PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text CD7 Cac phep bien doi can bac hai-HS.docx

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN LỚP 9 Bài tập trắc nghiệm Toán 9 -New Trang 1 CHỦ ĐỀ 7: CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI CĂN BẬC HAI. RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN I. LÝ THUYẾT  Khai căn bậc hai và phép nhân Với A , B là các biểu thức không âm, ta có .ABAB= Chú ý: Kết quả trên có thể mở rộng cho nhiều biểu thức không âm, chẳng hạn: ....ABCABC= với 0,0;0ABC³³³  Khai căn bậc hai và phép chia Với A , B là các biểu thức với 0,0AB³³ , thì AA BB=  Đưa thừa số ra ngoài dấu căn Nếu a là một số và b là một số không âm thì 2abab=  Đưa thừa số vào trong dấu căn Nếu a và b là một số không âm thì 2.abab= Nếu a là số âm và b là số không âm thì 2.abab=-  Trục căn thức ở mẫu Với các biểu thức A , B và 0B> , ta có AAB BB= . Với các biểu thức A , B , C mà và 0A³ ; 2AB¹ ta có () 2 . ; CAB C ABAB - = -+ () 2 .CAB C ABAB + = -- Với các biểu thức A , B , C mà và 0A³ ; 0B³AB¹ ta có: (). ; CAB C ABAB - = -+ (). ; CAB C ABAB + = --  Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai Khi rút gọn biểu thức có chứa căn bậc hai, ta cần phối hợp các phép tính (cộng, trừ, nhân, chia) và các phép biến đổi đã học (đưa thừa số ra ngoài dấu căn hoặc trong dấu căn, khử mẫu của biểu thức lấy căn, trục căn thức ở mẫu II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM DẠNG 1. KHAI CĂN BẬC HAI VÀ PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA Câu 1. Cho a là số không âm b , c là số dương. Khẳng định nào sau đây là sai? A. aa bb= . B. abab cc= . C. aab bcc = . D. ..abcabc= Câu 2. Cho ,ab là hai số không âm. Khẳng định nào sau đây là đúng?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN LỚP 9 Bài tập trắc nghiệm Toán 9 -New Trang 2 A. abab= . B. abba= . C. .abab= . D. a ab b = . Câu 3. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2018201920182019+=+ . B. 2018 2018.2019 2019 = . C. 2018.20192018.2019= . D. 2019 2018.2019 2018 = . Câu 4. Kết quả của phép tính 1,25.51,2 là? A. 32 . B. 16 . C. 64 . D. 8 . Câu 5. Kết quả của phép tính 2,5.14,4 là? A. 36 . B. 6 . C. 18 . D. 9 . Câu 6. Kết quả của phép tính 81 169 là? A. 9 13 . B. 9 169 . C. 3 13 . D. 13 9 . Câu 7. Kết quả của phép tính 1,21 576 là? A. 1,1 240 . B. 11 24 . C. 11 240 . D. 240 11 . Câu 8. Kết quả phép tính: 625 729- A. 25 27 . B. 25 27- . C. 5 7- . D. Không tồn tại. Câu 9. Kết quả của phép tính 999 111 - là? A. 9 . B. 9- . C. 3- . D. Không tồn tại. Câu 10. Phép tính 221.(211)- có kết quả là? A. 33- . B. 132- . C. 132 . D. Không tồn tại.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN LỚP 9 Bài tập trắc nghiệm Toán 9 -New Trang 3 Câu 11. Rút gọn biểu thức 42 .(21)aa- với 1 2a³ ta được A. (21)aa- . B. 2(12)aa- . C. 2(21)aa- . D. (12)aa- . Câu 12. Rút gọn biểu thức 22 .(23)aa- với 3 0 2a£< ta được A. (23)aa- . B. 2(32)aa- . C. 2(23)aa- . D. (32)aa- . Câu 13. Rút gọn biểu thức 20.(,9.0,13)x- với 3x> A. 0,3(3)x- . B. 0,3(3)x- . C. 0,9(3)x- . D. 0,1(3)x- . Câu 14. Giá trị biểu thức 2.2xx-+ khi 29x= là A. 29 . B. 5 . C. 10 . D. 25 . Câu 15. Rút gọn biểu thức 22 2() 2 abb D aabbb + = ++ với ,0ab> ta được A. ab+ . B. 2 . C. 2 b . D. 2b . Câu 16. Rút gọn biểu thức 2)2( abab E aba - = - với 0ab<< ta được A. 2 a . B. 2 b . C. 2 b- . D. ab . Câu 17. Rút gọn biểu thức 4 2 a b với 0b¹ ta được A. 2 a b . B. a b . C. 2 a b- . D. 2 a b . Câu 18. Rút gọn biểu thức 2 2 364 89 mn nm với 0;0mn>< ta được: A. 1- . B. 1 . C. m n . D. m n- . Câu 19. Rút gọn biểu thức 2 410 121 . 11 a ab với 0ab¹ ta được:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN LỚP 9 Bài tập trắc nghiệm Toán 9 -New Trang 4 A. 5 1 b . B. 5 1 b . C. 5 b . D. 5 11 b . Câu 20. Rút gọn biểu thức 42 84 9 4.ab ab với 0ab¹ ta được. A. 2 a b . B. 12 . C. 6 . D. 36 . Câu 21. Rút gọn biểu thức 32 2 2 xx x + + với 0x> ta được A. x . B. x- . C. x . D. 2x+ . Câu 22. Rút gọn biểu thức 54 933 311 xx x + + với 0x> ta được: A. 2x . B. 4x . C. 23x . D. 311x+ . Câu 23. Với 0x> cho biểu thức 2 212 6 xx A x + = + và 2Bx= . Có bao nhiêu giá trị của x để AB= . A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số Câu 24. Với 5x> cho biểu thức 2 5 5 xx A x - = - Và Bx= . Có bao nhiêu giá trị của x để AB= A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số. Câu 25. Với ,0;3xyxy³¹ , rút gọn biểu thức 33 3 xxy B xy - = - ta được: A. 3 3 x xy- . B. 1 3xy- . C. 3 3 x xy+ . D. 3 3 x xy+ . Câu 26. Với ,0;,xyxy³¹ rút gọn biểu thức xxy A xy - = - ta được A. x xy- . B. y xy- . C. 1 xy- . D. x xy+ .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.