Content text TEST 2 - UNIT 1 - ILSW - GV.docx
TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Climate-Smart Health: Good for You, Good for Earth Healthy lifestyle choices consistently (1)_________ our beautiful planet. The (2)_________ available at our center help you stay fit while protecting nature. People (3)_________ about climate change can join our weekly programs. Our doctors give advice (4)_________ patients about eco-friendly lifestyles. When it comes to climate-smart health, every little (5)_________ counts. We invite you (6)_________ more about green living practices today. Visit our Climate-Smart Health Center now! Question 1:A. benefited B. beneficial C. benefit D. beneficially Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. benefited: SAI – Đây là động từ ở thì quá khứ đơn, mang nghĩa “đã mang lại lợi ích”. Tuy nhiên, chủ ngữ “Healthy lifestyle choices” là số nhiều và trạng từ “consistently” (một cách đều đặn) cho thấy hành động đang xảy ra thường xuyên, ở hiện tại, nên thì quá khứ không phù hợp về mặt ngữ pháp và thời gian. Câu đầy đủ “choices consistently benefited…” không logic vì không thể hiện được tính lặp lại hiện tại. B. beneficial: SAI – Đây là tính từ, mang nghĩa “có lợi”. Tuy nhiên, vị trí này cần một động từ chính đứng sau chủ ngữ “Healthy lifestyle choices”, không phải một tính từ. Cụm “choices beneficial our planet” là sai ngữ pháp và không tạo thành một câu hoàn chỉnh. C. benefit: ĐÚNG – Đây là động từ nguyên thể ở thì hiện tại đơn, mang nghĩa “mang lại lợi ích”. Chủ ngữ “Healthy lifestyle choices” là số nhiều, nên động từ “benefit” (không thêm -s) là hoàn toàn phù hợp. Câu hoàn chỉnh “Healthy lifestyle choices consistently benefit our beautiful planet.” vừa đúng ngữ pháp vừa hợp nghĩa. D. beneficially: SAI – Đây là trạng từ, mang nghĩa “một cách có lợi”. Tuy nhiên, ở vị trí này cần một động từ chính chứ không phải trạng từ. Dùng “beneficially” ở đây khiến câu bị thiếu động từ, dẫn đến sai cấu trúc ngữ pháp. Tạm Dịch: Healthy lifestyle choices consistently benefit our beautiful planet. (Lựa chọn lối sống lành mạnh luôn mang lại lợi ích cho hành tinh xinh đẹp của chúng ta.) Question 2:A. sustainable food options B. sustainable options food C. options sustainable food D. food options sustainable Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. sustainable food options: ĐÚNG – Đây là cụm danh từ đúng ngữ pháp: “sustainable” (bền vững) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “food” (thức ăn), và “food” tiếp tục bổ nghĩa cho “options” (các lựa chọn). Cụm “sustainable food options” có nghĩa là “các lựa chọn thực phẩm bền vững”, hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh
nói về sức khỏe và bảo vệ môi trường. Đây là một cấu trúc danh từ kép phổ biến và tự nhiên trong tiếng Anh. Tạm Dịch: The sustainable food options available at our center help you stay fit while protecting nature. (Các lựa chọn thực phẩm bền vững có tại trung tâm của chúng tôi giúp bạn giữ dáng trong khi vẫn bảo vệ thiên nhiên.) Question 3:A. is concerning B. was concerned C. which concerned D. concerned Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. is concerning: SAI – Cấu trúc này gồm động từ “is” và phân từ hiện tại “concerning” (đang lo ngại), nhưng hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. Thứ nhất, “People” là danh từ số nhiều nên không thể đi với “is”. Thứ hai, cụm “is concerning” không dùng để miêu tả một trạng thái đã có mà thường dùng cho hành động chủ động đang xảy ra, điều này không phù hợp khi mô tả đối tượng “People”. Ngoài ra, “concerning” còn có thể gây nhầm lẫn vì nó cũng là một giới từ (mang nghĩa “liên quan đến”), khiến câu không rõ ràng. B. was concerned: SAI – “Was concerned” là thì quá khứ bị động hoặc tính từ dạng quá khứ, nghĩa là “đã lo ngại”. Tuy nhiên, chủ ngữ “People” là số nhiều nên không thể dùng “was” mà phải dùng “were” nếu muốn ở thì quá khứ. Hơn nữa, ngữ cảnh của quảng cáo đang nói đến hiện tại (các chương trình đang diễn ra hàng tuần), nên thì quá khứ là không phù hợp. C. which concerned: SAI – Đây là mệnh đề quan hệ với đại từ “which”, và cấu trúc này gây hiểu nhầm rằng “climate change” là chủ thể gây ra hành động “concerned”. Điều đó không phù hợp về mặt logic, vì ta muốn nói đến những người cảm thấy lo ngại về biến đổi khí hậu, chứ không phải điều gì đó mà “climate change” gây ra. Ngoài ra, việc dùng mệnh đề quan hệ ở đây khiến câu trở nên rườm rà và sai trọng tâm diễn đạt. D. concerned: ĐÚNG – “Concerned” ở đây là phân từ II (past participle) được sử dụng như tính từ để miêu tả danh từ “People”. Cấu trúc “People concerned about…” là hoàn toàn chuẩn trong tiếng Anh, tương đương với “People who are concerned about…”. Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ đúng ngữ pháp, ngắn gọn và hợp lý. Câu này vừa đúng cấu trúc, vừa rõ ràng về ý nghĩa là “những người lo ngại về biến đổi khí hậu”. Tạm Dịch: People concerned about climate change can join our weekly programs. (Những người quan tâm đến biến đổi khí hậu có thể tham gia chương trình hàng tuần của chúng tôi.) Question 4:A. for B. to C. with D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to: ĐÚNG – Giới từ “to” là lựa chọn phù hợp và phổ biến trong cấu trúc “give advice to someone”. Đây là cách dùng đúng ngữ pháp và đúng theo cách diễn đạt trong tiếng Anh học thuật và đời thường. “Give advice to patients” mang nghĩa chính xác là “đưa lời khuyên cho bệnh nhân”. Đây là cách kết hợp chuẩn giữa động từ “give”, danh từ “advice” và tân ngữ gián tiếp “patients”. Tạm Dịch: Our doctors give advice to patients about eco-friendly lifestyles. (Bác sĩ của chúng tôi tư vấn cho bệnh nhân về lối sống thân thiện với môi trường.) Question 5:A. step B. bit C. change D. effort