PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text HẬU TỐ.docx

1 CÁC HẬU TỐ PHỔ BIẾN CỦA TỪ LOẠI TIẾNG ANH 1. Danh từ: -tion Nation (Đất nước, quốc gia) Education (Nền giáo dục, sự giáo dục, giáo dục, sự dạy học) Question (Câu hỏi) Information (Thông tin) -ness Kindness (Lòng tốt, sự tử tế) Friendliness (Sự thân thiện) Carelessness (Sự bất cẩn) -ing V-ing Reading (Việc đọc) Doing exercise (Việc tập thể dục) Understanding (Việc hiểu được) -sion Television (Ti vi) Passion (Đam mê, niềm đam mê) -ism Tourism (Ngành du lịch) Materialism (Chủ nghĩa vật chất) Consumerism (Chủ nghĩa tiêu dùng) Minimalism (Chủ nghĩa/phong cách tối giản) -hood Childhood (Tuổi thơ, thời thơ ấu) Likelihood (Khả năng có thể xảy ra) Neighborhood (Khu phố, khu hàng xóm) -ment Pavement (Vỉa hè) Movement (Sự chuyển động, cử động) Environment (Môi trường) - ship Friendship (Tình bạn) Relationship (Mối quan hệ) Citizenship (Quyền công dân) Membership (Tư cách hội viên) -dom Freedom (Sự tự do) Stardom (Trạng thái/tình trạng nổi tiếng) Boredom (Sự/tình trạng chán nản) -ce Difference (Sự khác nhau) Independence (Sự độc lập) Reliance (Sự lệ thuộc) Defence (Sự phòng thủ, sự bảo vệ) Insistence (Sự khăng khăng, sự quả quyết) Advice (Lời khuyên) -cian Musician (Nhạc sỹ) Electrician (Thợ điện) Beautician (Nhân viên làm đẹp) -age Age (Độ tuổi, tuổi) Marriage (Hôn nhân, sự kết hôn) Page (Trang) -ist Artist (Nghệ sĩ) Scientist (Nhà khoa học) Sociologist (Nhà xã hội học) -ty Beauty (Vẻ đẹp) Duty (Bổn phận) Liberty (Sự tự do) -cy Frequency (Tính thường xuyên, tần số) Policy (Chính sách) Privacy (Sự riêng tư) -er Worker (Công nhân) Player (Người chơi, cầu thủ) Runner (Người chạy) Learner (Người học) -ity Ability (Khả năng) Possibility (Khả năng, sự có thể) Responsibility (Trách nhiệm) Punctuality (Sự đúng giờ) -ant Accountant (Kế toán viên) Pollutant (Nhân tố gây ô nhiễm) Applicant (Ứng viên) Civil servant (Công chức)
2 -or Visitor (Người tham quan, du khách) Actor (Diễn viên) -ry Dictionary (Từ điển) Country (Đất nước) Contrary (Điều ngược lại) Laundry (Đồ cần giặt; tiệm giặt ủi) -ee Employee (Người làm thuê/công) Attendee (Người tham dự) Guarantee (Sự đảm bảo) -ure Culture (Văn hóa) Posture (Tư thế) Picture (Tranh, ảnh) 2. Tính từ: -able Capable (Có khả năng) Employable (Có đủ tố chất để có thể được thuê làm việc) Inadvisable (Không nên làm) -ive Informative (Đầy thông tin, hữu ích) Attentive (Chăm chỉ) Creative (Sáng tạo) -al Fiscal (Tài khóa, tài chính) Thermal (Ấm, nóng, nhiệt, giữ ấm) Herbal (Thuộc cỏ/thảo mộc) -ible Edible (Có thể ăn được) Invincible (Hùng mạnh, bất bại) Incredible (Cực kỳ tốt/tuyệt vời, không tin nổi) -ic -ical Methodical (Có hệ thống, có phương pháp, cẩn thận) Magical (Tuyệt hảo; Màu nhiệm) Tragic (Bi thảm, bi thương) Toxic (Độc hại, có độc) -ly Lovely (Dễ thương) Friendly (Thân thiện) Costly (Đắt) -ful Careful (Cẩn thận) Playful (Vui tươi, giỡn vui) Hopeful (Đầy hy vọng) Skilful (Điêu luyện, điệu nghệ, giỏi) -ish Squeamish (Dễ phẫn nộ, dễ buồn bực) Sheepish (Ngượng ngùng, bẽn lẽn) Childish (Trẻ con, ngây ngô) Selfish (Ích kỷ) -ing V-ing – Tính chất Interesting (Thú vị, hấp dẫn) Boring (Chán); Tiring (Mệt mỏi) -less Meaningless (Vô nghĩa) Hopeless (Vô vọng) Homeless (Vô gia cư) -y Sunny (Đầy nắng) Cloudy (Âm u, đầy mây) Dry (Khô) -ed V-ed – Cảm giác xuất hiện vì sự tác động ngoài Interested (Thích, mê) Bored (Chán); Tired (Mệt) -ious -ous Obvious (Rõ ràng, hiển nhiên) Jealous (Ganh tỵ) Religious (Thuộc về tôn giáo) Ridiculous (Ngớ ngẩn, buồn cười, nực cười) -esque Picturesque (Đẹp như tranh) Grotesque (Kỳ cục, lố bịch, kệch cỡm)
3 3. Động từ: -ate Create (Sáng tạo, chế tạo) Generate (Tạo ra) Mediate (Làm trung gian hòa giải) -ify -fy  Justify (Bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng) Simplify (Đơn giản hóa) Magnify (Khuếch đại; Thổi phồng) Satisfy (Làm thỏa mãn) -en Sharpen (Mài, vót, làm sâu sắc/trầm trọng thêm) Strengthen (Củng cố, tăng cường, làm mạnh thêm) Loosen (Nới lỏng) Widen (Mở rộng ra) -ise -ize  Publicise (Công khai, làm cho thiên hạ biết đến) Synthesise (Tổng hợp nên) Hypnotise (Thôi miên) Criticize (Chỉ trích, bình phẩm) 4. Trạng từ: -ly Slowly (Chậm) Happily (Vui vẻ, hạnh phúc) Crazily (Điên cuồng) -wise  Clockwise (Theo chiều kim đồng hồ) Anticlockwise (Ngược chiều kim đồng hồ) Otherwise (Nếu không thì) -ward, -wards Toward (Về phía) Backward (Về phía sau, giật lùi) Forward (Về phía trước, tiến tới) Inward (Bên trong, thầm kín; Hướng vào trong, đi vào trong) Outward (Bề ngoài, vẻ bên ngoài) -s  Indoors (Ở trong nhà) Outdoors (Ngoài trời) Upstairs (Trên lầu) Downstairs (Dưới lầu) Lưu ý: Hậu tố không có tính tuyệt đối. Chẳng hạn như nhiều khi một từ có một kiểu hậu tố điển hình của một loại từ nhưng lại có thể đóng vai trò là nhiều từ loại khác nhau hoặc thuộc một loại từ khác. Ví dụ: - Graduate có thể là động từ (nghĩa là tốt nghiệp), có thể là danh từ (nghĩa là người đã tốt nghiệp), và cũng có thể là tính từ (nghĩa là sau đại học)
4 - Friendly có đuôi là ‘-ly’ nhưng lại là tính từ chứ không phải trạng từ. - Hậu tố ‘-ing’ đôi khi thể hiện từ đó là danh từ, đôi khi là tính từ, và nhiều khi nó chỉ là động từ ở dạng biến đổi thêm –ing mà thôi. Nhưng nhìn chung, các hậu tố này cộng với các đặc điểm ngữ pháp liên quan của các từ vựng trong câu có thể giúp ta dễ dàng và thuận lợi nhận ra được từ loại của từ vựng đó.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.