PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Bản sao của Bản sao của 4. 1200 TỪ VỰNG HSK 4.pdf

Từ vựng chinh phục HSK 4 cùng Tiếng Trung THANHMAIHSK Với tấm bằng HSK cấp độ 4 trong tay, bạn có thể apply các trường đại học bên Trung Quốc hay trở thành chủ tiệm order đồ trên Taobao mà không cần qua trung gian. Nhanh chân lên nào hãy cùng Tiếng Trung THANHMAIHSK ôn luyện kĩ năng từ vựng để chinh phục kỳ thi HSK 4 với điểm số tuyệt đối nào. Danh sách Từ vựng tiếng Trung HSK 4 Tiếng Trung Phiên âm Từ loại Tiếng Việt 爱情 àiqíng Danh từ Tình yêu 安排 ānpái Danh từ Sắp xếp An bài 安全 ānquán Danh từ An toàn 暗 àn Tính từ Tối 按时 ànshí Danh từ Đúng giờ Chuẩn giờ 按照 ànzhào Động từ Tuân theo Theo .... 包括 bāokuò Danh từ Bao gồm 保护 bǎohù Động từ Bảo vệ Bảo hộ 抱 bào Động từ Ôm Bế Ẵm 抱歉 bàoqiàn Động từ Xin lỗi Thứ lỗi 报道 bàodào Động từ Đưa tin, báo tin Bài báo Phóng sự Wevsite: www.thanhmaihsk.edu.vn Fanpage: https://www.facebook.com/tiengtrungthanhmaihsk Tiktok: www.tiktok.com/@thanhmaihsk
报名 bàomíng Động từ Báo danh Báo tên 倍 bèi Danh từ Lượng từ Lần Bội 本来 běnlái Từ nối Vốn dĩ, ban đầu Có lẽ, lẽ ra, đáng lẽ 笨 bèn Tính từ Ngốc nghếch 笔记本 bǐjìběn Danh từ Sổ tay 毕业 bìyè Danh từ Động từ Tốt nghiệp 遍 biàn Lượng từ Đoạn 标准 biāozhǔn Danh từ Tiêu chuẩn 表达 biǎodá Động từ Biểu đạt Bày tỏ 表格 biǎogé Danh từ Bảng, biểu 表扬 biǎoyáng Động từ Biểu dương Tán/ tuyên dương 饼干 bǐnggān Danh từ Bánh quy 并且 bìngqiě Từ nối Liên từ Hơn nữa 博士 bóshì Danh từ Tiến sĩ 不但 bù dàn n Từ nối Liên từ Không những 不过 bùguò Từ nối Phó từ Cực kỳ, hết mức, hơn hết Chẳng qua, vừa mới, vừa chỉ 不得不 bùdé bù Từ nối Không thể không Cần phải 不管 bùguǎn Từ nối Cho dù Bất kể Bất luận Mặc kệ, bỏ liều, bất chấp 不仅 bùjǐn Từ nối Không chỉ 部分 bùfèn Danh từ Bộ phận 擦 cā Động từ Ma sát, xoa, cọ, quẹt Sờ Wevsite: www.thanhmaihsk.edu.vn Fanpage: https://www.facebook.com/tiengtrungthanhmaihsk Tiktok: www.tiktok.com/@thanhmaihsk
猜 cāi Động từ Đoán 材料 cáiliào Danh từ Tài liệu 参观 cānguān Động từ Tham quan 差不多 chàbùduō Danh từ Xấp xỉ, gần giống nhau,không nhiều lắm Bình thường 尝 cháng Động từ Nếm 长城 chángchéng Danh từ Trường Thành 长江 chángjiāng Danh từ Trường Giang 场 chǎng Lượng từ Trận 超过 chāoguò Động từ Vượt qua 吵 chǎo Động từ Cãi nhau 成功 chénggōng Danh từ Động từ Thành công 成熟 chéngshú Động từ Thành thục Trưởng thành Chín chắn 诚实 chéngshí Tính từ Thành thực Thật thà 成为 chéngwéi Động từ Trở thành 乘坐 chéngzuò Động từ Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, ...) 吃惊 chījīng Động từ Danh từ Kinh ngạc Giật mình Hoảng hốt 重新 chóngxīn Động từ Làm lại từ đầu Làm mới 抽烟 chōuyān Động từ Hút thuốc 出差 chūchāi Động từ Danh từ Công tác 出发 chūfā Động từ xuất phát 出生 chūshēng Động từ Sinh ra Ra đời 传真 chuánzhēn Danh từ Fax 窗户 chuānghù Danh từ Cửa sổ Wevsite: www.thanhmaihsk.edu.vn Fanpage: https://www.facebook.com/tiengtrungthanhmaihsk Tiktok: www.tiktok.com/@thanhmaihsk
词典 cídiǎn Danh từ Từ điển 从来 cónglái Từ nối Liên từ Chưa từng Từ trước tới nay 粗心 cūxīn Động từ Sơ ý Không cẩn thận Thờ ơ 答案 dá'àn Danh từ Đáp án 打扮 dǎ bàn Động từ Trang điểm Ăn vận 打扰 dǎrǎo Động từ Làm phiền 打印 dǎyìn Động từ In ấn 打折 dǎzhé Động từ Giảm giá 打针 dǎzhēn Động từ Châm cứu 大概 dàgài Danh từ Khoảng Tầm 大使馆 dàshǐ guǎn Danh từ Đại sứ quản 代表 dàibiǎo Động từ Đại biểu 代替 dàitì Động từ Thay thế 大夫 dàfū Danh từ Thầy thuốc Đại phu Có thể dùng để chỉ: tri thức 当 dāng Động từ Đang Đương 当地 dāng dì Danh từ Bản địa Bản xứ 当时 dāngshí Từ chỉ thời gian Đương thời Lúc đó 刀 dāo Danh từ Dao 导游 dǎoyóu Danh từ Hướng dẫn viên du lịch 到处 dàochù Danh từ Khắp nơi 到底 dàodǐ Từ nối Rốt cục Đến cùng 道歉 dàoqiàn Động từ Xin lỗi Thứ lỗi 得意 déyì Động từ Đắc ý Wevsite: www.thanhmaihsk.edu.vn Fanpage: https://www.facebook.com/tiengtrungthanhmaihsk Tiktok: www.tiktok.com/@thanhmaihsk

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.