Content text FP9 - UNIT 3 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
2 12. advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo => advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n) : sự quảng cáo => advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/ (n) : ngành quảng cáo, hoạt động quảng cáo 13. bargain /ˈbɑːɡən/ (n) : sự thương lượng mua bán, sự mặc cả 14. brand /brænd/ (n) : nhãn, mác (hàng hóa), thương hiệu 15. business /ˈbɪznəs/ (n) : việc buôn bán, kinh doanh 16. company /ˈkʌmpəni/ (n) : công ty 17. consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) : người tiêu dùng 18. luxury /ˈlʌkʃəri/ (n) : sự sang trọng, sự xa hoa => luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/ (adj) : sang trọng, xa hoa => luxuriously /lʌɡˈʒʊəriəsli/ (adv) : 1 cách xa hoa 19. price /praɪs/ (n) : giá, giá cả 20. retailer /ˈriːteɪlə(r)/ (n) : người bán lẻ; doanh nghiệp bán lẻ => retail /ˈriːteɪl/ (n) : (sự) bán lẻ; việc bán lẻ => retail /ˈriːteɪl/ (v) : bán lẻ 21. rip-off /ˈrɪp ɒf/ (n) : món đồ có giá trị quá đắt 22. status symbol /ˈsteɪtəs sɪmbl/ (n) : của để khoe, địa vị để khoe 23. value /ˈvæljuː/ (n) : giá trị 24. pineapple /ˈpaɪnæpl/ (n) : trái dứa, trái thơm 25. exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ (adj) : kỳ lạ 26. rare /reə(r)/ (adj) : hiếm, ít có 27. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) : thơm tho, ngon lành 28. equivalent /ɪˈkwɪvələnt/ (n) : vật tương đương; từ tương đương 29. puzzle /ˈpʌzl/ (n) : trò chơi đố