Content text 9. UNIT 9. CITIES OF THE WORLD.docx
UNIT 9. CITIES OF THE WOLRD A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Bank n /bæηk/ Bờ, rìa (sông) 2 City map n /sɪtɪ mæp/ Bản đồ thành phố 3 Crowded adj /'kraʊdɪd/ Đông đúc 4 Delicious adj /dɪ'lɪʃəs/ Ngon 5 Floating market n /'fləʊtɪη 'mɑːrkɪt/ Chợ nổi trên sông 6 Helmet n /'helmɪt/ Mũ bảo hiểm 7 Helpful adj /’helpfl/ Hữu ích, hữu dụng 8 Landmark n /’lændmɑːrk/ Địa điểm/công trình thu hút khách du lịch 9 Night market n /naɪt 'mɑːkɪt/ Chợ đêm 10 Palace n /'pæləs/ Cung điện 11 Postcard n /'pəʊstkɑːd/ Bưu thiếp 12 Rent v /rent/ Thuê 13 Royal Palace n /'rɔɪəl 'pæləs/ Cung điện hoàng gia 14 Shell n /ʃel/ Vỏ sò 15 Stall n /stɔːl/ Gian hàng 16 Street food n /stri:t fu:d/ Đồ ăn bán ở đường phố 17 Times Square n /taɪmzskweər/ Quảng trường Thời đại 18 Tower n /'taʊər/ Tháp 19 Vacation n /və'keɪʃn/ Kì nghỉ 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Be excited about Hào hứng về 2 Be famous for Nổi tiếng vì