Content text Unit 8 (Friends plus 8)-GV.docx
13 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) A. VOCABULARIES New words (Từ mới) Word Type Pronunciation Meaning 1. genre (n) / ˈʒɑːnrə / thể loại, kiểu 2. action (n) / ˈækʃən / (thể loại) hành động 3. adventure (n) / ədˈventʃə / (thể loại) phiêu lưu 4. animation (n) / ˌænɪˈmeɪʃən / (thể loại) hoạt họa 5. comedy (n) / ˈkɒmədi / (thể loại) hài kịch 6. crime (n) / kraɪm / (thể loại) tội phạm 7. drama (n) / ˈdrɑːmə / (thể loại) kịch 8. fantasy (n) / ˈfæntəsi / (thể loại) viễn tưởng 9. graphic novel (n) / ˈɡræfɪk ˈnɒvəl / tiểu thuyết kiểu truyện tranh 10. horror (n) / ˈhɒrə / (thể loại) kinh dị 11. manga (n) / ˈmæŋɡə / truyện tranh nhật bản 12. musical (n) / ˈmjuːzɪkəl / (thể loại) nhạc kịch 13. mystery (n) / ˈmɪstəri / (thể loại) yếu tố bí ẩn 14. romance (n) / rəʊˈmæns / (thể loại) tình cảm lãng mạn 15. science fiction (n) / ˈsaɪəns ˈfɪkʃən / (thể loại) phim khoa học viễn tưởng 16. thriller (n) / ˈθrɪlə / (thể loại) giật gân, rùng rợn 17. trivia (n) / ˈtrɪvɪə / câu đố vui 18. huge (adj) / hjuːdʒ / to lớn 19. terrible (adj) / ˈterəbəl / kinh khủng 20. classic (adj) / ˈklæsɪk / cổ điển 21. unbelievable (adj) / ˌʌnbɪˈliːvəbəl / không thể tin được 22. incredible (adj) / ɪnˈkredəbəl / đáng kinh ngạc 23. extraordinary (adj) /ɪkˈstrɔːrdəneri đặc biệt 24. gossip (n) / ˈɡɒsɪp / chuyện phiếm, lời đàm tiếu 25. record (n) /ˈrekɔːd/ kỉ lục 26. advertise (v) / ˈædvətaɪz / quảng cáo 27. square metre (n) / ˈskweə ˈmiːtə / mét vuông 28. author (n) / ˈɔːθə / tác giả 29. director (n) /daɪˈrektə(r)/ giám đốc / đạo diễn 30. premiere (n) /ˈpremieə(r)/ buổi công chiếu 31. release (v) /rɪˈliːs/ thả ra / phát hành 32. underwater (adv) /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ dưới nước 33. inland (a) /ˌɪnˈlænd/ đất liền 34. cruelty (n) /ˈkruːəlti/ 35. cruel (a) /ˈkruːəl/ độc ác 36. constant (a) /ˈkɒnstənt/ liên tục 37. festival (n) /ˈfestɪvl/ lễ hội 38. award (v) /əˈwɔːd/ thưởng 39. in search of (prep. phrase /ɪn sɜːtʃ əv/ tìm kiếm UNIT 8: ON SCREEN
13 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) Tense Active Passive Simple Present (HTĐ) S + V (nguyên) / V (s/es) Peter writes the book. S + am/ is/ are + V 3/ed The book is written by Peter. Simple Past (QKĐ) S + V 2/ed Peter wrote the book. S + was/ were + V 3/ed The book was written by Peter. Present Continuous (HTTD) S + am/ is/ are + V -ing Peter is writing the book. S + am/ is/ are + being + V 3/ed The book is being written by Peter. Past Continuous (QKTD) S + was/ were + V -ing Peter was writing the book. S + was/ were + being + V 3/ed The book was being written by Peter. Present Perfect (HTHT) S + have/ has + V 3/ed Peter has written the book. S + have/ has + been + V 3/ed The book has been written by Peter. Past Perfect (QKHT) S + had + V 3/ed Peter had written the book. S + had + been + V 3/ed The book had been written by Peter. Simple future (TLĐ) Near Future (TLG) S + will/ shall + V (nguyên) Peter will write the book. S + am/ is/ are + going to + V (nguyên) Peter is going to write the book. S + will + be + V 3/ed The book will be written by Peter. S + am/ is/ are + going to + be + V 3/ed The book is going to be written by Peter. Modal verb (ĐTKT) S + modals + V (nguyên) Our English teacher may give a test today. S + modals + be + V 3/ed A test may be given by our English teacher today. Một số lưu ý khi chuyển đổi sang câu bị động Notes Examples + Adverbs of place + by O + Adverbs of time 1. His mother takes him to school in the morning. He is taken to school by his mother in the morning. + S trong câu chủ động chung chung, không rõ ràng “I, You/ We/ They/ He/ She/ It” Có thể lược bỏ “by O” + S trong câu chủ động chung chung, không rõ ràng “Someone/ Anyone, ….” Bắc buộc lược bỏ “by O” 2. They are cooking some food. Some food is being cooked. 3. Someone has taken my umbrella. ➔ My umbrella has been taken. PHONETICS Exercise 1. Put the words with the underlined part into the correct column. /g/ /dʒ/ gale, fingerprint, great, garage, garden, ghost, gone, glad gem, ginger, gentle, privilege, gymnasium, cage Exercise 2. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1. A. gain B. general C. geography D. generous 2. A. gate B. ragged C. piggy D. hydrogen 3. A. gone B. giraffe C. google D. goose 4. A. giant B. genuine C. gymnasium D. government gem ginger great garden glad green gentle garage ghost gymnasiu m gale fingerprint privilege gone cage