PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 1 (Friends plus 8)-HS.docx

9 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) A. VOCABULARIES  New words (Từ mới) No. Word Type Pronunciation Meaning 1. app (n) /æp/ ứng dụng 2. craze (n) /kreɪz/ sự ham mê (cuồng nhiệt) 3. fad (n) /fæd/ trào lưu, nhất thời 4. follower (n) /ˈfɒləʊə(r)/ người theo dõi, người đi theo 5. gadget (n) /ˈɡædʒɪt/ thiết bị, dụng cụ 6. post (v)/ (n) /pəʊst/ đăng tải/ việc đăng tải 7. social media (n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ mạng xã hội 8. celebrity (n) /səˈlebrəti/ người nổi tiếng 9. best-selling (adj) /ˌbestˈselɪŋ/ có lượng bán chạy nhất 10. expert (n) /ˈekspɜːt/ chuyên gia 11. solve (v) /sɒlv/ giải quyết 12. solution (n) /səˈluːʃn/ giải pháp 13. generally (adv) /ˈdʒenrəli/ nói chung, thường 14. obviously (adv) /ˈɒbviəsli/ một cách rõ ràng 15. amazingly (adv) /əˈmeɪzɪŋli/ một cách đáng ngạc nhiên 16. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli/ hoàn toàn, chắc chắn 17. apparently (adv) /əˈpærəntli/ một cách rõ ràng 18. possibly (adv) /ˈpɒsəbli/ có lẽ, có thể, có khả năng 19. pole-sitting (n) /ˈpəʊl sɪtɪŋ/ việc ngồi trên cột cao 20. pole-sitter (n) /ˈpəʊl sɪtə(r)/ người ngổi trên cột cao 21. current (adj) /ˈkʌrənt/ hiện tại 22. immediately (adv) /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức 23. digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ kỹ thuật số 24. compete (v) /kəmˈpiːt/ cạnh tranh 25. compete for prizes tranh giải 26. competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi 27. last (v) /lɑːst/ kéo dài 28. rest (v) /rest/ nghỉ ngơi 29. energy (n) /ˈenədʒi/ năng lượng 30. purse (n) /pɜːs/ ví nữ 31. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ ăn mửng 32. used to /ˈjuːst tə/ /ˈjuːst tu/ đã từng 33. baggy (adj) /ˈbæɡi/ rộng thùng thình 34. blouse (n) /blaʊz/ áo của nữ 35. colourful (adj) /ˈkʌləfl/ có nhiều màu sắc 36. shorts (n) /ʃɔːts/ quần đùi 37. indigo (n/adj) /ˈɪndɪɡəʊ/ màu chàm 38. trainers (n) /ˈtreɪnə(r)/ giày thể thao 39. hat (n) /hæt/ nón UNIT 1: FADS AND FASHIONS
9 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) jacket (n) /ˈdʒækɪt/ áo khoác 41. patterned (adj) /ˈpætənd/ có hoa văn (trang ttí) 42. shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi 43. knee-length (adj) /ˈniː leŋkθ/ tới đầu gối 44. skirt (n) /skɜːt/ váy 45. scarf (n) /skɑːf/ khăn choàng 46. scarves (pl) /skɑːvz/ 47. leggings (n) /ˈleɡɪŋz/ quần ôm, quần bó 48. trousers (n) /ˈtraʊzəz/ quần dài 49. clothes (n) /kləʊðz/, /kləʊz/ quần áo (nói chung) 50. decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định 51. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt tiền 52. few weeks (phr) vài tuần 53. interesting (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị 54. look (v) /lʊk/ có vẻ 55. smart (adj) /smɑːt/ trang trọng, trang nhã 56. wedding (n) /ˈwedɪŋ/ đám cưới 57. decade (n) /ˈdekeɪd/ thập niên (10 năm) 58. common (adj) /ˈkɒmən/ thông thường 59. outfit (n) /ˈaʊtfɪt/ trang phục 60. loose (adj) /luːs/ rộng rãi (quần áo) 61. tight (adj) /taɪt/ chật, ôm (quần áo) 62. flared (adj) /fleəd/ có ống loe 63. flared trousers quần ống loe 64. especially (adv) /ɪˈspeʃəli/ đặc biệt là 65. lotus (n) /ˈləʊtəs/ hoa sen 66. lotus collars cổ hình cánh sen 67. vintage (adj) /ˈvɪntɪdʒ/ cổ điển, thuộc về quá khứ 68. vintage dresses váy cổ điển 69. praise (v) /preɪz/ cổ vũ, khen ngợi 70. tug of war (phr) /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ trò kéo co B. GRAMMARS 1. Used to Cách dùng - “used to” được dùng để miêu tả những thói quen, hành động hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ và đã kết thúc, không còn ở hiện tại. Cấu trúc (+) S + used to + V... (-) S + didn’t use to + V... (?) Did + S + use to + V...? Ví dụ - I used to listen to the radio. - They used to go swimming together. - He didn’t use to play marbles. - Did you use to ride a buffalo? 2. Past simple and past continuous

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.