Content text HS - UNIT 10.docx
2 Refer to sth đề cập tới điều gì 3 Be essential to/for sth It is essential to do something It is essential for somebody/something to do something cần thiết cho cái gì cần thiết để làm gì đó cần thiết cho ai/cái gì để làm một điều gì đó 4 Provide sb with sth Provide sth for/to sb cung cấp cho ai cái gì cung cấp cái gì cho ai 5 Be located in sth nằm ở đâu đó 6 Be famous for sth nổi tiếng về cái gì 7 Play an important role in sth đóng vai trò quan trọng trong cái gì 8 Give a talk nói chuyện 9 Depend on sb/sth phụ thuộc vào ai/cái gì 10 Invest in sth đầu tư vào cái gì 11 Describe sb/sth as sb/sth miêu tả, coi ai/cái gì như là ai/cái gì III. GRAMMAR (Compound nouns) - Danh từ kép là danh từ được tạo thành từ hai từ trở lên: Ví dụ: Life expectancy (tuổi thọ) - Một danh từ ghép thường được hình thành bởi: + hai danh từ ghép lại với nhau. Ví dụ: travel agency (đại lý du lịch) + tính từ ghép với danh từ. Ví dụ. highland (cao nguyên) + V-ing ghép với danh từ. Ví dụ: waiting room (phòng chờ) + danh từ ghép với V-ing. Ví dụ: film-making (làm phim) + động từ ghép với giới từ. Ví dụ: breakthrough (bước đột phá) - Một số danh từ ghép thường được viết dưới dạng một từ, một số là các từ riêng biệt và một số khác có dấu gạch nối: Ví dụ: classroom (phòng học), car park (bãi đỗ xe), film-maker (nhà làm phim) - Để tạo danh từ ghép thành số nhiều, chúng ta thường tạo danh từ thứ hai ở dạng số nhiều: Ví dụ: mobile phones (những chiếc điện thoại di động) * Ngoại lệ: clothes shop (cửa hàng quần áo), passers-by (người qua đường) IV. PRACTICE EXERCISES A. PHONETICS Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. parents B. family C. attitude D. happen