Content text TỜ SỐ 01 UNIT 1 LIFE STORIES WE ADMIRE.docx
1 volunteer to do sth tình nguyện làm việc gì đó 2 at the age of ở độ tuổi 3 work as sth làm công việc gì 4 show/express one's love for sb/sth thể hiện tình yêu dành cho ai đó/cái gì đó 5 do one's duty thực hiện nghĩa vụ/bổn phận 6 save sb/sth from sb/sth/doing sth cứu ai/cái gì khỏi ai/gì/làm điều gì 7 be translated into sth được dịch sang ngôn ngữ gì 8 devote one's life to sth/doing sth devote sth to sb/sth devoted to sth/sb cống hiến cả cuộc đời cho việc gì/làm việc gì dành cái gì cho ai/cái gì tận tâm với ai/cái gì 9 save one's life cứu mạng ai 10 finish doing sth hoàn thành việc gì đó 11 attend school/college đi học 12 have a happy/difficult childhood có một tuổi thơ hạnh phúc/khó khăn 13 be admired for sth/doing sth được ngưỡng mộ vì điều gì/làm điều gì 14 have a long/happy marriage có một cuộc hôn nhân lâu dài/hạnh phúc 15 be famous for sth nổi tiếng vì điều gì 16 give/put sb up for adoption đưa ai đó cho người khác nuôi 17 be adopted by sb được ai đó nhận nuôi 18 bond over sth gắn bó với điều gì 19 drop out (of) bỏ học, bỏ cuộc 20 be accessible to sb/sth có thể tiếp cận được với ai/cái gì 21 contribute to sth đóng góp cho cái gì đó 22 be diagnosed with sth được chẩn đoán mắc bệnh gì đó 23 pass away qua đời 24 carry out tiến hành, thực hiện 25 be based on sth dựa trên điều gì 26 set the record for sth giữ kỉ lục về cái gì 27 make films làm phim, quay phim 28 refuse to do sth từ chối làm việc gì đó 29 take part in take care of tham gia chăm sóc 30 operate on sb/sth phẫu thuật cho ai/cái gì 31 respect for sb/sth tôn trọng ai/cái gì 32 succeed in sth be successful in sth thành công trong việc gì thành công trong việc gì 33 give up give up on sb/sth từ bỏ từ bỏ ai/cái gì B. GRAMMAR. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN Cách dùng Công thức Dấu hiệu – Diễn tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại. – Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp V (did) – Ago – Last + night/year/month /... – Yesterday – In + một mốc thời gian trong (+) S + V ed/cột 2 + ... ( – ) S + didn't + V nguyên + ...