Content text Ngành Xuất Khẩu Lao Động.docx
NGÀNH XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG 13. 送货人 sòng huò rén Người giao hàng 14. 设计师 shèjì shī Nhà thiết kế 15. 码头工人 mǎtóu gōngrén Công nhân bến tàu 16. 医生 yīshēng Bác sĩ 17. 电工 diàngōng Thợ điện 18. 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư 19. 制造业 zhìzào yè Công nhân nhà máy 20. 机械师 jīxiè shī Thợ cơ khí 21. 监控 jiānkòng Giám sát 22. 代表客户服务部 dàibiǎo kèhù fúwù bù Đại Diện bộ phận dịch vụ khách hàng 23. 经理 jīnglǐ Giám đốc 24. 事假 Shìjià Phép nghỉ Việc riêng 25. 病假 Bìngjià Phép Nghỉ bệnh
NGÀNH XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG 26. 婚假 Hūnjià Phép nghỉ kết hôn 27. 产假 Chǎnjià Phép nghỉ thai sản 28. 丧假 Sàng jià Phép đám tang 29. 工伤假 Gōngshāng jià Phép nghỉ tai nạn lao động 30. 特休 Tè xiū Phép nghỉ đặc biệt 31. 旷工 Kuànggōng Nghỉ không phép 32. 公假 Gōng jià Nghỉ Phép công 33. 年假 Niánjià Nghỉ phép năm 34. 上班 shàng bān Đi làm 35. 下班 xià bān Tan sở 36. 开车 kāi chē ô tô 37. 骑自行车 qí zì xíng chē Đi xe đạp 38.