Content text GB8- UNIT 9.docx
5 A. conical B. practical C. musical D. mechanic 6 A. scientific B. fantastic C. majestic D. domestic 7 A. chemical B. artistic C. medical D. physical 8 A. expect B. happen C. local D. wander 9 A. botanical B. dialectical C. economic D. alphabetic 10 A. replace B. abroad C. surprise D. nation WORD PRONUNCIATION MEANING authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền damage (n, v) /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, gây tổn hại destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất emergency kit /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp erupt (v) /ɪˈrʌpt/ phun trào Fahrenheit (n) /ˈfærənhaɪt/ độ F (đo nhiệt độ) funnel (n) /ˈfʌnl/ cái phễu landslide (n) /ˈlændslaɪd/ vụ sạt lở liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán pretty (adv) /ˈprɪti/ khá là property (n) /ˈprɒpəti/ của cải, nhà cửa pull up /pʊl ʌp/ kéo lên, nhổ lên, lôi lên rescue worker (n) /ˈreskjuː wɜːkə/ nhân viên cứu hộ Richter scale (n) /ˈrɪktə skeɪl/ độ rích te (đo độ mạnh của động đất) VOCABULARY