PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 4.2. Sơ đồ phương án phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật (Cấp điện và năng lượng_ thông tin truyền thông và hạ tầng viễn thông thụ động).pdf

. NMNh iệt điện Hiệp Ph ước (LNP) NMNh iệtđiện Th ủĐức vàTua b in k h íTh ủĐức GaSài Gòn GaBình Triệu Cản g 42Tôn ThấtThuyết Đinh Đức Th iện Nguyễ n Hữu Trí Hà Duy Ph iên Nguyễ n Văn Bứa Trần Văn Giàu 6 ") 7 ") ") 8 7 ") 7 ") ") 8 ") 2 )" 15 !( CT01 !( CT29 7 4 3 ") NH ")T ") 6 8 2 4 ") ") 744 (! 22 5!(0 1!(3 !( 15 1!(K 1!( (! 51 (! CT29 C !( T01 CT !(01 (! VĐ3 15 5 5 5 5 5 35 5 5 10 5 35 25 10 10 5 10 5 5 01 5 30 10 10 5 5 10 5 10 15 5 10 5 25 5 5 10 15 10 25 10 1 0 10 10 5 10 15 15 5 5 10 10 20 5 5 10 5 15 10 10 5 15 02 5 20 20 30 5 15 15 10 15 10 10 15 15 5 15 15 10 10 10 5 5 5 5 10 30 10 5 10 30 5 15 10 30 10 15 10 10 10 15 30 10 10 10 5 10 10 15 10 15 10 5 5 15 10 5 5 5 5 5 10 5 5 25 15 5 10 10 10 5 10 25 10 20 20 15 15 5 10 5 10 5 5 5 5 10 5 5 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110 kV 110kV 110 kV 110 kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110 kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110 kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 Vk 110kV 110 kV 110 kV 110 kV 110 kV 110 kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110 kV 110kV 110 kV 110 kV 110kV 110 kV 110 kV 11 0 Vk 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220 kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 022 Vk 220kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220kV 220kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 22 0 Vk 22 0 Vk 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220 kV 220kV 220 kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220 kV 220 kV 220 kV 220 kV 0 22 Vk 220 kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220k 220kV V 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220 kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 220kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500 kV 500 kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV 500kV !( 13 (! 50 (! 22 !(1 107°0'0"E 107°0'0"E 106°50'0"E 106°50'0"E 106°40'0"E 106°40'0"E 106°30'0"E 106°30'0"E 11°10'0"N 11°10'0"N 11°0'0"N 11°0'0"N 10°5 0'0"N 10°5 0'0"N 10°4 0'0"N 10°4 0'0"N 10°3 0'0"N 10°3 0'0"N 10°2 0'0"N 10°2 0'0"N VỊTRÍTP.HỒCHÍMINHTRÊNLÃNHTHỔ VIỆTNAM Tỷlệ:1:5.000.000(ứngvới b ản đồ 4A0) TỈNHLONGAN TỈNHTIỀNGIANG TỈNHĐỒNGNAI TỈNH BÀ RỊA- VŨNGTÀ U TỈNHBÌNHDƯ ƠNG TỈNHTÂ YNINH Tỷlệ in A0:1:100.000 0 2.5 5 10 Km CHÚ GIẢI Q .TÂ NPHÚ Q .TÂ NBÌNH Q .BÌNHTHẠNH Q .PHÚ NHUẬ N Q .11 Q .6 Q .BÌNHTÂ N Q .8 Q .4 TP.THỦĐỨC H.BÌNHCHÁ NH H.NHÀ BÈ H.HÓCMÔN H.CẦ NGIỜ H.CỦCHI Q .3 Q .1 Q .10 Q .5 Q .7 Địa g iớihàn hchín hcấp tỉn h Địa g iớihàn hchín hcấp huyện !^ TrụsởU BNDTP.HCM !P TrụsởU BNDquận /huyện SôngSoàiRạp SôngNgãBảy SôngLòngTàu' SôngDừa TắcôngCư -TắcBài SôngNhàBè SôngSàiGòn SôngĐồngNai Sông Đồng Tranh2 ôS gn G òDư a 0 100 200 400 Km Q .GÒ VẤP SôngCần Giuộc RạchCây K ôh SôngMư ơngChuối KênhTẻ KênhTàuHủ RạchBếnNghé RạchNư ớcLên SôngLáiThiêu KênhRạchTra KênhXáng BIỂN Đ Ô NG !\ !P !P !P !P HÀ NỘ I TP.CẦ NTHƠ TP.ĐÀ NẴ NG TP.HẢIPHÒNG TP.HỒCHÍMINH QUẦNĐẢOHOÀNGSA (TP.ĐÀNẴNG) QUẦNĐẢOTRƯỜNGSA (TỈNHKHÁNHHÒA) LÀO TRUNG QUỐC THÁILAN CAMPUCHIA Sôn g kên h Hiện trạng Định h ướng THÀ NHPHỐ HỒCHÍMINH SƠĐỒPHƯ ƠNGÁ NPHÁ TTRIỂNKẾTCẤUHẠTẦ NGKỸTHUẬ T (CẤPĐIỆNVÀ NĂNGLƯ ỢNG;THÔNGTINTRUYỀNTHÔNGVÀ HẠTẦ NGVIỄNTHÔNGTHỤĐỘ NG) ̄ G Ga đườn g sắt Càn g Hàn g khôn g Cản g ,cụm cản g hàn hkháchthủy n ộiđịa Đườn g ca o tốc Quốclộ Đườn g tỉn h Đườn g trụcchín hđôthị,Đườn g liên quận huyện Đườn g sắt CT01 22B ") 2 LêLa i Q .12 Cáp n g o ạiviviễn thôn g Trạm biến áp 110kV Trạm biến áp 220kV Trạm biến áp 500kV Đườn g dâ y 110kV Đườn g dâ y 220kV Đườn g dâ y 500kV ! !< Trun g tâ m bưu chín h !@ Trạm viễn thôn g Khu côn g n g hệthôn g tin tập trun g TRẠM220KV VÀ 500KV NHÀ BÈ NMĐiện rác Đức Hòa Nhàm áy n hiệtđiện Điện rác TRẠM220KV VÀ 500KV PHÚ LÂ M TRẠM220KV VÀ 500KV CẦ UBÔNG Trạm 220k V Bình Tân Trạm 220k V Vĩnh Lộc (BàQ uẹo) Trạm 220k V Tân Sơn Nh ất Trạm 220k V Đầm Sen Trạm 220k V Q .8 Trạm 220k V Tao Đàn Trạm 220k V Th ủĐức Kh u CNTTTT Bình Ch ánh Kh u CNTTTT Nh àBè Trạm 220k V Tân Cảng Kh u c ôngviên ph ần m ề m Q uangTrung Kh u CNTTTT CủCh i Trạm 220k V Hóc Môn 2 Trạm 220k V Hiệp Bình Ph ước Trạm 220k V Bình Ch ánh 1 Trạm 220k V Ph ú HòaĐông Trạm 220k V Côngngh ệ c ao Trạm 220k V CátLái Trạm 220k V Q uận 7 Trạm 220k V Bình Ch ánh Trạm 220k V Nam Hiệp Ph ước Trạm 220k V Hóc Môn CảngHKQ T Tân Sơn Nh ất SƠĐỒPHƯ ƠNGÁ NPHÁ TTRIỂNKẾTCẤUHẠTẦ NGKỸTHUẬ T (CẤPĐIỆNVÀ NĂNGLƯ ỢNG;THÔNGTINTRUYỀNTHÔNGVÀ HẠTẦ NGVIỄNTHÔNGTHỤĐỘ NG) Tên quy ho ạch ỦYBANNHÂ NDÂ N THÀ NHPHỐ HỒCHÍMINH Tỷlệ:1:50.000 TPHCM,n g ày .....thán g .....n ăm ..... Q UYHOẠCHTHÀ NHPHỐ HỒCHÍMINH,THỜ IKỲ2021-2030,TẦ MNHÌNĐẾN2050 Tên sơ đồ,bản đồ BANQ UẢNLÝ DỰÁ NQ UYHOẠCH SỞCÔNGTHƯ ƠNG THÀ NHPHỐ HỒCHÍMINH CÔNGTYTNHH HASKONINGDHVVIỆTNAM TPHCM,n g ày .....thán g .....n ăm ..... TPHCM,n g ày .....thán g .....n ăm ..... TPHCM,n g ày .....thán g .....n ăm ..... Kèm theo Hồsơ trìn hthẩm địn h,trìn hquyếtđịn hho ặcp hêduyệtquy ho ạchtạiTờtrìn hsố................n g ày.....thán g .....n ăm ........ ho ặcđãcập n hật,bổsun g ,ho àn thiện theo văn bản quyếtđịn hho ặcp hêduyệtquy ho ạchsố..............n g ày.....thán g .....n ăm ........ Ng uồn dữliệu: Nền :CSDLn ền địa lýquốcg ia TPHồ ChíMin hdo BộTNMTcun g cấp Thôn g tin quy ho ạch:Tưvấn vấn lập quy ho ạch,2024 SởCôn g Thươn g ,SởThôn g tin &Truyền thôn g vàCácba n n g àn hliên qua n SỞTHÔNGTINVÀ TRUYỀNTHÔNG THÀ NHPHỐ HỒCHÍMINH TPHCM,n g ày .....thán g .....n ăm ..... Hệtọa độ:VN-2000 Đơn vị: m

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.