. 8 . D. 4 . Câu 31: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm 1;2;3M và vuông góc với mặt phẳng 230xyz có phương trình là A. 1 2 32 xt yt zt       . B. 1 12 23 xt yt zt       . C. 1 2 32 xt yt zt       . D. 1 2 32 xt yt zt       . Câu 32: Cho 2 số phức 124;23zizi . Phần ảo của số phức 1212zz bằng A. 19i . B. 3i . C. 3 . D. 19 . Câu 33: Số phức z thỏa mãn phương trình 2z z z là A. 1 . B. 1i . C. 1i . D. i . Câu 34: Trong không gian Oxyz , mặt cầu qua bốn điểm 5;3;3A , 1;4;2B , 2;0;3C , 4;4;1D , có phương trình là 222xaybzcD . Giá trị abc bằng

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.