PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 2 - UNIT 4 - GV.docx



C. throws – ĐÚNG – “Throws” là động từ chính xác trong thành ngữ “throw someone a curveball”, mang nghĩa bóng là “gửi đến ai một thử thách bất ngờ”. Thành ngữ này bắt nguồn từ bóng chày Mỹ, trong đó “curveball” là cú ném khiến người đánh bóng khó đoán và đối phó. Khi áp dụng vào đời sống, cụm này mô tả những tình huống bất ngờ và khó khăn xảy ra mà không có dấu hiệu báo trước. Trong ngữ cảnh câu, “Life throws us a curveball” là cách nói cực kỳ tự nhiên và phổ biến để diễn đạt rằng cuộc sống đôi khi mang đến những khó khăn bất ngờ. Tạm Dịch: Life sometimes unexpectedly throws us a curveball without any warning. (Cuộc sống đôi khi bất ngờ ném cho chúng ta một thử thách mà không hề có cảnh báo trước.) Question 5:A. on B. in C. into D. for Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. in – ĐÚNG – Giới từ “in” là lựa chọn chính xác vì nó diễn đạt việc gieo vào bên trong ai đó một cảm xúc hay niềm tin. Cụm “instill hope in someone” là một cấu trúc phổ biến, chuẩn xác trong tiếng Anh, diễn tả hành động truyền cảm hứng, niềm tin hoặc hy vọng vào trong tâm trí hoặc trái tim người nhận. Trong ngữ cảnh câu, “instills immediate hope in struggling families” thể hiện rõ sự truyền năng lượng tích cực và hy vọng vào nội tâm của những gia đình đang gặp khó khăn. Đây là lựa chọn duy nhất vừa đúng về ngữ pháp, vừa phù hợp về ngữ nghĩa sâu sắc. Tạm Dịch: Your thoughtful donation instills immediate hope in struggling families in desperate need. (Sự quyên góp đầy suy nghĩ của bạn gieo hy vọng tức thì vào lòng những gia đình đang gặp khó khăn và tuyệt vọng.) Question 6:A. changing B. change C. to changing D. to change Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. changing – SAI – “Changing” là dạng động từ thêm -ing, biểu thị hành động đang diễn ra hoặc một danh động từ. Tuy nhiên, trong cấu trúc “To volunteer regularly is…”, vị trí sau “is” cần một danh từ hoặc cụm danh từ, hoặc động từ nguyên mẫu để làm chủ ngữ bổ nghĩa cho “is”. “Changing” trong trường hợp này không hợp lý vì thiếu tính nguyên mẫu làm danh từ trong cấu trúc này, khiến câu mất cân đối về ngữ pháp. B. change – SAI – “Change” ở dạng động từ nguyên thể không có “to” trong câu này sẽ không phù hợp vì sau “is” cần một danh từ hoặc cụm danh từ làm vị ngữ. “Change” khi đứng một mình thường là động từ hoặc danh từ, nhưng trong ngữ cảnh này, cấu trúc yêu cầu một động từ nguyên mẫu có “to” (infinitive) nhằm thể hiện mục đích hoặc ý nghĩa tổng quát, nên “change” đơn độc không đủ chuẩn. C. to changing – SAI – “to changing” là sự kết hợp không chuẩn trong tiếng Anh. “To” trong tiếng Anh có thể là giới từ hoặc để tạo thành động từ nguyên mẫu. Nếu “to” là giới từ thì phải đi với danh từ hoặc cụm danh từ, còn “changing” ở dạng danh động từ thì không thích hợp đứng sau “to” làm động từ nguyên mẫu. Do đó, cụm “to changing” không đúng về mặt ngữ pháp và làm câu trở nên lủng củng. D. to change – ĐÚNG – “to change” là động từ nguyên mẫu (infinitive), phù hợp hoàn hảo với cấu trúc câu sau “is”. Cụm “to volunteer regularly is to change countless lives forever and meaningfully” có nghĩa là hành động tình nguyện đều đặn mang lại sự thay đổi bền vững và có ý nghĩa cho vô số cuộc đời. Đây là cách diễn đạt phổ biến và chuẩn xác về mặt ngữ pháp cũng như truyền tải trọn vẹn ý nghĩa câu.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.