Content text ILSW9- BÀI BỔ TRỢ UNIT 8- KEY.docx
1. apprenticeship (n) (n, V) apprentice /əˈprentɪʃɪp/ /əˈprentɪs/ Sự học việc Người học việc –(V) cho học việc 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ Phi hành gia 3. imply (V) /ɪmˈplaɪ/ Ngụ ý, ám chỉ 4. mechanic (n) (adj) mechanical /məˈkænɪk/ /məˈkænɪkl/ Thợ sửa xe (a) thuộc cơ khí 5. plumber (n) /ˈplʌmər/ Thợ sửa ống nước 6. psychologist (n) /saɪˈkɑːlədʒɪst/ Nhà tâm lý học 7. research (V, n) (n) researcher /ˈriːsɜːrtʃ/ /rɪˈsɜːrtʃ/ /ˈriːsɜːrtʃər/ Nghiên cứu (n) nhà nghiên cứu 8. skincare specialist (n) /ˈskɪnker ˈspeʃəlɪst/ Chuyên viên chăm sóc da 9. tutor (n) (adj) tutorial /ˈtuːtər/ /tuːˈtɔːriəl/ Gia sư – (adj) (thuộc ) gia sư 10. veterinarian (n) /ˌvetərɪˈneriən/ Bác sĩ thú y 11. audience (n) /ˈɔːdiəns/ Khán giả 12. demand (V) /dɪˈmænd/ Nhu cầu 13. field (n) /fiːld/ Lĩnh vực , ngành 14. innovation (n) (V) innovate (adj) innovative(n) innovator /ˌɪnəˈveɪʃn/ /ˈɪnəveɪt/ /ˈɪnəveɪtɪv/ /ˈɪnəveɪtər/ Sự đổi mới, sự cách tân (V) đổi mới (adj) có tính đổi mới (n) người đổi mới 15. media (n) /ˈmiːdiə/ Phương tiện truyền thông đại chúng 16. personalized (adj) /ˈpɜːrsənəlaɪzd/ Được cá nhân hóa 17. podcast (n) /ˈpɑːdkæst/ Chương trình phát thanh trực tuyến 18. producer (n) (V) produce (n) production (n) product /prəˈduːsər/ /prəˈduːs/ /prəˈdʌkʃn/ /ˈprɑːdʌkt/ Nhà sản xuất –(V) sản xuất (n) sự sản xuất – (n) sản phẩm 19. professional (adj) ≠ amateur /prəˈfeʃənl/ /ˈæmətər/ Chuyên nghiệp ≠ nghiệp dư 20. virtual reality (n) /ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti/ Thực tế ảo 21. faraway (adj) = distant /ˈfɑːrəweɪ/ /ˈdɪstənt/ Xa xăm 22. highlight (V) /ˈhaɪlaɪt/ Làm nổi bật UNIT 8 JOBS IN THE FUTURE VOCABULARY