Content text UNIT 10 - GV.doc
2 essential (adj) /ɪˈsenʃəl/ /fɔː/ cần thiết 29. fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ lôi cuốn, hấp dẫn 30. freshwater (adj) /ˈfreʃˌwɔːtə/ nước ngọt 31. green (adj) /ɡriːn/ (lối sống) xanh 32. ideal (adj) /aɪˈdɪəl/ lý tưởng 33. non-living (adj) /nɒn/-/ˈlɪvɪŋ/ không có sự sống 34. ban (v) /bæn/ cấm 35. declare (v) /dɪˈkleə/ tuyên bố 36. hunt (v) /hʌnt/ săn bắn 37. invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư 38. launch (v/n) /lɔːnʧ/ bắt đầu thực hiện/ sự triển khai 39. provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 40. break down (vp) /breɪk/ /daʊn/ phá vỡ 41. cut down (vp) /kʌt/ /daʊn/ chặt 42. run out (of) (vp) /rʌn/ /aʊt/ /ɒv/ cạn kiệt 43. located in (phrase) /ləʊˈkeɪtɪd/ /ɪn/ nằm ở 44. native to (adj) /ˈneɪtɪv/ /tuː/ tự nhiên, bản địa 45. home to (phrase) /həʊm/ /tuː/ là nhà của 46. loss of biodiversity (phrase) /lɒs/ /əv/ /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự mất đa dạng sinh học 47. carbon footprint (np) /ˈkɑːbᵊn/ /ˈfʊtprɪnt/ lượng khí thải các bon 48. coral reef (np) /ˈkɒrəl/ /riːf/ rạn san hô 49. fishing cat (np) /ˈfɪʃɪŋ/ /kæt/ mèo cá 50. food chain (np) /fuːd/ /ʧeɪn/ chuỗi thức ăn 51. food security (np) /fuːd/ /sɪˈkjʊərəti/ an ninh lương thực