Content text 7. UNIT 7. NATURAL WONDERS OF THE WORLD - HS.docx
UNIT 7. NATURAL WONDERS OF THE WORLD I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 access (n) /ˈækses/ sự tiếp cận, sự đến được E.g. Students must have access to good resources. Học sinh phải được tiếp cận với các nguồn lực chất lượng cao. 2 annual (adj) /ˈænjuəl/ (xảy ra) hằng năm E.g. We have an annual meeting about target products. Chúng tôi có một cuộc họp thường niên về các sản phẩm mục tiêu. 3 biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ sự đa dạng sinh học E.g. We have no funds for the biodiversity protection. Chúng tôi không có kinh phí để bảo vệ đa dạng sinh học. 4 coral (n, adj) /ˈkɒrəl/ san hô E.g. We went diving on the coral reef. Chúng tôi đi lặn ở rạn san hô. 5 crazy about (adj) /'kreɪzi əˈbaʊt/ thích mê, say mê E.g. Rick is crazy about football. Rick rất say mê bóng đá. 6 destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến E.g. My steps slowed down as I neared my destination. Bước chân của tôi chậm lại khi tôi gần đến đích. 7 ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái E.g. Pollution can have disastrous effects on the balanced ecosystem. Sự ô nhiễm có thể gây ra những tác động tai hại đến hệ sinh thái cân bằng. 8 feature (n) /ˈfiːtʃər/ đặc điểm, đặc trưng E.g. The town’s main features are its beautiful mosque and ancient marketplace. Đặc trưng nổi bật của thị trấn này là nhà thờ Hồi giáo xinh đẹp và khu chợ cổ kính. 9 locate (v) /ləʊ'keɪt/ định vị, đặt ở E.g. It's an island located off the coast of South Korea. Đó là một hòn đảo nằm ngoài khơi bờ biển Hàn Quốc. 10 location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ địa điểm, nơi chốn E.g. The exact location of the factory has yet to be decided. Vị trí chính xác của nhà máy vẫn chưa được quyết định.
11 majestic (adj) /məˈdʒestɪk/ uy nghi, tráng lệ E.g. We flew over a majestic mountain. Chúng tôi bay qua một ngọn núi hùng vĩ. 12 occur (v) /əˈkɜːr/ xảy ra E.g. The incident occurred shortly after the plane took off. Sự cố xảy ra ngay sau khi máy bay cất cánh. 13 paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần E.g. We all expect to go to paradise. Tất cả chúng ta đều mong được lên thiên đường. 14 peak (n) /pi:k/ đỉnh, đỉnh núi E.g. She's at the peak of her career. Cô ấy đang ở đỉnh cao của sự nghiệp. 15 permission (n) /pərˈmɪʃn/ sự cho phép E.g. You must ask permission for all major expenditures. Bạn phải xin phép với các khoản chi tiêu lớn. 16 permit (v) /pərˈmɪt/ cho phép E.g. The security system will not permit you to enter without the correct password. Hệ thống bảo mật sẽ không cho phép bạn truy cập mà không có mật khẩu chính xác. 17 possess (v) /pəˈzes/ có, sở hữu E.g. I’m afraid this is the only suitcase I possess. Tôi e rằng đây là chiếc vali duy nhất tôi có. 18 support (v, n) /səˈpɔːrt/ ủng hộ, sự ủng hộ E.g. Efforts to reduce waste are strongly supported by environmental groups. Những nỗ lực để giảm thiểu rác thải được các nhóm môi trường ủng hộ mạnh mẽ. 19 sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững E.g. This farming practice is no longer sustainable. Phương thức canh tác này không còn bền vững nữa. 20 travel destination (n.phr) /ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến du lịch E.g. Ha Long Bay is one of the most famous travel destinations in Vietnam. Vịnh Hạ Long là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Việt Nam. 21 urgent (adj) /ˈɜːrdʒənt/ gấp, khẩn cấp E.g. They’ve called an urgent meeting this evening. Họ đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp vào tối nay. II. WORD FORMATION
Words Related words Transcription Meaning access (n, v) /ˈækses/ lối vào; truy cập, tiếp cận inaccessibility (n) /ˌɪnækˌsesəˈbɪləti/ sự không thể tiếp cận, không thể đăng nhập được inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ khó hoặc không thể đăng nhập, tiếp cận accessible (adj) /ækˈsesəbl/ có thể đăng nhập, có thể vào accessibility (n) /ækˌsesəˈbɪləti/ tính có thể tới được, khả năng đến được accession (n) /əkˈseʃn/ sự đến gần, sự lên ngôi, nhậm chức annual (adj) /ˈænjuəl/ (xảy ra) hằng năm annually (adv) /ˈænjuəli/ hằng năm annual (n) /ˈænjuəli/ xuất bản phẩm thường niên locate (v) /ləʊˈkeɪt/ định vị, đặt ở location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ địa điểm, nơi chốn locative (adj) /ˈlɒkətɪv/ thuộc vị trí occur (v) /əˈkɜːr/ xảy ra occurrence (n) /əˈkɜːrəns/ sự xảy ra, diễn ra permit (v) /pərˈmɪt/ cho phép permission (n) /pərˈmɪʃn/ sự phụ thuộc permissible (adj) /pərˈmɪsəbl/ có thể phụ thuộc permissive (adj) /pərˈmɪsɪv/ phụ thuộc possess (v) /pə’zes/ có, sở hữu possession (n) /pa'zejn/ sự chiếm hữu, sở hữu possessive (adj) /pəˈzesɪv/ sở hữu, chiếm hữu possessive (n) /pəˈzesɪv/ hình thái sở hữu possessively (adv) /pəˈzesɪvli/ sở hữu, chiếm hữu support (v) /səˈpɔːrt/ ủng hộ, support (n) /səˈpɔːrt/ sự ủng hộ, giúp đỡ supporter (n) /səˈpɔːrtər/ nhà tài trợ, người ủng hộ supportive (adj) /səˈpɔːrtɪv/ ủng hộ, động viên, khích lệ
giúp đỡ III. GRAMMAR REPORTED SPEECH (YES/ NO QUESTIONS) 1. Định nghĩa về câu gián tiếp: Trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, chúng ta không chỉ nhận thông tin từ người nói một cách trực tiếp mà đôi khi còn tường thuật lại. Lời tường thuật này được gọi là câu gián tiếp. 2. Cách chuyển một câu nói từ trục tiếp sáng gián tiếp gồm 3 bước biến đổi sau: Bước 1: Đổi ngôi của tân ngữ, đại từ và tính từ sở hữu Khi thực hiện chuyển lời nói trực tiếp sang gián tiếp, cần lưu ý thay đôi ngôi, tân ngừ, đại từ cũng như tính từ sở hữu. Cụ thế như sau: Câu trực tiếp Câu gián tiếp Đại từ nhân xưng you I/ he/ she/ we/ they I she/ he we we/ they Tính từ sở hữu your my/ his/ her/ our/ their my her/ his our our/ their Đại từ sở hữu yours mine/ his/ hers/ ours/ theirs mine hers/ his ours ours/ theirs Tân ngữ you me/ him/ her/ us/ them us us/ them me him/ her Đại từ phản thân yourself myself/ herself/ himself/ ourselves/ themselves myself herself/ himself/ ourselves themselves Bước 2: Lùi thì Thì của câu gián tiếp sẽ lùi một thì so với câu trực tiếp. Dưới đây là quy tắc lùi thì: Câu trực tiếp Câu gián tiếp E.g. Thì hiện tại đơn (Present Simple) Thì quá khứ đơn (Past Simple) He said: “Do you know her?” He asked if I knew her. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Thì quá khứ tiếp diễn (Past She said: “Is Lan running?” She