Content text NGÀNH NHÀ BẾP.docx
89. Dụng cụ thái miếng: 切片器 qiēpiàn qì 90. Dụng cụ ép thịt: 绞肉器 jiǎo ròu qì 91. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器 kǎoròu qì 92. Dụng cụ nhào trộn: 搅拌器 jiǎobàn qì 93. Cái mở nút chai: 开瓶器 kāi píng qì 94. Cái mở nắp hộp: 开罐器 kāi guàn qì 95. Dụng cụ nghiền (máy nghiền): 捣碎器 dǎo suì qì 96. Máy làm mì dẹt: 制面器 zhì miàn qì 97. Máy nhào trộn chạy điện: 电动搅拌器 diàndòng jiǎobàn qì 98. Máy đánh trứng: 打蛋器 dǎ dàn qì 99. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn 100. Tấm gỗ cán bột mì: 擀面板 gǎn miànbǎn 101. Cái thớt: 案板 ànbǎn 102. Ấm đun nước: 煮水壶 zhǔ shuǐhú 103. Bình lọc bằng thủy tinh: 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú 104. Bình cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú 105. Bình cà phê phin: 滴流咖啡壶 dī liú kāfēi hú 106. Vò, chậu nước: 水缸 shuǐ gāng 107. Gáo múc nước: 水瓢 shuǐ piáo 108. Muôi múc nước: 水勺 shuǐ sháo 109. Bình nước miệng loe: 大口水壶 dàkǒu shuǐhú 110. Bình trà gốm: 紫砂茶壶 zǐshā cháhú 111. Bình trà sứ: 瓷茶壶 cí cháhú 112. Dụng cụ uống trà: 茶具 chájù 113. Cốc sứ: 搪瓷杯 tángcí bēi 114. Cốc đựng bia: 啤酒杯 píjiǔbēi 115. Cốc có nắp: 有盖杯 yǒu gài bēi 116. Chén uống rượu hạt mít: 小酒杯 xiǎo jiǔbēi 117. Cốc dùng trong coctail: 鸡尾酒杯 jīwěijiǔ bēi 118. Chén vại uống rượu: 大酒杯 dà jiǔ bēi 119. Ly có chân, cốc nhỏ có chân: 高脚杯 gāo jiǎo bēi 120. Cốc cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi 121. Cốc đựng súp: 汤杯 tāng bēi 122. Đĩa súp: 汤盆 tāng pén 123. Đĩa bánh mì: 面包盆 miànbāo pén 124. Đĩa giấy: 纸盆 zhǐ pén 125. Lọ đựng nước phèn: 卤汁缸 lǔ zhī gāng 126. Lọ đường: 糖缸 táng gāng 127. Phích nước nóng: 热水瓶 rèshuǐpíng 128. Nút phích: 热水瓶塞 rèshuǐpíng sāi 129. Dụng cụ đựng bơ: 黄油容器 huángyóu róngqì 130. Bao đựng gạo: 米袋 mǐdài 131. Tủ đựng gạo: 米柜 mǐ guì 132. Tăm: 牙签 yáqiān 133. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn 134. Giá để khăn ăn: 餐巾架 cānjīn jià