Content text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 5.docx Giải Chi Tiết.docx
SECOND SEMESTER FINAL EXAM TEST 5 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Your Journey into Sustainable Paradise (1)_________ destinations await your discovery. Our peaceful villages welcome mindful travelers. Eco- friendly travel experiences welcome you. (2)_________ bring local charm. Visit beautiful places (3)_________ natural wonders. Meet friendly locals protecting ancient traditions. Show respect to nature during your stay. Give support (4)_________ local businesses. We (5)_________ up to your expectations. Our team goes the extra mile for every guest. Traveling green means (6)_________ our Earth. Learning about sustainability creates lasting memories. Question 1:A. Amaze B. Amazingly C. Amazing D. Amazement Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. Amaze: Đây là một động từ (ngạc nhiên), không phù hợp ở đây vì câu cần một tính từ miêu tả các điểm đến. B. Amazingly: Đây là một trạng từ, cũng không phù hợp vì câu cần một tính từ để miêu tả các "destinations". C. Amazing: Đúng. "Amazing" là tính từ, có nghĩa là "đáng kinh ngạc", phù hợp để miêu tả các điểm đến. D. Amazement: Đây là danh từ (sự ngạc nhiên), không phù hợp với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Amazing destinations await your discovery. Our peaceful villages welcome mindful travelers. (Những điểm đến tuyệt vời đang chờ bạn khám phá. Những ngôi làng yên bình của chúng tôi chào đón du khách có ý thức.) Question 2:A. Markets village traditional B. Village markets traditional C. Village traditional markets D. Traditional village markets Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. Traditional village markets: Đây là câu đúng ngữ pháp nhất. "Traditional" là tính từ miêu tả cho "village", và "markets" là danh từ mô tả các khu chợ trong làng. Tạm Dịch: Eco-friendly travel experiences welcome you. Traditional village markets bring local charm. (Trải nghiệm du lịch thân thiện với môi trường chào đón bạn. Chợ làng truyền thống mang đến nét quyến rũ địa phương.) Question 3:A. offering B. was offered C. which offered D. offered Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. offering: Đây là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ "which are offering" (có nghĩa là "cung cấp"). Cấu trúc này hợp lý vì "offering" có thể miêu tả hành động của các địa điểm đẹp đang cung cấp những kỳ quan thiên nhiên.
Tạm Dịch: Visit beautiful places offering natural wonders. Meet friendly locals protecting ancient traditions. (Ghé thăm những địa điểm tuyệt đẹp với kỳ quan thiên nhiên. Gặp gỡ người dân địa phương thân thiện bảo vệ các truyền thống cổ xưa.) Question 4:A. for B. to C. in D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to: Đây là giới từ đúng, dùng trong cấu trúc "give support to", có nghĩa là hỗ trợ ai đó. Tạm Dịch: Show respect to nature during your stay. Give support to local businesses. (Thể hiện sự tôn trọng với thiên nhiên trong thời gian lưu trú. Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.) Question 5:A. stand B. bring C. live D. make Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. live: "Live up to" là cụm động từ đúng, có nghĩa là đáp ứng được kỳ vọng. Tạm Dịch: We live up to your expectations. Our team goes the extra mile for every guest. (Chúng tôi đáp ứng được mong đợi của bạn. Đội ngũ của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình vì mỗi vị khách.) Question 6:A. protecting B. to protect C. protect D. to protecting Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. protecting: Đây là dạng hiện tại phân từ (V-ing) của động từ "protect". Câu này có nghĩa là "Đi du lịch xanh có nghĩa là bảo vệ Trái đất", là cách diễn đạt hợp lý và đúng ngữ pháp. B. to protect: Đây là dạng động từ nguyên mẫu. Sau "means", chúng ta không sử dụng động từ nguyên mẫu mà phải dùng V-ing. C. protect: Đây là dạng động từ nguyên mẫu, không đúng với cấu trúc của câu. D. to protecting: Đây là cấu trúc sai ngữ pháp, không thể sử dụng "to" kèm theo V-ing trong trường hợp này. Tạm Dịch: Traveling green means protecting our Earth. Learning about sustainability creates lasting memories. (Du lịch xanh có nghĩa là bảo vệ Trái đất của chúng ta. Tìm hiểu về tính bền vững tạo ra những kỷ niệm lâu dài.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Villages & Vistas: Your Perfect Escape Discover the charm of our beautiful (7)_________! Some villages are peaceful and traditional, while (8)_________ are bustling with local markets and festivals. Visitors can (9)_________ on scenic hiking trails to explore the area. The (10)_________ offers breathtaking mountain views. (11)_________ stunning nature, you can enjoy local cuisine. The wildlife in our forests includes many rare species. There are (12)_________ of outdoor activities for everyone. Question 7:A. countryside B. cityscape C. mountains D. beaches Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. countryside: Đây là từ chỉ "nông thôn", rất hợp lý trong ngữ cảnh này, vì thường các điểm đến du lịch yên bình và truyền thống sẽ gắn liền với "countryside".
Tạm Dịch: The landscape offers breathtaking mountain views. (Phong cảnh nơi đây mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra quang cảnh núi non.) Question 11:A. In addition to B. Contrary to C. On account of D. Contrary to Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. In addition to: "In addition to" có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "thêm vào đó", rất phù hợp để kết nối giữa "nature" và "local cuisine". B. Contrary to: "Contrary to" có nghĩa là "trái ngược với", không hợp lý với ngữ cảnh này vì câu không cần đối lập giữa thiên nhiên và ẩm thực. C. On account of: "On account of" có nghĩa là "do bởi", không phù hợp trong câu này vì không có lý do gì cho mối quan hệ này. D. Contrary to: Tương tự như ở lựa chọn B, không phù hợp. Tạm Dịch: In addition to stunning nature, you can enjoy local cuisine. (Ngoài thiên nhiên tuyệt đẹp, bạn còn có thể thưởng thức ẩm thực địa phương.) Question 12:A. lots B. plenty C. much D. several Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. lots: "Lots" là từ không chính thức và không đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này, vì thường ta dùng "lots of" khi nói về sự nhiều. B. plenty: "Plenty" có nghĩa là "rất nhiều", rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi miêu tả nhiều hoạt động ngoài trời. C. much: "Much" thường dùng với danh từ không đếm được, không hợp với "activities" (hoạt động) vì đây là danh từ đếm được. D. several: "Several" có nghĩa là "một vài", không phù hợp khi muốn nói về số lượng rất lớn các hoạt động. Tạm Dịch: The wildlife in our forests includes many rare species. There are plenty of outdoor activities for everyone. (Động vật hoang dã trong rừng của chúng tôi bao gồm nhiều loài quý hiếm. Có rất nhiều hoạt động ngoài trời dành cho mọi người.) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Liam: That sounds great! What should I bring? b. Emma: Do you want to have a picnic in the park? The weather will be sunny! c. Emma: I'll bring sandwiches and juice. Can you bring some fruits and cookies? A. a-b-c B. b-a-c C. c-b-a D. a-c-b Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại Câu b là câu bắt đầu hợp lý nhất vì Emma đang gợi ý về việc đi picnic. Sau đó, a là câu của Liam trả lời cho lời mời và hỏi về những thứ cần mang theo. c là câu tiếp theo từ Emma, liệt kê những thứ cô ấy sẽ mang và yêu cầu Liam mang thêm các món khác. Question 14: