Content text 15. UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE.docx
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Automate V /'ɔ:təmeit/ Vận hành tự động 2 Appear V /ə'piər/ Xuất hiện 3 Automatic adj /,ɔ:tə'mætɪk/ Tự động 4 Autopilot adj, n /'ɔ:təʊ.pailət/ Lái tự động, máy lái tự động 5 Bamboo-copter n /bæm'bu: -'kɒptər/ Chong chóng tre 6 Bullet train n /'bʊlɪt trein/ Tàu cao tốc 7 Comfortable adj /'kʌmf(ə)təbl/ Thoải mái 8 Commute V /kə'mju:t/ Di chuyển từ nhà đến nơi làm việc 9 Convenient adj /kən'vi:niənt/ Thuận tiện 10 Crash n, V /kræʃ/ Vụ đâm nhau, đâm nhau, đâm vào 11 Disappear V /,disə'pɪr/ Biến mất 12 Driverless adj /‘draivərləs/ Không người lái 13 Eco-friendly adj /,i:kəʊ'frendlɪ/ Thân thiện với hệ sinh thái, môi trường 14 Economical adj /,i:kə'nɒmɪkəl/ Tiết kiệm (nhiên liệu] 15 Exist V /ɪg'zɪst/ Tồn tại 16 Existence n /ɪg'zɪstəns/ Sự tồn tại 17 Flop adj /flɒp/ Biệt tăm, chìm xuống (không còn nổi, biết đến) 18 Forward adv /fɔ:rwərd/ Về phía trước 19 Fume n /fju:m/ Khói 20 Function n,v /'fʌŋkʃn/ Chức năng, hoạt động, vận hành 21 Gridlocked adj /'grɪdlɒkt/ Bị tắc nghẽn
22 High-speed adj /,hai 'spi:d/ TỐC độ cao 23 Hover scooter n /'hʌvər 'sku:tər/ Phương tiện cá nhân di chuyển bằng cách trượt trên mặt đất 24 Hyperloop n /'haipəlu:p/ Hệ thống giao thông tốc độ cao 25 Imaginary adj /ɪ'mædʒɪnerɪ/ Tưởng tượng ra, không có thật 26 Imagination n /ɪ.mædʒɪ'neiʃn/ Sự tưởng tượng 27 Imaginative adj /ɪ'mædʒɪnətɪv/ Sáng tạo 28 Imagine V /ɪ'mædʒɪn/ Tưởng tượng 29 Innovate V /'ɪnəveit/ Cải tiến 30 Innovation n /.ɪnə'veiʃn/ Sự cải tiến 31 Invent V /ɪn'vent/ Sáng chế, phát minh 32 Invention n /ɪn'venʃn/ Sự phát minh 33 Inventor n /ɪn'ventər/ Nhà phát minh 34 Jetpack n /’dʒetpæk/ Bộ đeo động cơ phản lực 35 Metro system n /'metrəʊ 'sɪstəm/ Hệ thống tàu điện 36 Model of travel n phr. /'mɒdl əv ‘trævl/ Phương thức đi lại 37 Monowheel n /'mɒnəʊ wi:l/ Xe đạp 1 bánh 38 Own V /əʊn/ Sở hữu 39 Park V /pɑ:rk/ Đỗ xe 40 Passenger n /'pæsɪndʒər/ Hành khách 41 Pedal V /'pedl/ Đạp (xe) 42 Personal adj /'pɜ:rsənl/ Cá nhân 43 Pilotless adj /'pailətləs/ Không người lái (máy bay) 44 Popular adj /'pɒpjələr/ Phổ biến 45 Possess V /pə'zes/ Sở hữu 46 Pull V /pʊl/ Kéo 47 Push V /pʊʃ/ Đẩy 48 Rails n /reilz/ Đường sắt 49 Reappear V /,ri:ə'pɪr/ Xuất hiện lại 50 Run on vphr. /rʌn ɒn/ Chạy bằng (nhiên liệu)