Content text UNIT 2. -GV-.docx
PAGE 1 UNIT 2. THE GENERATION GAP VOCABULARY 1. Curfew/'kə:fju:/ (n.) lệnh giới nghiêm 2. Attitude /'ætɪtju:d/ towards (n.) thái độ 3. Burden /'bɜ:dn/ (n.) gánh nặng 4. Mature /mə'tʃʊə(r)/ (a) = old enough maturity /mə't∫ʊərəti/ trưởng thành, chín chắn sự chín; sự trưởng thành 5. Norm /nɔ:m/ (n.)= standard chuẩn mực 6. Obey /ə'beɪ/(v.) # disobey /disə'bei/ obedience /ə'bi:diəns/ (n): sự vâng lời; sự vâng theo; sự tuân theo obedient /ə'bi:diənt/(a): biết vâng lời, biết vâng theo; ngoan ngoãn vâng lời, tuân thủ 7. Financial burden /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/ (compound n.) finance /'fainæns/ /fi'næns/: tài chính the Minister of Finance : bộ trưởng bộ tài chính gánh nặng tài chính 8. Follow in one's footsteps /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/ (idiom) theo bước, nối nghiệp 9. Multi-generational /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ (a) intergenerational (a): tồn tại giữa hai hoặc nhiều thế hệ đa thế hệ, nhiều thế hệ 10. Objection /əbˈdʒekʃən/ (n.) object to + Ving. have an(no) objection to + Ving: có phản đối /không phản đối sự phản kháng 11. Open-minded /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) # narrow-minded (a): hẹp hòi cởi mở 12. Impose ... (on sb) /ɪm'pəʊz/ (v. phr.) áp đặt cái gì vào ai 13. Elegant /'elɪgənt/ (a)= graceful thanh lịch, tao nhã 14. Flashy /'flæʃi/ (a) diện, hào nhoáng 15. Generation gap /dʒenə'rei∫n gæp / generational /ˌʤɛnəˈreɪʃənəl/ thuộc nhiều thế hệ khoản cách giữa các thế hệ 16. Adapt /ə'dæpt/ (v): adaptability /ədæptə'biləti/ (n): khả năng thích nghi làm cho hợp với, sửa cho hợp với 17. Argument /'ɑ:gjʊmənt/ (n) = dispute (n) argue /'ɑ:gju:/(v) sự tranh luận, sự bàn cãi