Content text UNIT 2-HS.doc
GLOBAL SUCCESS 11 2 - extend (v) - extension (n): - extensive (a) # intensive (a) - ɪkˈstɛnd - ɪkˈstɛnʃən : - ɪkˈstɛnsɪv # ɪnˈtɛnsɪv mở rộng, kéo dài (thời gian; k/c) sự mở rộng, kéo dài rộng # tập trung, chuyên sâu 10. - hold/ have/ take a + adj + view about st - hoʊld/ hæv/ teɪk eɪ + vju əˈbaʊt có suy nghĩ, quan điểm ntn về vấn đề gì 11. - gender (n) - ˈʤɛndər giới tính 12. - male (a) (n) - meɪl nam giới 13. - female (a) (n) - ˈfiˌmeɪl nữ giới 14. - want sb to v - want to v - wɑnt - wɑnt muốn ai làm gì muốn làm gì 15. - hope to v - hoʊp hy vọng làm gì 16. - do housework = do household chores - dʊ ˈhaʊˌswɜrk = dʊ ˈhaʊsˌhoʊld ʧɔrz làm việc nhà 17. - follow one’s dream - realize/ fulfil one’s dream - ˈfɑloʊ wʌnz drim - ˈriəˌlaɪz/ fulfil wʌnz drim theo đuổi ước mơ thực hiện ước mơ 18. - force sb to v - fɔrs ép buộc ai làm gì 19. - follow in one’s footsteps - ˈfɑloʊ ɪn wʌnz ˈfʊtˌstɛps nối nghiệp ai 20. - share st with sb - ʃɛr chia sẻ điều gì với ai 21. - respect (n) >< disrespect (n) - respect (v) sb = show respect FOR = look up to sb - >< disrespect (v) sb = look down on sb - be respectful TO sb - respectable (a) - respective (a) - respect (n) = aspect (n) - respecting (prep) = regarding (prep) - >< irrespective of = regardless of - rɪˈspɛkt >< ˌdɪsrɪˈspɛkt - rɪˈspɛkt = ʃoʊ rɪˈspɛkt fɔr = lʊk ʌp tʊ - >< ˌdɪsrɪˈspɛkt = lʊk daʊn ɑn - bi rɪˈspɛktfəl tʊ - rɪˈspɛktəbəl - rɪˈspɛktɪv - rɪˈspɛkt = ˈæˌspɛkt - riˈspɛktɪŋ = rəˈɡɑrdɪŋ - >< ɪrəˈspɛktɪv ʌv = rəˈɡɑrdləs ʌv sự tôn trọng >< sự bất kính tôn trọng ai không tôn trọng, coi thường ai tôn trọng ai đáng kính trọng, tương ứng khía cạnh xét về điều gì, xét về khía cạnh >< không xét đến, bất chấp 22. - live with sb - live in sw - live on st (charity, …) - live up to st = come up to st (expectation …) - lɪv - lɪv ɪn sw - lɪv ɑn (ˈʧɛrɪti, …) - lɪv ʌp tʊ = kʌm ʌp tʊ sống cùng với ai sống ở đâu sống nhờ vào (tiền trợ cấp …) đạt đến, đáp ứng (sự mong đợi …) 23. - express (v) - expression (n) - ɪkˈsprɛs - ɪkˈsprɛʃən bày tỏ, thể hiện biểu cảm, sự thể hiện 24. - consist of = be made up of = be composed of - = include (v) = comprise (v) = be comprised of - kənˈsɪst ʌv = bi meɪd ʌp ʌv = bi kəmˈpoʊzd ʌv - = ɪnˈklud = kəmˈpraɪz = bi kəmˈpraɪzd ʌv bao gồm 25. - agreement (n) - əˈɡrimənt sự đồng tình, thống nhất >< sự
GLOBAL SUCCESS 11 3 >< disagreement (n) >< dɪsəˈɡrimənt bất đồng, không đồng ý LANGUAGE 26. - tradition (n) = convention (n) - traditional (a) = conventional (a) = customary (a) - trəˈdɪʃən = kənˈvɛnʃən - trəˈdɪʃənəl = kənˈvɛnʃənəl = ˈkʌstəˌmɛri truyền thống thuộc về truyền thống 27. - traditional view - trəˈdɪʃənəl vju quan điểm truyền thống 28. - conflict (n) (v) - be in conflict with sb - come into/ get into conflict with sb - ˈkɑnflɪkt - bi ɪn ˈkɑnflɪkt kʌm ˈɪntu/ ɡɛt ˈɪntə ˈkɑnflɪkt xung đột đang trong 1 xung đột với ai vướng mắc vào xung đột với ai 29. - characteristics (n) = quality (n) = feature (n) - ˌkɛrəktəˈrɪstɪks = ˈkwɑləti = ˈfiʧər đặc điểm 30. - common (a) > < uncommon (n) - ˈkɑmən > < ənˈkɑmən thông thường, phổ biến >< không phổ biến 31. - cultural values - ˈkʌlʧərəl ˈvæljuz giá trị văn hoá 32. - belong to sb/st - bɪˈlɔŋ tʊ / thuộc về 33. - special (a) - ˈspɛʃəl đặc biệt 34. - important (a) = vital (a) = crucial (a) = primary (a) = chief (a) = imperative (a) - ɪmˈpɔrtənt = ˈvaɪtəl = ˈkruʃəl = ˈpraɪˌmɛri = ʧif = ɪmˈpɛrətɪv quan trọng 35. - particular (a) = certain (a) = specific >< general (a) - particular (a) = special = exceptional > < ordinary: - in particular: > < in general : - pərˈtɪkjələr = ˈsɜrtən = spəˈsɪfɪk >< ˈʤɛnərəl - pərˈtɪkjələr = ˈspɛʃəl = ɪkˈsɛpʃənəl > < ˈɔrdəˌnɛri: - ɪn pərˈtɪkjələr: > < ɪn ˈʤɛnərəl riêng, cụ thể >< chung đặc biệt >< bình thường nói riêng ><. nhìn chung, nói chung 36. - exist (v) - existence (v) - ɪɡˈzɪst - ɛɡˈzɪstəns tồn tại sự tồn tại 37. - influence (v) = affect (v) = impact (v) - ˈɪnfluəns = əˈfɛkt = ˈɪmpækt ảnh hưởng 38. - treat sb with st - treat sb for st - treat st with st - trit - trit fɔr - trit đối xử với ai bằng thái độ ntn điều trị cho ai bệnh gì xử lý cái gì bằng chất hoá học gì 39. - deal with ~ handle (v) - dil wɪð ~ ˈhændəl xử lý, giải quyết, đương đầu 40. - social (a) # sociable (a) - socialize (v) - society (n) - ˈsoʊʃəl # ˈsoʊʃəbəl - ˈsoʊʃəˌlaɪz - səˈsaɪəti thuộc về xã hội # hoà đồng giao tiếp xã hội 41. - economic (a) - economical (a) - economize (v) = tighten one’s belt - economy (n) - economics (n) - ˌɛkəˈnɑmɪk - ˌɛkəˈnɑmɪkəl - ɪˈkɑnəˌmaɪz = ˈtaɪtən wʌnz bɛlt - ɪˈkɑnəmi - ˌɛkəˈnɑmɪks thuộc về kinh tế tiết kiệm tiết kiệm nền kinh tế kinh tế học