PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 1. MY HOBBIES - GV.docx

UNIT 1. MY HOBBIES I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning belong to (v) /bɪˈlɒŋ tə/ thuộc về Ex: Does this house belong to Mr. Winter? (Ngôi nhà này có phải thuộc về Mr. Winter không?) benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích, được lợi, giúp ích cho Ex: People would benefit greatly from a pollution-free vehicle. (Con người sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích từ phương tiện không ô nhiễm.) bug (n) /bʌɡ/ con bọ Ex: I've caught a bug. (Tôi vừa bắt được một con bọ.) cardboard (n) /ˈkɑːdbɔːd/ bìa các tông Ex: We can use cardboard to make a cat house. (Chúng ta có thể dùng bìa các tông để làm một căn nhà cho mèo.) dollhouse (n) /ˈdɒlhaʊs/ nhà búp bê Ex: She is building a dollhouse. (Cô ấy đang xây một căn nhà búp bê.) gardening (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ việc làm vườn Ex: Doing gardening is an interesting hobby. (Làm vườn là một sở thích thú vị.) glue (n) /ɡluː/ keo dán Ex: He joined two blocks of wood with glue. (Anh ta ghép hai khối gỗ bằng keo.) horse riding (n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ việc cưỡi ngựa Ex: Her hobbies are people-watching and horse riding. (Sở thích của cô ây là nhìn dòng người qua lại và cưỡi ngựa.) insect (n) /ˈɪnsekt/ côn trùng Ex: He has a collection of rare insect specimens. (Ông ấy có một bộ sưu tập các mẫu côn trùng quý hiếm.) jogging (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ việc chạy bộ thư giãn Ex: She goes jogging every morning. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.) making models (phr) /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ việc tạo mô hình Ex: Her hobby is making models. (Sở thích của cô ấy là làm mô hình.) maturity (n) /məˈtʃʊərəti/ sự trưởng thành Ex: His performance was full of maturity and poise. (Màn trình diễn của anh ấy đầy trưởng thành
và đĩnh đạc.) patient (adj) /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn Ex: She is a patient girl. (Cô ấy là một cô gái kiên nhẫn.) popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ được nhiều người yêu thích, phổ biến Ex: Football is one of the most popular sports in the world. (Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.) responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ sự chịu trách nhiệm Ex: It’s my responsibility to ensure the project finishes on time. (Tôi có trách nhiệm đảm bảo công việc hoàn thành đúng thời hạn.) set (v) /set/ (mặt trời) lặn Ex: The sun is setting. (Mặt trời đang lặn.) stress (n) /stres/ sự căng thẳng Ex: She felt stress before the entrance exam. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kì thi.) take on (phr) /teɪk ɒn/ nhận thêm, thuê, mướn Ex: Our store takes on extra employees during Christmas. (Cửa hàng của chúng tôi thuê thêm một vài nhân viên trong suốt dịp Giáng Sinh.) unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/ khác thường, hiếm, lạ Ex: Carving eggshells is an unusual hobby. (Khắc vỏ trứng là một sở thích lạ.) valuable (adj) /ˈvæljuəbl/ quý giá Ex: There are many valuable things in this museum. (Có rất nhiều thứ quý giá trong bảo tàng này.) yoga (n) /ˈjəʊɡə/ yoga Ex: Kate is doing yoga. (Kate đang tập yoga.) * Some common hobbies (Tên một vài sở thích phổ biến) Word Type Pronunciation Meaning to collect teddy bear v phr /kəˈlekt tedi beə(r)/ sưu tầm gấu bông to go to the cinema v phr /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ đi xem phim to hang out with friends v phr /tuː hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ đi chơi với bạn bè to chat with friends v phr tuː ʧæt wɪð frɛndz nói chuyện với bạn to walk the dog v phr /tuː wɔːk ðə dɒg/ dắt chó đi dạo to collect stamps v phr /tuː kəˈlɛkt stæmps/ sưu tầm tem to play chess v phr /tuː pleɪ ʧɛs/ chơi cờ vua
to do sports v phr /tuː duː spɔːts/ chơi thể thao to play computer games v phr /tuː pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ chơi game to go shopping v phr /tuː gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm to watch television v phr /tuː wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ xem tivi to listen to music v phr /tuː ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc to play the guitar v phr /tuː pleɪ ðə gɪˈtɑː/ chơi ghi-ta to play the violin v phr /tuː pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ chơi violin cycling n /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe gardening n /ˈgɑːdnɪŋ/ làm vườn painting n /ˈpeɪntɪŋ/ vẽ tranh going camping v phr /ˈgəʊɪŋ ˈkæmpɪŋ/ cắm trại skating n /ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng/trượt pa-tanh bird-watching n /bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/ ngắm chim cooking n /ˈkʊkɪŋ/ nấu ăn arranging flowers n /əˈreɪnʤɪŋ ˈflaʊəz/ cắm hoa walking n /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ dancing n /ˈdɑːnsɪŋ/ khiêu vũ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.