Content text 01. Từ vựng Unit 10 lớp 7.pdf
Warm v /wɔːm/ (Làm cho) ấm lên, nóng lên Từ vựng Unit 10 lớp 7 (sách cũ) solar power (n) năng lượng mặt trời nuclear power (n) năng lượng hạt nhân wind power (n) năng lượng gió hydro power (n) năng lượng thủy điện biogas power (n) năng lượng khí gas sinh học harmful (adj) độc hại plentiful (adj) đầy, nhiều save energy (v) tiết kiệm năng lượng consume energy (v) sử dụng năng lượng waste energy (v) lãng phí năng lượng recycle (v) tái chế reduce (v) giảm thiếu reuse (v) tái sử dụng be made from (v) được làm từ etelectricity from (v) tạo ra điện từ install (v) lắp đặt renewable energy (n) năng lượng tái tạo được
non-renewable energy (n) năng lượng không tái tạo được fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch sustainable development (n) phát triển bền vững resource (n) tài nguyên source (n) nguồn