PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 23.docx

ĐÁP ÁN 2025 FORMAT 18/4/2025- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 23 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút PART 1: Radiant Skin Awaits: GlowMagic Serum! Want a skincare solution that truly works? * GlowMagic Serum is here to save the day! After using this gentle, (1) serum, users report visibly smoother, more radiant skin in just two weeks. The serum, (2) with powerful vitamins, absorbs quickly and (3) a soft, dewy finish. Whether you’re heading (4) work or winding down for the evening, GlowMagic fits seamlessly into your routine. Say goodbye to dullness, uneven tones, and dry patches! Best of all, it’s cruelty-free and (5) for all skin types. Packed with nutrients targeting dryness, this serum is your (6) . - `' Order today and take the first step toward flawless skin! Bạn muốn một giải pháp chăm sóc da thực sự hiệu quả? ˙x+ GlowMagic Serum ở đây để giải cứu bạn! Sau khi sử dụng loại serum nhẹ nhàng, (1) này, người dùng cho biết làn da mịn màng hơn, rạng rỡ hơn chỉ sau hai tuần. Huyết thanh, (2) với các vitamin mạnh mẽ, hấp thụ nhanh chóng và (3) tạo lớp nền mềm mại như sương. Cho dù bạn đang đi làm (4) hay thư giãn vào buổi tối, GlowMagic hoàn toàn phù hợp với thói quen của bạn. Nói lời tạm biệt với sự xỉn màu, tông màu không đồng đều và các mảng khô! Điều tuyệt vời nhất là nó không gây độc hại và (5) cho mọi loại da. Được đóng gói với các chất dinh dưỡng giúp cải thiện tình trạng khô da, huyết thanh này là (6) của bạn. - ` ' Hãy đặt hàng ngay hôm nay và thực hiện bước đầu tiên hướng tới làn da không tì vết! Question 1: Câu gốc: "After using this gentle, (1) serum, users report visibly smoother, more radiant skin in just two weeks." Phân tích  Chỗ trống (1) đứng sau tính từ "gentle" và trước danh từ "serum". Đây là vị trí yêu cầu một tính từ bổ nghĩa cho "serum".  Các đáp án: o A. hydrating: Tính từ, có nghĩa là "dưỡng ẩm". o B. hydrate: Động từ, không phù hợp vì không thể đứng ở vị trí này. o C. hydration: Danh từ, không phù hợp vì vị trí này cần tính từ. o D. hydrated: Tính từ, có nghĩa là "được dưỡng ẩm". Tuy nhiên, ngữ nghĩa không phù hợp vì nó diễn tả trạng thái, không phải tính chất của serum. Đáp án đúng: A. hydrating
 "gentle, hydrating serum" nghĩa là "serum dịu nhẹ, có khả năng dưỡng ẩm". Question 2: The serum, (2) with powerful vitamins, absorbs quickly…  A. packing (đóng gói)  B. which packed (mà đã đóng gói)  C. was packed (đã được đóng gói)  D. packed (được đóng gói) Dịch nghĩa: "Serum, được đóng gói với các vitamin mạnh mẽ, thẩm thấu nhanh chóng…" Phân tích:  Cấu trúc ngữ pháp: Từ cần điền bổ nghĩa cho "serum" và tạo thành một cụm phân từ rút gọn (reduced relative clause). o "Packed" là dạng phân từ quá khứ phù hợp để diễn tả nghĩa bị động: "serum được đóng gói". o Các đáp án khác không phù hợp về ngữ pháp. Đáp án đúng: D. packed Question 3: …absorbs quickly and (3) a soft, dewy finish.  A. leave (để lại)  B. to leave (để lại)  C. leaving (để lại)  D. leaves (để lại) Dịch nghĩa: "…thẩm thấu nhanh chóng và để lại một làn da mềm mại, căng mọng." Phân tích:  Cấu trúc ngữ pháp: o Chủ ngữ "serum" ở ngôi thứ ba số ít -> động từ cần chia ở dạng số ít.
o Động từ phù hợp là "leaves" để duy trì song song với động từ "absorbs" trong câu trước. Đáp án đúng: D. leaves Question 4: …Whether you’re heading (4) work…  A. at  B. by  C. in  D. to Dịch nghĩa: "Dù bạn đang trên đường đến chỗ làm…" Phân tích:  "Head to" là cụm động từ cố định có nghĩa "đi đến đâu".  Các đáp án khác không phù hợp với ngữ pháp. Đáp án đúng: D. to Question 5: …cruelty-free and (5) for all skin types.  A. turns  B. goes  C. looks  D. works Dịch nghĩa: "…không thử nghiệm trên động vật và phù hợp với mọi loại da." Phân tích:  "Works for" là cụm từ cố định có nghĩa "phù hợp với".
Đáp án đúng: D. works Question 6: …this serum is your (6) .  A. ultimate solution skincare  B. ultimate skincare solution  C. skincare solution ultimate  D. skincare ultimate solution Dịch nghĩa: "…serum này chính là giải pháp chăm sóc da tối ưu của bạn." Phân tích:  Cụm danh từ cần đúng trật tự: tính từ sở hữu -> tính từ -> danh từ chính. o "Ultimate skincare solution" (giải pháp chăm sóc da tối ưu) đúng trật tự ngữ pháp và ý nghĩa. Đáp án đúng: B. ultimate skincare solution PART 2: Summer Reading Challenge Summer Reading Challenge µ_µ H_l ‘–'–●- ` '’´±'ç_ Are you ready to embark on an exciting literary journey this summer? I_hl Join our Summer Reading Challenge and discover incredible stories like no (7) ! +x˙ Immerse yourself in fascinating (8) such as fantasy •◆´’†^-˜^ˆ*˙*¯˙'r . , mystery ˙Q•, and historical fiction ˆ¸ , or (9) books that match your interests from our carefully curated list. ‘l_Hµ _µ –'– Participants are encouraged to read at least five books by the end of July 瘷ˆ¸.· to qualify for ● ´` ´` o(10) and exclusive prizes! ¡˘× In addition to independent reading, join our monthly book club meetings to discuss your favorite stories and share insights. It’s a Thử thách đọc sách mùa hè –‘ l_H µ–'● `' - ç’_´±' Bạn đã sẵn sàng dấn thân vào một hành trình văn học thú vị trong mùa hè này chưa? lhI _ Hãy tham gia Thử thách đọc sách mùa hè của chúng tôi và khám phá những câu chuyện đáng kinh ngạc như không (7) ! x+˙ Đắm chìm trong (8) hấp dẫn như giả tưởng ˆr^˜-^†’´◆'• ˙. *^˙¯˙*, bí ẩn •˙Q và tiểu thuyết lịch sử ¸ˆ hoặc (9) những cuốn sách phù hợp với sở thích của bạn từ danh sách được tuyển chọn cẩn thận của chúng tôi. _µH l ‘_–µ'– Những người tham gia được khuyến khích đọc ít nhất năm cuốn sách trước cuối tháng 7 ˜·ˆ.¸.ç · để đủ điều kiện nhận `´ `´ ●o(10) và các giải thưởng độc quyền! ¡˘× Ngoài việc đọc sách độc lập, hãy tham gia các cuộc họp câu lạc bộ sách hàng tháng của chúng tôi để thảo luận về những câu

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.