Content text UNIT 5 - GV.docx
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 1 UNIT 5 – OUR CUSTOMS AND TRADITIONS TEST 1 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. carp B. article C. party D. tradition Giải thích: Phát âm. Đây là câu hỏi phân biệt phát âm chữ "a". "Carp" phát âm /ɑː/,"article" phát âm /ɑː/, "party" phát âm /ɑː/, trong khi "tradition" phát âm /ə/. Vì vậy "tradition" khác biệt. Đáp án: D Dịch nghĩa: A. carp: cá chép B. article: bài báo, mạo từ C. party: bữa tiệc D. tradition: truyền thống Question 2. A. connect B. cook C. dance D. Control Giải thích: Phát âm. Đây là câu hỏi phân biệt phát âm chữ "c". "Connect" và "control" có chữ "c" phát âm là /k/, "cook" có cả hai chữ "c" đều phát âm là /k/, trong khi "dance" có chữ "c" phát âm là /s/. Vì vậy "dance" là phương án khác biệt. Đáp án: C Dịch nghĩa: A. connect: kết nối B. cook: nấu ăn C. dance: nhảy D. control: điều khiển Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Question 3. A. pagoda B. complement C. society D. Tradition Giải thích: Trọng âm. pagoda /pəˈɡəʊdə/: âm 2 complement /ˈkɒmplɪmənt/: âm 1 society /səˈsaɪəti/: âm 2 tradition /trəˈdɪʃən/: âm 2 → "complement" khác vì có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Đáp án: B
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 3 "There are billions of stars in..." → danh từ "space" ở đây không đếm được → loại "a/an". Cụm chuẩn là "in space" không mạo từ. Đáp án: C Dịch nghĩa: Có hàng tỉ ngôi sao trong không gian vũ trụ. Question 8. He tried to park his car but __________ space wasn’t big enough. A. the B. a C. an D. X Giải thích: Mạo từ. "The space wasn’t big enough" → nói về chỗ cụ thể để đậu xe → dùng "the". Đáp án: B Dịch nghĩa: Anh ấy cố đậu xe nhưng chỗ đó không đủ rộng. Question 9. In Viet Nam you shouldn’t use only the first name to ______ people older than you. A. speak B. talk C. say D. address Giải thích: Từ vựng. "Address someone" = xưng hô, gọi ai đó Đáp án: D Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, bạn không nên chỉ dùng tên gọi để xưng hô với người lớn tuổi. Question 10. We are going to prepare _____ sticky rice served with grilled chicken for the celebration. A. five colours B. five-colours C. five-colour D. five-coloured Giải thích: Tính từ ghép. Cần tính từ để bổ nghĩa cho "sticky rice". "Five-colours" là tính từ ghép đúng chuẩn để mô tả món ăn. Đáp án: C Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ chuẩn bị món xôi ngũ sắc ăn cùng gà nướng cho dịp lễ. Question 11. A tradition is something special that is _______ through the generations. A. passed B. passed to C. passed down D. passed out Giải thích: Cụm động từ. "Pass down" là cụm động từ mang nghĩa "truyền lại qua các thế hệ". Dùng đúng thì hiện tại đơn bị động "is passed down". Đáp án: C Dịch nghĩa: Truyền thống là điều gì đó đặc biệt được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Question 12. - Duong: “ We have a traditional of not dumping rubbish during the first 3 day of Tet. - Whisper: “________” A. You must be kidding! B. Spot on. C. I’m serious. D. Sound lovely Giải thích: Câu giao tiếp. “Spot on” là cụm thành ngữ nghĩa là “chính xác rồi”, phù hợp để đồng tình với một nhận xét. Các phương án khác không hợp ngữ cảnh:
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 4 A. “You must be kidding!” = Bạn đùa đấy à? → không phù hợp vì thông tin vừa được đưa ra là một phong tục truyền thống. C. “I’m serious.” = Tôi nghiêm túc đấy → không phù hợp vì người thứ hai không phải là người nói câu chính. D. “Sound lovely” (phải là Sounds lovely) → sai ngữ pháp và không sát nghĩa. Đáp án: B Dịch nghĩa: – Dương: “Nhà tôi có truyền thống không đổ rác trong 3 ngày Tết đầu tiên.” – Whisper: “Chuẩn luôn!” Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. RESPECTING LOCAL CUSTOMS IN OUR COMMUNITY! Dear Residents, As new families move into our neighbourhood, we would like to share some important information about our local (13) __________ and traditions. Understanding and respecting these customs helps create a harmonious community for everyone. For instance, when visiting someone's house, you (14) __________ take off your shoes before entering. This is a common practice here. Also, remember that loud noises late at night (15) __________ avoided to ensure peace for everyone. Children should also be taught these rules by their parents. It is essential that all residents adhere to these practices. We (16) __________ respect each other's ways of life to build a stronger community. Question 13. A. rules B. customs C. habits D. laws Giải thích: Từ vựng. "Customs" là danh từ chỉ phong tục tập quán, phù hợp nhất khi nói về những điều nên chia sẻ với người mới đến cộng đồng. Đáp án: B Dịch nghĩa: Khi các gia đình mới chuyển đến khu phố, chúng tôi muốn chia sẻ vài thông tin quan trọng về phong tục và truyền thống địa phương. Question 14. A. should B. must C. are to D. have to Giải thích: Động từ khuyết thiếu. "Should" dùng để diễn đạt lời khuyên nhẹ nhàng, phù hợp ngữ cảnh văn hóa ứng xử. Đáp án: A Dịch nghĩa: Khi đến nhà ai đó, bạn nên cởi giày trước khi vào nhà. Question 15. A. is B. are C. were D. will be Giải thích: Ngữ pháp. Chủ ngữ "noises" là số nhiều → dùng "are avoided" (bị tránh).