Content text FG 12 - UNIT 7 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
3 hiệp nghị # disagreement /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ (n) : sự không đồng ý kiến, sự bất đồng 5. qualifying /ˈkwɒlɪfaɪɪŋ/ (adj) : đủ khả năng 6. urban /ˈɜːbən/ (adj) : (thuộc) thành thị, (thuộc) đô thị; ở thành thị, ở đô thị 7. legend /ˈledʒənd/ (n) : huyền thoại, truyền thuyết LESSON 7D 1. obtain /əbˈteɪn/ (v) : đạt được, giành được, thu được 2. apparent /əˈpærənt/ (adj) : bày rõ ra ngoài; rõ ràng => apparently /əˈpærəntli/ (adv) : theo bề ngoài, có vẻ như 3. convince /kənˈvɪns/ (v) : thuyết phục 4. financial /faɪˈnænʃl/ /fəˈnænʃl/ (adj) : (thuộc) tài chính, về tài chính 5. exist /ɪɡˈzɪst/ (v) : có, tồn tại 6. deny /dɪˈnaɪ/ (v) : phủ nhận, từ chối, khước từ 7. raise awareness of /reɪz/ /əˈweənəs/ /əv/ : đề cao nhận thức 8. absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv) : (một cách) tuyệt đối, (một cách) hoàn toàn 9. insist /ɪnˈsɪst/ (v) : cố nài, khăng khăng đòi 10. confess /kənˈfes/ (v) : thú nhận 11. propose /prəˈpəʊz/ (v) : đề nghị, đề xuất, đề ra LESSON 7E 1. hoax /həʊks/ (n) / (v) : trò đánh lừa, trò chơi xỏ / đánh lừa, chơi xỏ 2. claim /kleɪm/ (v) : đòi, yêu cầu 3. surface /ˈsɜːfɪs/ (n) : mặt ngoài; bề mặt 4. obsess /əbˈses/ (v) : ám ảnh => obsession /əbˈseʃn/ (n) : điều ám ảnh; mối ám ảnh 5. spirit /ˈspɪrɪt/ (n) : tinh thần 6. lead to /liːd/ (v) : dẫn đến, đi đến 7. fairy /ˈfeəri/ (n) : tiên, tiên nữ 8. alien /ˈeɪliən/ (n) : người ngoài hành tinh 9. evidence /ˈevɪdəns/ (n) : bằng chứng, chứng cứ 10. addition /əˈdɪʃn/ (n) : sự thêm, phần thêm 11. visual /ˈvɪʒuəl/ (adj) : (thuộc) thị giác 12. trickery /ˈtrɪkəri/ (n) : thủ đoạn gian trá, ngón bịp bợm