Content text UNIT 2. MY HOUSE - HS.docx
dishwasher n /'dɪʃwɒʃə(r)/ máy rửa bát đĩa Ex: This dishwasher even washes pots and pans. Máy rửa bát này thậm chí có thể rửa sạch xoong nồi. cupboard n /'kʌbəd/ tủ để bát đĩa Ex: We keep the glasses and dishes in a cupboard under the stairs. Chúng tôi để ly và bát đĩa trong tủ chén dưới cầu thang. furniture n /'fɜ:nitʃə(r)/ đồ đạc trong nhà, đồ gỗ Ex: We placed the order for the furniture six weeks ago. Chúng tôi đã đặt đồ nội thất cách đây sáu tuấn. garage n /'gærɑːʒ/ nhà để xe, ga ra Ex: Did you put the car in the garage? Cậu đã để xe vào ga ra chưa? hall n /hɔ:l/ phòng lớn, hội trường Ex: You should not be hanging around in the halls during classes. Bạn không nên đi lại trong hội trường trong giờ học. in front of n /ɪn 'frʌnt əv/ ở phía trước, đèn trước Ex: There is a cafeteria in front of my house. Có một tiệm cafe phía trước nhà tôi. kitchen n /'kɪtʃɪn/ nhà bếp Ex: My mother is cooking in the kitchen. Mẹ tớ đang nấu ăn trong bếp. messy adj /’mesɪ/ lộn xộn, bừa bộn Ex: How messy the kitchen is! Căn bếp bừa bộn quá đi! microwave n /'maɪkrəweɪv/ lò vi song Ex: Put the chicken in the microwave and it'll only take five minutes to heat. Cho gà vào lò vi sóng và chỉ mất 5 phút để làm nóng. next to prep /’nekst tʊ/ kế bên, ở cạnh Ex: There is a chair next to the bed. Có một cái ghế ở cạnh giường. roof n /ru:f/ mái, nóc Ex: Put the luggage on the roof of the car. Đặt hành lý lên nóc xe. town house n /'taʊn ,haʊs/ nhà phố Ex: She has a beautiful four-storey town house. Cô ấy có một ngôi nhà phố bốn tầng rất đẹp. under prep /'ʌndə(r)/ ở bên dưới, phía dưới
The Smiths'car (ô tô của gia đình Smiths) = the car of the Smiths A girls'school (trường nữ sinh) = a school of the girls The eagles'nest (tổ chim đại bàng) = the nest of the eagles - Sở hữu với danh từ ghép: thêm 's vào từ cuối cùng. Ex. My brother-in-law's guitar (cây đàn ghi-ta của anh rể tôi) The commander-in-chief's directions (chỉ thị của tổng tư lệnh) * Lưu ý: - Khi sử dụng sở hữu cách, các mạo từ (d/an/the) đứng trước người hay vật bị sở hữu phải được loại bỏ. Ex. The daughter of the politician = the politician's daughter The plays of Shakepeare = Shakepeare's plays - Không dùng sở hữu cách khi danh từ chỉ chủ sở hữu là danh từ chỉ đổ vật (things) hoặc ý tưởng (ideas). Trong trường hợp này ta thường dùng of + danh từ Ex. The name of the book (tên sách) [KHÔNG DÙNG the book's name] The door of the house (cánh cửa của ngôi nhà) [KHÔNG DÙNG the house's door] 2. Preposition of place - giới từ chỉ vị trí - Giới từ chỉ vị trí là những từ chỉ vị trí của người hoặc đổ vật, nó thường đứng sau động từ to be và đứng trước danh từ. Ex: The cookie is on the plate. (Cái bánh quy ở trên cái đĩa.) The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới cái ghế.) - Một số giới từ chỉ vị trí thông dụng: above: bên trên, phía trên Ex: We are flying above the clouds. (Chúng tôi đang bay trên những đám mây.) between: ở giữa (2 người hoặc 2 vật) Ex: I sat down between Minh and Peter. (Tôi ngồi giữa Minh và Peter.) behind: đằng sau Ex: Who's standing behind Conan? (Ai đang đứng đằng sau Conan vậy?) under: bên dưới Ex: The cat is under the bed. (Con mèo đang ở dưới gầm giường.) in: bên trong