PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Second Semester Final Exam GRADE 11 Test 1.docx Giải Chi Tiết.docx


Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to: Đây là đáp án đúng. "To" là giới từ đúng trong ngữ cảnh này, nghĩa là "chuyển hướng tài nguyên quan trọng đến các nhà tiên phong môi trường." Tạm Dịch: We channel vital resources to environmental pioneers across continents. (Chúng tôi chuyển các nguồn lực quan trọng đến những người tiên phong về môi trường trên khắp các châu lục.) Question 5:A. path B. trail C. route D. way Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. trail: Đây là đáp án đúng. "Trail" có nghĩa là một con đường mòn, có thể hiểu là một hướng đi bền vững. Cụm từ "blaze a trail" có nghĩa là mở ra một con đường mới, rất phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Let's blaze a trail toward sustainability while time still permits our action. (Hãy cùng nhau mở đường hướng tới sự bền vững khi chúng ta còn thời gian.) Question 6:A. to secure B. securing C. secure D. to securing Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu B. securing: mean + V-ing: Cấu trúc này được dùng để diễn tả ý nghĩa hoặc mục đích của một hành động nào đó. Trong câu này, "Protecting our natural heritage" (Bảo vệ di sản thiên nhiên của chúng ta) means (có nghĩa là) "securing humanity's future" (bảo vệ tương lai của loài người). Tạm Dịch: Protecting our natural heritage means securing humanity's future on this precious planet. (Bảo vệ di sản thiên nhiên có nghĩa là đảm bảo tương lai của nhân loại trên hành tinh quý giá này.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Small Steps, Big Impact  Climate change affects some regions severely, while others face milder impacts. We must (7)_________ our efforts to protect the environment before it's too late.  Sustainable (8)_________ holds the key to feeding future generations while preserving our planet. (9)_________ individual actions, we need strong governmental (10)_________ for environmental protection.  Ocean acidification threatens marine ecosystems worldwide. A (11)_________ of marine species are at risk due to plastic pollution.  Together, we can make a difference:  Plant trees in your community  Support renewable energy initiatives  Choose eco-friendly products  Educate (12)_________ about environmental conservation  Join local environmental groups  Every action counts. The time to act is now! Question 7:A. carry out B. step up C. put off D. scale back Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. carry out: Thực hiện, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì không nói về việc "thực hiện" mà là "tăng cường" nỗ lực. B. step up: Tăng cường, nâng cao, rất phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta đang nói về việc cần tăng cường nỗ lực bảo vệ môi trường. C. put off: Hoãn lại, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta không muốn trì hoãn mà cần hành động ngay. D. scale back: Cắt giảm, không phù hợp vì chúng ta cần tăng cường nỗ lực chứ không phải giảm bớt. Tạm Dịch: Climate change affects some regions severely, while others face milder impacts. We must step up our efforts to protect the environment before it's too late. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng nghiêm trọng đến một số khu vực, trong khi những khu vực khác chịu tác động nhẹ hơn. Chúng ta phải tăng cường nỗ lực bảo vệ môi trường trước khi quá muộn.) Question 8:A. agriculture B. development C. practices D. innovation Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. agriculture: Nông nghiệp, phù hợp trong ngữ cảnh nói về sự phát triển bền vững trong việc cung cấp thực phẩm cho thế hệ tương lai. B. development: Phát triển, tuy nhiên không thể cụ thể như "agriculture" trong ngữ cảnh này. C. practices: Thực hành, có thể đúng nhưng không cụ thể như "agriculture". D. innovation: Đổi mới, tuy quan trọng nhưng không chính xác trong ngữ cảnh nói về việc bảo vệ môi trường và cung cấp thực phẩm. Tạm Dịch: Sustainable agriculture holds the key to feeding future generations while preserving our planet. (Nông nghiệp bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi sống các thế hệ tương lai đồng thời bảo vệ hành tinh của chúng ta.) Question 9:A. By virtue of B. In comparison with C. In addition to D. With regard to Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. By virtue of: Dựa vào, có thể hợp lý nhưng không hoàn toàn chính xác. B. In comparison with: So với, không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. In addition to: Ngoài ra, rất phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta đang nói về việc "ngoài hành động cá nhân, chúng ta còn cần chính sách của chính phủ". D. With regard to: Liên quan đến, không phù hợp lắm trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: In addition to individual actions, we need strong governmental policies for environmental protection. (Ngoài hành động của cá nhân, chúng ta cần có chính sách mạnh mẽ của chính phủ về bảo vệ môi trường.) Question 10:A. policies B. regulations C. initiatives D. funding Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. policies: Chính sách, rất phù hợp trong ngữ cảnh nói về các biện pháp chính phủ cần thực hiện. B. regulations: Quy định, có thể đúng nhưng không phù hợp bằng "policies". C. initiatives: Sáng kiến, cũng đúng nhưng "policies" bao quát hơn.
D. funding: Tài trợ, tuy quan trọng nhưng không phải là sự lựa chọn tối ưu ở đây. Tạm Dịch: In addition to individual actions, we need strong governmental policies for environmental protection. (Ngoài hành động của cá nhân, chúng ta cần có chính sách mạnh mẽ của chính phủ về bảo vệ môi trường.) Question 11:A. number B. minority C. portion D. majority Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. number: Số lượng, có thể sử dụng nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. minority: Thiểu số, không phù hợp vì chúng ta nói về "đa số" các loài. C. portion: Phần, không chính xác trong ngữ cảnh này. D. majority: Đa số, rất phù hợp vì chúng ta đang nói về đa số các loài sinh vật biển đang gặp nguy hiểm. Tạm Dịch: Ocean acidification threatens marine ecosystems worldwide. A majority of marine species are at risk due to plastic pollution. (Axit hóa đại dương đe dọa hệ sinh thái biển trên toàn thế giới. Phần lớn các loài sinh vật biển đang gặp nguy hiểm do ô nhiễm nhựa.) Question 12:A. the others B. other C. another D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others: Các người khác, không phù hợp vì chúng ta không chỉ định rõ ai. B. other: Khác, không chính xác về ngữ pháp. C. another: Một người khác, không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. others: Những người khác, đúng về ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh. Tạm Dịch: Educate others about environmental conservation (Giáo dục người khác về bảo tồn môi trường) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Anna: Coffee? Really? How does that work? b. Anna: Hi Tom! What's that brown stuff in your flower beds? c. Tom: Oh, these are coffee grounds from the local café. They're great for soil health! A. c-b-a B. a-b-c C. b-c-a D. a-c-b Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại C. b-c-a: Đúng nhất! Câu b là câu chào hỏi hợp lý (Anna hỏi Tom về thứ trong vườn), Tom giải thích đó là bã cà phê trong câu c, và sau đó Anna hỏi tiếp về tác dụng của chúng (câu a). Question 14: a. Lisa: Smart! How often do you use it? b. Lisa: Hi Mark! What's that big barrel under your gutter? c. Lisa: I never thought of that. Does it require special care? d. Mark: Daily in summer. Saves money and helps plants grow better! e. Mark: It's a rain barrel! Collects rainwater for gardening. A. c-a-e-b-d B. a-c-d-e-b C. e-b-d-a-c D. b-e-a-d-c

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.