Content text CHỦ ĐỀ 3.2- PHÂN TÍCH NHÂN TỬ - PP2.docx
2 A. 2223aab . B. 2223aab . C. 2223bab . D. 2223bab . Câu 4: ()22121yyy-+=-- A. Đúng B. Sai Câu 5: ()2323311xxxx-+-=- A . Đúng B . Sai Câu 6: Biết 22510x . Giá trị của x là A. 1 5 . B. 1 5 . C. 1 5 hoặc 1 5 . D. 1 5 hoặc 0 . Câu 7: Kết quả phân tích đa thức 38x1 thành nhân tử là A. 221421xxx . B. 212124xxx . C. 212124xxx . D. 212124xxx . Câu 8: Nối mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để được kết quả đúng ? A B a) ()() xyxy-+ 1) ()25 x-- b) 21025 xx-- 2) 22xy- c) 31 8 8x- 3) 211 2x4xx 24 æöæö ÷÷çç ÷÷-++çç ÷÷çç ÷÷ççèøèø 4) ()2xy- Câu 9: Điền vào chỗ trống để có đẳng thức đúng : ()24xy+-= ..................................... Câu 10: Tính nhanh : 2220022-= ........................................................ B. VẬN DỤNG. Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử. 1) 25x 2 - 10xy + y 2 2) 2 x 2 y 2 - 6 2 xy + 9 3) 4y 2 + 4y + 1 4) 8x 3 + 36x 2 y + 54xy 2 + 27y 3 5) 27y 3 – 27y 2 x + 9yx 2 – x 3 6) (x - y) 3 – (x+y) 3 Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử. (Đổi dấu hạng tử để xuất hiện hằng đẳng thức). 1) - 16x 2 + 8xy - y 2 2) - 8x 3 - 36x 2 y - 54xy 2 - 27y 3 3) 10x – 25 – x 2 4) – 2x 2 - 10 2 x – 25 5) – 27x 3 - 8
3 III/ CÁC DẠNG TOÁN LIÊN QUAN. DẠNG 1: Tính nhanh. Phân tích biểu thức ra thừa số rồi tính. Bài 3: Tính nhanh a) 25 2 - 15 2 b) 87 2 + 73 2 – 27 2 - 13 2 c) 2002 2 – 2 2 DẠNG 2: Tính giá trị biểu thức. * Phân tích biểu thức thành nhân tử. * Thay giá trị của biến vào biểu thức đã phân tích. Bài 4: Phân tích biểu thức thành nhân tử rồi tính giá trị biểu thức. a) 211 xx 216 tại x = 49,75 b) x 2 – y 2 – 2y – 1 tại x = 93, y = 6 c) 27y 3 – 27y 2 x + 9yx 2 – x 3 tại x = 28; y = 9 DẠNG 3: Toán Tìm x Dùng phương pháp đặt nhân tử chung, đưa phương trình về phương trình tích A(x).B(x)....0 (vế trái là tích các đa thức và mỗi đa thức là một thừa số) A(x)0x B(x)0x .......... Bài 5: Tìm x (Giải phương trình) 1) (2x – 1) 2 – (x + 3) 2 = 0 2) x 3 - 1 x 4 = 0 3) x 3 – 0,25x = 0 4) x 2 – x + 1 4 = 0 5) x 2 – 10x = - 25 6) 4x 2 – 4x = - 1 DẠNG 4: Chứng minh một biểu thức lũy thừa chia hết cho số a