Content text UNIT 5.docx
UNIT 5: TECHNOLOGY VOCABULARY - access /'ækses/(v): truy cập Example: You can access the files over the Internet. (Bạn có thể truy cập các tập tin qua Internet.) - adapt /ə'dæpt/ (v): sửa lại cho phù hợp Example: Courses have to be adapted for different markets. (Các khóa học phải được điều chỉnh cho các thị trường khác nhau.) - ambassador /æm'bæsədə(r)/ /æm'bæsədər/ (n): đại sứ - apparently /ə'pærəntli/ (adv): nhìn bề ngoài; xem ra - artificial intelligence /,ɑ:tɪfɪʃl ɪn'telɪdʒəns/: trí tuệ / trí thông minh nhân tạo. Example: Language is crucial to the development of artificial intelligence. (Ngôn ngữ rất quan trọng đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.) - attach /ə'tætʃ/ (v): gắn, dán, nối, ghép Example: A copy of his document is attached as Appendix 3 at the end of this book. (Một bản sao tài liệu của ông được đính kèm trong Phụ lục 3 ở cuối cuốn sách này.) - Bluetooth headset /'blu:tu:θ//'hedset/ (n): tai nghe Bluetooth - Bluetooth speaker /'blu:tu:θ//'spi:kə(r)/ /'spi:kər/ (n): loa Bluetooth - brainchild /'breɪntʃaɪld/ (n): ý tưởng / phát minh của một người / nhóm nhỏ Example: The TV programme was the brainchild of the producer. (Chương trình truyền hình là ý tưởng của nhà sản xuất.) - companion /kəm'pænjən/ (n): người / bạn đồng hành Example: Hoa was my companion on the journey. (Hoa là bạn đồng hành của tôi trong cuộc hành trình.) - connect /kə'nekt/ (v): kết nối - convert /kən'vɜ:t/ /kən'vɜ:rt/ (v): chuyển đổi - cord /kɔ:(r)d/(n): (đoạn) dây thủng / điện nhỏ Example: Tie it with a nylon cord. (Buộc nó bằng một sợi dây nylon.) - criticism /'krɪtɪsɪzəm/ (n): sự / lời phê bình, chỉ trích Example: The plan has attracted criticism from consumer groups. (Kế hoạch đã thu hút sự chỉ trích từ các nhóm người tiêu dùng.) - curriculum /kə'rɪkjələm/ /kə'rɪkjələm/(n): chương trình học; chương trình giảng dạy - curricula /kə'rɪkjələ/ /kə'rɪkjələ/, curriculums (plural): những chương trình học; chương trình giảng dạy Example: The school curriculum should be as broad as possible. (Chương trình giảng dạy ở trường nên càng mở rộng càng tốt.) - dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (adj): tận tụy, tận tâm Example: She is dedicated to her job. (Cô tận tâm với công việc của mình.) - destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ (n): nơi đến, đích đến - dictate /dɪk'teɪt/ (v): đọc chính tả
Example: She dictated the letter to her assistant. (Cô đọc chính tả bức thư cho trợ lý của mình.) - edge /edʒ/(n): bờ vực Example: He stood on the edge of the cliff. (Anh đứng trên mép vực.) - experiment /ɪk'sperɪmənt/ (n): cuộc thí nghiệm Example: The results of the experiment were inconclusive. (Kết quả của thí nghiệm là không thuyết phục.) - forward /'fɔ:wəd/ /'fɔ:rwərd/ (v): gửi / chuyển thông tin Example: These investors get company financial reports and dividends forwarded to them by their brokers. (Những nhà đầu tư này nhận được báo cáo tài chính của công ty và cổ tức được chuyển cho họ bởi các nhà môi giới của họ.) - fragile /'frædʒaɪl/ /'fræʤl/ (adj): dễ vỡ / hỏng Example: Be careful not to drop it; it’s very fragile. (Hãy cẩn thận để không làm rơi nó; nó rất dễ vỡ). - fury /'fjʊəri/ /'fjʊri/ (n): cơn thịnh nộ Example: Her eyes blazed with fury. (Đôi mắt cô bừng bừng giận dữ.) - games console controller /'geɪmz kɒnsəʊl kən'trəʊlə(r)/ / (n): dụng cụ điều khiển trò chơi điện tử Example: I can't play my favorite video games without a games console controller. (Tôi không thể chơi các trò chơi điện tử yêu thích của mình nếu không có dụng cụ điều khiến trò chơi điện tử.) - giant /'ʤaɪənt/ (n): người rất giỏi việc gì Example: Miles Davis, truly one of the giants of jazz. (Miles Davis, thực sự là một trong những người giỏi nhạc jazz.) - grasp /grɑ:sp//græsp/ (n): sự nắm vững, sự hiểu biết về một chủ đề hay sự kiện khó Example: Her grasp of the issues was impressive. (Khả năng nam bat các vấn đề của cô ấy thật ấn tượng.) - hotspot /ˈhɒt.spɒt/ /'hɑ:tspɑ:t/(n): điểm có thể kết nối, dùng mạng Wi-Fi truy cập internet Example: I turned on my phone's hotspot so that I could connect my laptop to the internet while on the go. (Tôi đã bật điểm phát sóng của điện thoại đế có thể kết nối máy tính xách tay của mình với internet khi đang di chuyển.) - ICT /ˌaɪ si:ˈti:/ (n) (abbreviation for information and communications technology): Công nghệ thông tin và truyền thông - icon /ˈaɪkɒn/ /ˈaɪkɑ:n/ (n): biểu tượng - immense /ɪˈmens/ (adj): vô cùng lớn. Example: There is still an immense amount of work to be done. (vẫn còn rất nhiều việc phải làm.) - impaired /ɪmˈpeəd/ /ɪmˈperd/ (adj): bị suy yếu (về thể chất hoặc thần kinh) Example: Anxiety can lead to impaired cognitive function. (Lo lắng có thể dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức.) - inspiration /ˌmspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
- sensor /ˈsensə(r)/ /ˈsensər/ (n): bộ phận cảm ứng, thiết bị cảm ứng Example: Security lights with an infrared sensor are effective at detecting motion and providing illumination in dark areas, making them a popular choice for home and business owners. (Đèn an ninh với cảm biến hồng ngoại có hiệu quả trong việc phát hiện chuyển động và cung cấp ánh sáng trong các khu vực tối, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho chủ sở hữu gia đình và doanh nghiệp.) - soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ /ˈsəʊlʤər/ (n): quân nhân - spark /spɑ:k/ /spa:rk/ (n): ánh chớp, tia chớp - statesman /ˈsteɪtsmən/ /ˈsteɪtsmən/ (n): chính khách - strictness /ˈstrɪktnəs/ (n): sự nghiêm khắc - tech-savvy /ˌtekˈsævi/ (adj): có hiểu biết nhiều về công nghệ, nhất là máy tính Example: The bank needs to meet the demands of today's tech-savvy consumers. (Ngân hàng cần đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng am hiểu công nghệ ngày nay.) - terabyte /ˈterəbaɪt/ (n): (thường được viết tắt là TB) một thuật ngữ đo lường để chỉ dung lượng lưu trữ máy tính - vibrate /vaɪˈbreɪt/ (v): rung - visually /ˈvɪʒuəli/ (adv): bằng mắt, liên quan đến thị giác - wearable /'weərəbl/ /ˈwerəbl/ (adj): có thể đeo / mặc / mang được A. Phrases to remember get off sth = leave or stop using sth bỏ, ngưng sử dụng keep track of theo dõi; cỏ thông tin on a regular basis thường xuyên / đều đặn download music tài nhạc follow people on Twitter theo dõi mọi người trên Twitter read/write a blog đọc/ viết blog use social networking sites sử dụng các trang mạng xã hội programme a simple game lập trình một trò chơi đơn giản upload a video clip to YouTube tải video clip lên YouTube search within a specific website using Google tìm kiếm trong một trang web cụ thể bang Google set up your profile on a social networking site thiết lập hồ sơ của bạn trên một trang mạng xã hội post, share, and rate friend contributions on a social networking site đăng, chia sẻ và đánh giá đóng góp của bạn bè trên một trang mạng xã hội install a new email account cài đặt tài khoản email mới log on to a Wi-Fi hotspot with your tablet or phone when you're away from home đăng nhập vào điểm phát sóng Wi-Fi bằng máy tính bảng hoặc điện thoại của bạn khi bạn vắng nhà subscribe to a YouTube channel đăng ký một kênh YouTube