PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text FP9 - UNIT 3 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc




4 7. obvious /ˈɒbviəs/ (adj) : rõ ràng; hiển nhiên => obviously /ˈɒbviəsli/ (adv) : (một cách) rõ ràng; rõ ràng là, (một cách) hiển nhiên, hiển nhiên là 8. social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n) : truyền thông xã hội 9. subscriber /səbˈskraɪbə(r)/ (n) : người đăng ký 10. channel /ˈtʃænl/ (n) : kênh (đài, truyền hình) 11. imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) : tưởng tượng, hình dung => image /ˈɪmɪdʒ/ (n) : ảnh, hình ảnh => imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ (n) : sự tưởng tượng; trí tưởng tượng, điều tưởng tượng => imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/ (adj) : tưởng tượng => imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ (adj) : giàu tưởng tượng, tưởng tượng (không có thực) 12. popularize /ˈpɒpjələraɪz/ (v) : làm cho được dân chúng ưa thích, phổ biến => popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj) : phổ biến, nổi tiếng => popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) : tính phổ biến, tính đại chúng => popularly /ˈpɒpjələli/ (adv) : bởi phần lớn dân chúng, bởi nhiều người LANGUAGE FOCUS I. VOCABULARY 1. skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ (n) : ván trượt băng 2. massive /ˈmæsɪv/ (adj) : đồ sộ, có quy mô lớn 3. reach /riːtʃ/ (v) : đến, tới, đi đến 4. language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n) : ngôn ngữ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.