PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text PHAN 1-VE DICH TONG ON 05 CAU TRAC NGHIEM MOI DANG-ALG HS.docx


PHẦN 1-VỀ ĐÍCH ÔN THI TN TOÁN 12 – VIP 2025 – PHIÊN BẢN TINH GỌN 5 CÂU CHO MỖI DẠNG  WORD XINH DUONG HUNG --2-- Câu 10: Nghiệm của phương trình cos1x là A. 2,xkkℤ . B. ,xkkℤ . C. 2,xkkℤ . D. , 2xkk ℤ . Câu 11: Giải phương trình tan3x . A. 3.xkkℤ B. . 3xkk ℤ C. 2. 3xkk ℤ D. 32.xkkℤ Câu 12: Công thức nghiệm của phương trình tantanx là: A. 2xkkℤ . B. 2xkkℤ . C. xkkℤ . D. 2xkkℤ . Câu 13: Công thức nghiệm của phương trình tantanx . A. xk2 , kZ . B. xk2 , kZ . C. xk , kZ . D. xk , kZ . Câu 14: Công thức nghiệm của phương trình tantanx là A. 2 2 xk kZ xk        . B. xk kZ xk        . C. 2.xkkZ D. .xkkZ Câu 15: Nghiệm của phương trình tan1x là A.  6xkkZ  . B. 2 4xkkZ  . C.  4xkkZ  . D.  3xkkZ  . Câu 16: Phương trình cot0x có nghiệm là A. 2.xkkZ B. 2. 2xkkZ  C. . 2xkkZ  D. .xkkZ Câu 17: Các nghiệm của phương trình cot31 4x    là: A.  6xkk ℤ . B.  63xkk ℤ . C.  66xkk ℤ . D.  62xkk ℤ . Câu 18: Giải phương trình cot1x

PHẦN 1-VỀ ĐÍCH ÔN THI TN TOÁN 12 – VIP 2025 – PHIÊN BẢN TINH GỌN 5 CÂU CHO MỖI DẠNG  WORD XINH DUONG HUNG --4-- A. số hạng đầu tiên là 1 2 và công sai là 1 2 . B. số hạng đầu tiên là 0 và công sai là 1 2 . C. số hạng đầu tiên là 0 và công sai là 1 2 . D. số hạng đầu tiên là 1 2 và công sai là 1 2 . Câu 29: Cho cấp số cộng nu với 12u và 26u . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 4 . B. 4 . C. 8 . D. 3 . Câu 30: Cho cấp số cộng nu có số hạng đầu 187u , công sai 3d . Tìm tổng 18 số hạng đầu của cấp số cộng đã cho. A. 1242 . B. 4050 . C. 2025 . D. 2052 . Câu 31: Cho cấp số cộng nu . Đặt 12...nnSuuu . Công thức nào sau đây là đúng? A. 1 2 n n uun S  . B. 11 2 n n uun S  . C. 1 2 n n uun S  . D. 11 2 n n uun S  . Câu 32: Công thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng có số hạng đầu 1u , công sai d , 2n ? A. 1nuud . B. 11nuund . C. 11nuund . D. 11nuund . Câu 33: Nếu cấp số cộng có số hạng đầu 1u và công sai d thì số hạng tổng quát nu được xác định bởi công thức A. 11nuund . B. 1nuund . C. 11nuund . D. 11nuund . Câu 34: Cho cấp số cộng nu với số hạng đầu 1u và công sai d . Khi đó số hạng tổng quát của dãy là A. 11nuund . B. 1nuund . C. 11nuund . D. 1nuund . Câu 35: Cho cấp số cộng nu : 1;4;7;10 . Số hạng tổng quát nu của cấp số cộng là A. 31nun . B. 32nun . C. 3nun . D. 3nun . Câu 36: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân A. 2 1 3nnu  . B. 1 1 3nnu . C. 1 3nun . D. 21 3nun . Câu 37: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân? A. 1; 2; 4; 8; L B. 2343;3;3;3;....

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.