PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 180 IDIOMS ADVANCED - ĐÁP ÁN.docx


câu, dù đã có nhiều kinh nghiệm phát biểu trước công chúng, nữ giám đốc vẫn cảm thấy hồi hộp trước buổi thuyết trình quan trọng, hoàn toàn phù hợp với idiom "butterflies in her stomach". Tạm dịch: Standing backstage before her crucial presentation, the experienced executive sensed butterflies in her stomach despite her years of professional speaking. (Đứng sau cánh gà trước buổi thuyết trình quan trọng, nữ giám đốc dày dạn kinh nghiệm vẫn cảm thấy hồi hộp dù đã có nhiều năm phát biểu chuyên nghiệp.) 4. Despite the devastating news of his company's collapse, the British businessman managed to keep a __________ upper lip throughout the press conference, answering questions with remarkable composure. A. stiff B. firm C. brave D. straight Giải thích: “Keep a stiff upper lip” là một thành ngữ mang nghĩa giữ bình tĩnh, kiên cường, không để lộ cảm xúc dù đang trải qua tình huống khó khăn. Thành ngữ này bắt nguồn từ văn hóa Anh, biểu tượng cho sự điềm tĩnh và kiểm soát cảm xúc. Trong ngữ cảnh câu, dù công ty sụp đổ, người doanh nhân vẫn giữ được sự bình tĩnh trước báo chí – điều này phù hợp hoàn toàn với cụm "keep a stiff upper lip". Tạm dịch: Despite the devastating news of his company's collapse, the British businessman managed to keep a stiff upper lip throughout the press conference, answering questions with remarkable composure. (Mặc dù nhận tin dữ về sự sụp đổ của công ty, doanh nhân người Anh vẫn giữ được vẻ bình tĩnh trong suốt buổi họp báo, trả lời các câu hỏi một cách đáng khâm phục.) 5. After months of trying to manage both her demanding job and her infant twins without help, the exhausted mother felt she was at the __________ of her rope. A. end B. limit C. breaking D. conclusion Giải thích: “At the end of one's rope” là một thành ngữ mang nghĩa hết kiên nhẫn, kiệt sức hoặc không còn khả năng chịu đựng thêm nữa. Nó mô tả cảm giác bế tắc, đặc biệt trong những tình huống mệt mỏi kéo dài. Trong câu, người mẹ phải vật lộn với công việc và chăm con mà không có ai hỗ trợ, nên cảm giác này hoàn toàn chính xác. Tạm dịch: After months of trying to manage both her demanding job and her infant twins without help, the exhausted mother felt she was at the end of her rope. (Sau nhiều tháng cố gắng xoay xở với công việc đầy áp lực và chăm sóc hai bé sinh đôi mà không có ai giúp đỡ, người mẹ kiệt sức cảm thấy mình đã tới giới hạn chịu đựng.) 6. During the heated debate, the normally calm professor finally lost his __________ and shouted at the interrupting student. A. cool B. temper C. patience D. composure Giải thích: “Lose one's cool” là thành ngữ mang nghĩa mất bình tĩnh, nổi nóng. Cụm từ này được dùng để chỉ hành vi bộc phát cảm xúc tiêu cực như tức giận hoặc căng thẳng, đặc biệt khi người đó vốn dĩ thường bình tĩnh. Trong câu, giáo sư thường điềm tĩnh đã phải quát lên vì bị làm phiền, cho thấy ông đã "mất bình tĩnh".

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.