Content text Second Semester Midterm Exam GRADE 11 Test 3 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. One Step at a Time (1)_________ transforms ordinary people into extraordinary achievers. (2)_________ revolutionizes decision-making. Students (3)_________ our workshops gain immediate results. The mentor explains the strategy (4)_________ beginners. (5)_________ to none, our platform delivers outstanding results. Continuous learning inspires us (6)_________ new grounds. Question 1:A. Succeed B. Successful C. Successfully D. Success Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. Succeed (Danh từ) → Không hợp lý trong ngữ cảnh này vì câu đang nói về một sự vật hay hiện tượng biến đổi con người, mà "succeed" là một danh từ chỉ thành công. B. Successful (Tính từ) → Không hợp lý trong ngữ cảnh này vì "successful" là tính từ, không thể đứng một mình để chỉ hành động hay tác động. C. Successfully (Trạng từ) → Không hợp lý trong ngữ cảnh này. Trạng từ thường mô tả hành động (verb), nhưng trong câu này cần một danh từ để mô tả một hiện tượng hay quá trình. D. Success (Danh từ) → Đúng nhất. "Success" là danh từ, chỉ về một hiện tượng hay kết quả mà câu đang đề cập đến. Câu có thể hiểu là "Success transforms ordinary people into extraordinary achievers." Tạm Dịch: Success transforms ordinary people into extraordinary achievers. (Thành công biến những người bình thường thành những người đạt được thành tựu phi thường.) Question 2:A. Smart data analytics B. Data smart analytics C. Analytics smart data D. Data analytics smart Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết A. Smart data analytics → Đúng nhất. Đây là cụm từ phổ biến, nói về việc sử dụng phân tích dữ liệu thông minh trong quá trình ra quyết định. "Smart data analytics" đúng với cấu trúc và ngữ cảnh của câu. Tạm Dịch: Smart data analytics revolutionizes decision-making. (Phân tích dữ liệu thông minh làm thay đổi cách ra quyết định.) Question 3:A. attended B. which attended C. was attended D. attending Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
Phân tích chi tiết Mệnh đề "who attend" trong câu gốc được rút gọn thành "attending" (hiện tại phân từ). Đáp án đúng là D. attending. Tạm Dịch: Students attending our workshops gain immediate results. (Học viên tham dự hội thảo của chúng tôi sẽ đạt được kết quả ngay lập tức.) Question 4:A. to B. with C. for D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết A. to → Đúng nhất. "Explain to" là cấu trúc chính xác trong tiếng Anh, nghĩa là giải thích cho ai đó. Tạm Dịch: The mentor explains the strategy to beginners. (Người cố vấn giải thích chiến lược cho người mới bắt đầu.) Question 5:A. Third B. First C. Second D. Equal Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết C. Second → Đúng nhất. Cụm "second to none" có nghĩa là không có gì tốt hơn, đứng đầu, không có đối thủ. Tạm Dịch: Second to none, our platform delivers outstanding results. (Nền tảng của chúng tôi mang lại kết quả vượt trội.) Question 6:A. breaking B. to break B. to breaking D. break Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết B. to break → Đúng nhất. Cụm "inspires us to break" có nghĩa là truyền cảm hứng để chúng ta đạt được điều gì đó, phù hợp với câu này. Tạm Dịch: Continuous learning inspires us to break new grounds. (Việc học tập liên tục truyền cảm hứng cho chúng ta khám phá những điều mới mẻ.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Small Steps, Big Dreams: Your Freedom Story Every journey begins with a single step. While some people hesitate to start, (7)_________ have already embarked on their path to success. Don't let obstacles hold you back—it's time to (8)_________ your limitations and reach for the stars. Your perseverance and determination will be the (9)_________ for your achievement. (10)_________ your dreams, we provide comprehensive guidance to help you succeed. Your transformation from dreamer to (11)_________ starts here. We've witnessed plenty of success stories, and (12)_________ of our graduates are now living their dreams. Question 7:A. the others B. another C. others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
Phân tích chi tiết A. the others → Không hợp lý trong ngữ cảnh này. "The others" chỉ một nhóm đã được xác định trước đó, nhưng câu này không đề cập đến nhóm cụ thể nào đã được nhắc tới trước đó. B. another → Không phù hợp. "Another" có nghĩa là một cái khác, thường dùng cho danh từ số ít, không phù hợp với "have already embarked", vì nó không tương thích với số nhiều của "people". C. others → Đúng nhất. "Others" dùng để chỉ những người khác (một nhóm người không cụ thể), phù hợp với nghĩa của câu và ngữ pháp. D. other → Không đúng, vì "other" là tính từ, không thể đứng một mình như vậy. Tạm Dịch: Every journey begins with a single step. While some people hesitate to start, others have already embarked on their path to success. (Mỗi hành trình đều bắt đầu bằng một bước chân. Trong khi một số người ngần ngại bắt đầu, những người khác đã bắt đầu con đường thành công của họ.) Question 8:A. break through B. rise above C. move past D. get over Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. break through → Đúng nhất. "Break through" nghĩa là vượt qua hoặc phá vỡ các rào cản, phù hợp với ngữ nghĩa của câu. Câu này đang nói về việc vượt qua những giới hạn của bản thân. B. rise above → Mặc dù "rise above" cũng có nghĩa là vượt lên trên, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, như vượt qua khó khăn hoặc tình huống chứ không phải là "limitations" cụ thể. C. move past → "Move past" có thể hiểu là vượt qua điều gì đó, nhưng không mạnh mẽ bằng "break through" trong việc miêu tả sự vượt qua những giới hạn. D. get over → "Get over" thường được dùng cho những điều đã qua hoặc cảm xúc, không phải để chỉ việc vượt qua giới hạn. Tạm Dịch: Don't let obstacles hold you back—it's time to break through your limitations and reach for the stars. (Đừng để trở ngại kìm hãm bạn - đã đến lúc vượt qua giới hạn của bản thân và vươn tới những vì sao.) Question 9:A. cornerstone B. catalyst C. harbinger D. linchpin Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. cornerstone → "Cornerstone" là nền tảng vững chắc, đúng nghĩa, nhưng thường chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nền tảng trong xây dựng một cái gì đó, không phù hợp với ngữ cảnh của câu này. B. catalyst → Đúng nhất. "Catalyst" có nghĩa là chất xúc tác, cái thúc đẩy quá trình hoặc sự thay đổi, phù hợp với ngữ nghĩa của câu này, vì nó nói đến sự thúc đẩy thành công. C. harbinger → "Harbinger" có nghĩa là điềm báo, người báo trước, không phù hợp với ngữ cảnh này. D. linchpin → "Linchpin" có nghĩa là thứ rất quan trọng để giữ mọi thứ ổn định, tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "catalyst" sẽ hợp lý hơn vì nó nói về yếu tố thúc đẩy sự thay đổi. Tạm Dịch: Your perseverance and determination will be the catalyst for your achievement. (Sự kiên trì và quyết tâm của bạn sẽ là chất xúc tác cho thành tựu của bạn.)
Question 10:A. On top of B. In spite of C. By virtue of D. In accordance with Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. On top of → Không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì "on top of" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "thêm vào" cái gì đó, không phù hợp để diễn tả việc theo đuổi giấc mơ. B. In spite of → Không đúng, vì "in spite of" có nghĩa là mặc dù, thường được dùng để nói về sự đối lập, không hợp lý khi nói về giấc mơ. C. By virtue of → Mặc dù "by virtue of" có nghĩa là nhờ vào cái gì, nhưng trong câu này không phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích người đọc theo đuổi giấc mơ. D. In accordance with → Đúng nhất. "In accordance with" có nghĩa là theo như hoặc phù hợp với, trong trường hợp này, nó có nghĩa là nếu bạn theo đuổi giấc mơ, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn đầy đủ để giúp bạn thành công. Tạm Dịch: In accordance with your dreams, we provide comprehensive guidance to help you succeed. (Phù hợp với ước mơ của bạn, chúng tôi cung cấp hướng dẫn toàn diện để giúp bạn thành công.) Question 11:A. achiever B. pioneer C. visionary D. innovator Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. achiever → Đúng nhất. "Achiever" có nghĩa là người thành công, người đạt được mục tiêu, phù hợp với câu này khi nói về sự biến đổi từ người mơ mộng thành người đạt được thành tựu. B. pioneer → "Pioneer" là người tiên phong, phù hợp nếu ngữ cảnh là bắt đầu một cái gì đó mới mẻ, nhưng không phù hợp lắm với việc nói về thành tựu đạt được. C. visionary → "Visionary" là người có tầm nhìn xa trông rộng, nhưng không phải là người đã đạt được thành quả thực tế, do đó không phù hợp lắm trong ngữ cảnh này. D. innovator → "Innovator" là người sáng tạo, đổi mới, nhưng "achiever" vẫn là từ phù hợp nhất với câu này. Tạm Dịch: Your transformation from dreamer to achiever starts here. (Sự chuyển đổi của bạn từ người mơ mộng thành người thành đạt bắt đầu từ đây.) Question 12:A. dozens B. hundreds C. scores D. multitudes Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết A. dozens → "Dozens" có nghĩa là hàng tá, không phù hợp với ngữ cảnh vì nó quá nhỏ so với số lượng được ám chỉ trong câu. B. hundreds → "Hundreds" có thể đúng, nhưng không đủ mạnh mẽ như "scores" trong ngữ cảnh của câu này. C. scores → Đúng nhất. "Scores" có nghĩa là hàng trăm hoặc số lượng lớn, phù hợp với việc đề cập đến một nhóm lớn các câu chuyện thành công.