Content text NGÀNH HÀNG KHÔNG.docx
118. Tiếp viên hàng không空中小姐 Kōngzhōng xiǎojiě 119. Người quản lý trên máy bay事务长 Shìwù zhǎng 120. Khách đi máy bay乘客 Chéngkè 121. Khách cùng ngồi同座乘客 Tóng zuò chéngkè 122. Trạng thái bay飞行状况 Fēixíng zhuàngkuàng 123. Cất cánh起飞 Qǐfēi 124. Bay lên cao爬升 Páshēng 125. Bổ nhào俯冲 Fǔchōng 126. Lao xuống, hạ xuống俯冲下降 Fǔchōng xiàjiàng 127. Lăn bánh đi vào bãi đỗ下滑进场 Xiàhuá jìn chǎng 128. Bay lượn vòng đợi hạ cánh盘旋等待着陆 Pánxuán děngdài zhuólù 129. Tiếp đất罩底 Zhào dǐ 130. Hạ xuống mặt đất 着陆 Zhuólù 131. Hạ cánh khẩn cấp 紧急降落 Jǐnjí jiàngluò 132. Hạ cánh bắt buộc 强迫降落 Qiǎngpò jiàngluò 133. Tai nạn trên không 空难 Kōngnàn 134. Rơi坠落 Zhuìluò 135. Đụng độ trên không 空中相撞 Kōngzhōng xiāng zhuàng 136. Say máy bay 晕机 Yùnjī 137. Cướp máy bay 劫机 Jiéjī 138. Thủ tục đi máy bay 乘机手续 Chéngjī shǒuxù 139. Chuyến bay đúng giờ 航班正点 Hángbān zhèngdiǎn 140. Chuyến bay sai giờ 航班不正点 Shǐ fā jīchǎng 141. Sân bay (cất cánh) bay đi 始发机场 142. Sân bay đến到达机场 Dàodá jīchǎng 143. Tín hiệu dẫn đường引导标志 Yǐndǎo biāozhì 144. Kiểm tra an toàn安全检查 Ānquán jiǎnchá 145. Hành lý xách tay提取行李 Tíqǔ xínglǐ 146. Số hiệu chuyến bay航班号 Hángbān hào 147. Nơi bán vé售票处 Shòupiào chù