PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Từ-vựng B1 N.pdf

Từ vựng B1 1. Thorough (adj) /'θʌrə/ - Hoàn toàn; kỹ lưỡng - tỉ mỉ; chu đáo 2. Analysis (n) /ə'næləsis/ - Sự phân tích 3. Software (n) /ˈsɒft.weər/ - Phần mềm (của máy tính) 4. Application (n) /æplɪ'keɪʃn/ - sự ứng dụng - Phần mềm ứng dụng 5. Participant (n) /pa: ́tisipənt/ - Người tham gia 6. Harmonious (adj) /hɑ:'mɔniəs/ - Hoà thuận, hoà hợp 7. Correspond (Intransitive Verbs) / ̧kɔris ́pɔnd/ - tương ứng - Tương đương 8. Perceive (Transitive Verbs) /pə ́si:v/ - Hiểu được - Thấy, nhận thấy 9. Degree (n) /dɪˈgri:/ - Bằng cấp - Độ (đơn vị) 10. Separate (adj) /'seprətid/ - Ly thân - Riêng biệt, tách biệt
11. Divorce (n, transitive verbs) /di ́vɔ:s/ - Sự ly dị 12. Proceedings (n) /prəˈsiː.dɪŋz/ - Báo cáo - Biên bản lưu (của cuộc họp) - Vụ kiện 13. Pattern (n) /ˈ pæt.ən/ - Dạng, kiểu dáng - Hình mẫu 14. Possibility (n) / ̧pɔsi ́biliti/ - Khả năng; sự có thể 15. Probability (n) /ˌprɑː.bəˈbɪl.ə.t̬i/ - Khả năng; tình trạng có thể 16. Eventual (adj) /i ́ventjuəl/ - Cuối cùng, rốt cuộc 17. Envisage (Transitive Verbs) /in ́vizidʒ/ - Dự tính, vạch ra (kế hoạch...) 18. Complex /'kɔmleks/ - (adj) Phức tạp, rắc rối, phức hệ - (n) + Mớ phức tạp + Khu liên hợp 19. Combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ - Sự kết hợp, sự phối hợp 20. Incident ́insidənt/ - (n) + Việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra 21. Bearing in mind (Phrase ): suy nghĩ, xem xét, trăn trở về điều gì
22. Effort (n) / ́efə:t/ - Sự cố gắng, sự nỗ lực 23. Courtesy (n) /ˈkɜrtəsi/ - Sự lịch sự, sự nhã nhặn 24. Consideration (n) /kənsidə'reiʃn/ - Sự cân nhắc, sự suy xét - Sựđểý, sựquan tâm 25. Obesity (n) /ou'bi:siti/ - Sự béo phì, chứng béo phì 26. Diabetes (n) /,daiə'bi: tiz/ - (y học) bệnh tiểu đường 27. Prescribe (Transitive Verbs) /prɪˈskraɪb/ - Ra lệnh - (y học) cho, kê đơn (thuốc..) 28. Contract /'kɔntræ/kt - (n) + Hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết - (v) + Nhiễm, mắc, tiêm nhiễm + Thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại 29. Identify (v) /ai'dentifai/ - Nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng 30. Pill / ́pil/ - (n) + Viên thuốc + (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục 31. Agent (n) /ˈeɪdʒənt/ - Người đại lý, người đại diện - Điệp viên, đặc vụ
32. Tablet (n) /'tæblit / - Tấm, bản - Máy tính bảng 33. Struggling (adj) / ́strʌgliη/ - Vật lộn, 34. Injection (n) /in'dʤekʃn/ - Sự tiêm - Mũi tiêm 35. Patient /'peiʃənt/ - (adj) Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí - (n) Bệnh nhân; người bệnh 36. Sophisticated (adj) /sə ́fisti ̧ keitid/ - Tinh vi phức tạp - Sành điệu

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.