PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 5.docx

________________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons UNIT 5: LIFELONG LEARNING A. VOCABULARY n: noun (danh từ) v phr: verb phrase (nhóm chữ động từ) adj: adjective (tính từ) det: determiner (từ hạn định) v: verb (động từ) sb: somebody (1 người nào đó) adv: adverb (trạng từ) sth: something (1 điều gì đó) c: collocation (nhóm từ cố định) one’s: dùng thay thế cho 1 tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their…) tương ứng với chủ từ ip: indefinite pronoun (đại từ bất định) id: idiom (thành ngữ) ex: exclamation (thán từ) ia: indefinite adjective (tính từ bất định) LESSON 1 (P. 50, 51, 52, 53) Part 1 N o Words/Phrases Parts of speech Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - self-disciplined - disciplined - discipline - adj - adj - n - /ˌselfˈdɪs.ə.plɪnd/ - /ˈdɪs.ə.plɪnd/ - /ˈdɪs.ə.plɪn/ - tự giác; có kỷ luật bản thân - có kỷ luật - kỷ luật 2 - complete - complete - completely - v - adj - adv - /kəmˈpliːt/ - /kəmˈpliːt/ - /kəmˈpliːt.li/ - hoành thành - hoàn toàn - một cách hoàn toàn 3 - assignment - assign - n - v - /əˈsaɪn.mənt/ - /əˈsaɪn/ - bài tập, nhiệm vụ, công việc - giao việc, giao nhiệm vụ 4 on time adv /taɪm/ đúng giờ 5 online class np /ˈɑːn.laɪn - klæs/ lớp học trực tuyến 6 leave (left-left) v /liːv/ rời khỏi, để lại 7 - follow - follower - v - n - /ˈfɑː.loʊ/ - /ˈfɑː.loʊ.ɚ/ - theo dõi, theo sau; tuân thủ - người theo dõi 8 - passion (for) - passionate (about) - n - adj - /ˈpæʃ.ən/ - /ˈpæʃ.ən.ət/ - đam mê - say mê, đầy nhiệt huyết 9 sing (sang-sung) v /sɪŋ/ ca, hát 10 - analysis - analyze - analyzer - n - v - n - /əˈnæl.ə.sɪs/ - /ˈæn.əl.aɪz/ - /ˈæn.əl.aɪ.zɚ/ - sự phân tích - phân tích - người phân tích, máy phân tích 11 - data - datum - n_số nhiều - n_số ít - /ˈdeɪ.t̬ə/ /dæt̬.ə/ - /ˈdeɪ.t̬əm/ - dữ liệu - dữ liệu 12 - understand (understood- - v - /ˌʌn.dɚˈstænd/ - - hiểu - trí tuệ, sự hiểu biết, óc
________________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons understood) - understanding - n /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ thông minh, sự am hiểu 13 customer n /ˈkʌs.tə.mɚ/ khách hàng 14 - better - better - adj/adv_ss hơn - v /ˈbet̬.ɚ/ - tốt hơn - làm cho tốt hơn 15 - improve - improvement - v - n - /ɪmˈpruːv/ - /ɪmˈpruːv.mənt/ - cải thiện - sự cải thiện 16 - satisfaction - satisfactory - satisfy - satisfied (with) - satisfying - n - adj - v - adj - adj - /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ - /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ - /ˈsæt̬.ɪs.faɪ/ - /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ - /ˈsæt̬.ɪs.faɪ.ɪŋ/ - sự hài lòng - thỏa đáng - làm hài lòng - hài lòng (với) - làm hài lòng 17 - service - serve - n - v - /ˈsɝː.vɪs/ - /sɝːv/ - dịch vụ, sự phục vụ - phục vụ, sử dụng như là 18 stay late c /steɪ - leɪt/ ở lại muộn; làm việc muộn 19 - voluntary - volunteer - volunteer - voluntarily - adj - v - n - adv - /ˈvɑː.lən.ter.i/ - /ˌvɑː.lənˈtɪr/ - /ˌvɑː.lənˈtɪr/ - /ˈvɑː.lən.ter.əl.i/ - tình nguyện, tự nguyện - tình nguyện - tình nguyện viên - một cách tự nguyện 20 - talk about sb/sth - talk to sb - c - c /tɑːk/ - nói chuyện về ai/cái gì - nói chuyện với ai Part 2 N o Words/Phrases Parts of speech Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - interesting - interested in - interest - interest - adj - adj - v - n - /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ - /ˈɪn.trɪ.stɪd/ - /ˈɪn.trɪst/ - thú vị - thích - làm cho thích - sở thích, mối quan tâm 2 latest adj /ˈleɪ.t̬ɪst/ mới nhất 3 - technology - technological - technologist - n - adj - n - /tekˈnɑː.lə.dʒi/ - /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ - /tekˈnɑː.lə.dʒɪst/ - công nghệ - (thuộc) công nghệ - kỹ sư công nghệ 4 - competitive - compete - competition - competitor - adj - v - n - n - /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ - /kəmˈpiːt/ - /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ - /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ - có tính cạnh tranh - cạnh tranh; thi đấu - sự cạnh tranh, cuộc thi - người cạnh tranh, đối thủ 5 - product - produce - productive - n - v - adj - /ˈprɑː.dʌkt/ - /prəˈduːs/ - /prəˈdʌk.tɪv/ - sản phẩm - sản xuất - sản xuất, sản xuất
________________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons - production - n - /prəˈdʌk.ʃən/ nhiều, hiệu quả - sự sản xuất 6 the same + N /seɪm/ giống 7 course n /kɔːrs/ khóa học; món ăn chính 8 - in demand - demand - demand - id - n - v /dɪˈmænd/ - được ưa chuộng; có nhu cầu cao - nhu cầu; sự yêu cầu - yêu cầu; đòi hỏi 9 right now adv /raɪt - naʊ/ ngay lúc này, ngay bây giờ 10 work hard c /wɝːk - hɑːrd/ làm việc chăm chỉ, làm việc vất vả 11 - acquire - acquirable - v - adj - /əˈkwaɪɚ/ - /əˈkwaɪɚ.ə.bəl/ - thu được; có được - có thể thu được; có thể đạt được 12 - skill - skillful - skilled - n - adj - adj - /skɪl/ - /ˈskɪl.fəl/ - /skɪld/ - kỹ năng - khéo léo (thường được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong việc thực hiện một công việc nào đó. Nó ám chỉ sự tinh thông, khéo léo và linh hoạt trong việc sử dụng kỹ năng để đạt được mục tiêu. "skillful" thường được sử dụng để mô tả sự khéo léo tổng thể trong các hoạt động như thể thao, nghệ thuật, hoặc các kỹ năng sống) - có kỹ năng (thường được sử dụng để chỉ người đã có kỹ năng và hiểu biết đầy đủ trong một lĩnh vực cụ thể. Người được coi là "skilled" thường đã có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nhất định, và họ có thể áp dụng kỹ năng của mình một cách hiệu quả trong các tình huống thực tế) Ex: a skillful artist (một nghệ sĩ khéo léo): người này có khả năng sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật nghệ thuật. Ex: a skilled surgeon (một bác sĩ phẫu thuật có kỹ năng): Bác sĩ này có kiến thức sâu rộng và kỹ năng phẫu thuật cao trong lĩnh vực y học. 13 - easily - easy - adv - adj - /ˈiː.zəl.i/ - /ˈiː.zi/ - một cách dễ dàng - dễ
________________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons - ease - ease - v - n - /iːz/ - /iːz/ - làm giảm; giảm nhẹ - sự dễ dàng; sự thoải mái 14 effort n /ˈef.ɚt/ sự nỗ lực, sự cố gắng 15 - ability - able (be able +V+to) ≠ unable (be unable + V+to) - n - adj - adj - /əˈbɪl.ə.t̬i/ - /ˈeɪ.bəl/ - /ʌnˈeɪ.bəl/ - khả năng - có thể - không thể 16 - careful ≠ careless - carefully ≠ carelessly - carefulness ≠ carelessness - care - care - caring - adj - adj - adv - adv - n - n - v - n - adj - /ˈker.fəl/ - /ˈker.ləs/ - /ˈker.fəl.i/ - /ˈker.ləs.li/ - /ˈker.fəl.nəs/ - /ˈker.ləs.nəs/ - /ker/ - /ker/ - /ˈker.ɪŋ/ - cẩn thận - bất cẩn - một cách cẩn thận - một cách bất cẩn - sự cẩn thận - sự bất cẩn - trông nom, chăm sóc, nuôi nấng; chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến - sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng - chu đáo 17 - study - study - n - v /ˈstʌd.i/ - việc học, nghiên cứu - học, nghiên cứu 18 - feeling - feel (felt-felt) - n - v - /ˈfiː.lɪŋ/ - /fiːl/ - cảm giác, tình cảm - cảm thấy, cảm nhận 19 hate v /heɪt/ ghét 20 - anger - angry - n - adj - /ˈæŋ.ɡɚ/ - /ˈæŋ.ɡri/ - sự giận dữ, sự tức giận - giận dữ Part 3 N o Words/Phrases Parts of speech Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - choice - choose (chose-chosen) - n - v - /tʃɔɪs/ - /tʃuːz/ - sự chọn lựa - chọn lựa 2 - force - force - v - n /fɔːrs/ - bắt buộc - lực lượng 3 language n /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ 4 lifelong adj /ˈlaɪf.lɑːŋ/ suốt đời 5 - benefit - benefit - beneficial - beneficent - n - v - adj - adj - /ˈben.ə.fɪt/ - /ˈben.ə.fɪt/ - /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ - /bəˈnef.ɪ.sənt/ - lợi ích - có lợi ích - có lợi, hữu ích - hào phóng; từ thiện

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.