Content text [toanthaycu.com]_Tuyển tập 5 đề KT Mũ và loga_Toán 11.pdf
Quà tặng đính kèm khi mua bộ bài giảng Toán 11 1 File word và lời giải chi tiết liên hệ zalo: 0834332133 LỚP TOÁN THẦY CƯ-TP HUẾ 0834332133 ĐỀ ÔN TẬP KẾT THÚC CHƯƠNG HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT NĂM HỌC 2023-2024 MÔN THI: TOÁN 11- DÙNG CHUNG 3 LOẠI SÁCH (Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề) Câu 1: Cho biểu thức 6 4 5 3 P x x x . . , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 15 16 P x . B. 7 16 P x . C. 5 42 P x . D. 47 48 P x . Câu 2: Cho các số thực a b m n , , , với a b, 0 . Tìm mệnh đề sai. A. 2 a a . B. . m a m m a b b . C. n m m n a a . D. . m m m ab a b . Câu 3: Giả sử a là số thực dương, khác 1. Biểu thức 3 a a được viết dưới dạng a . Khi đó A. 2 3 . B. 5 3 . C. 1 6 . D. 11 6 . Câu 4: Với là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây sai? A. 2 10 100 . B. 10 10 . C. 2 10 10 . D. 2 2 10 10 . Câu 5: Số 6303268125 có bao nhiêu ước số nguyên? A. 420. B. 630. C. 240. D. 720. Câu 6: Rút gọn biểu thức 11 3 7 3 4 7 5 . . a a A a a với a 0 ta được kết quả m n A a , trong đó m , n * và m n là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 2 m n 312 . B. 2 2 m n 312 . C. 2 2 m n 543 . D. 2 2 m n 409 . Câu 7: Cho a là số thực dương, khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x , y . A. log log a a x x y y . B. log log log a a a x x y y . C. log log log a a a x x y y . D. log log log a a a x x y y . Câu 8: Cho 0 1 a . Giá trị của biểu thức 3 2 log . P a a a là A. 4 3 . B. 3 . C. 5 3 . D. 5 2 . Câu 9: Cho hai số thực a , b bất kì với 0 1 a . Tính log b a S a . A. a S b . B. S a . C. S b . D. a S b . Câu 10: Cho b 0 , b 1. Cho a c x , , là các số thực thỏa mãn log 5b a ; log 10 b c ; 5 10 x . Hãy biểu diễn x theo a và c . ĐỀ THỬ SỨC 01
Quà tặng đính kèm khi mua bộ bài giảng Toán 11 2 File word và lời giải chi tiết liên hệ zalo: 0834332133 A. x a c . . B. c x a . C. x a c . D. x a c . Câu 11: Cho hàm số 2 f x x log , với x 0 . Tính giá trị biểu thức 2 P f f x x . A. P 1 . B. 2 2 log .log 2 x P x C. 2 2 2 log x P x . D. 2 2 P x log log x . Câu 12: Hàm số nào trong bốn hàm số sau đồng biến trên các khoảng xác định của nó? A. 3 2 sin 2018 x y . B. ln 2 x y . C. sin 2018 x y . D. 2 5 x y . Câu 13: Hàm số 2 y x mx ln 2 4 có tập xác định D khi các giá trị của tham số m là: A. m 2 . B. m 2 hoặc m 2 . C. m 2 . D. 2 2 m . Câu 14: Tập xác định của hàm số y ex 2 ln là. A. 1;. B. 0;1 . C. 0;e . D. 1;2. Câu 15: Tập xác định của hàm số 3 2 1 log 4 4 5 y x x x là A. D ( 4; ). B. D 4; . C. D 4; 5 5; . D. D (4; ). Câu 16: Giải bất phương trình 2 4 3 1 4 x ta được tập nghiệm T . Tìm T . A. T 2;2. B. T 2; . C. T ; 2. D. T ; 2 2; Câu 17: Số nghiệm thực của phương trình 2 2 2 x x là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 18: Biết nghiệm của phương trình 1 3 2 .15 3 x x x được viết dưới dạng x a b 2log log , với a b, là các số nguyên dương nhỏ hơn 10 . Tính 3 2 S a b 2017 2018 . A. S 4009 . B. S 2014982 . C. S 1419943. D. 197791. Câu 19: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 9.3 10 x x là A. Vô số. B. 2 . C. 0 . D. 1. Câu 20: Số nghiệm thực của phương trình 2 4 2 3 0 x x là: Câu 1: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Quà tặng đính kèm khi mua bộ bài giảng Toán 11 3 File word và lời giải chi tiết liên hệ zalo: 0834332133 Câu 21: Bất phương trình 2 2 6 8 log 0 4 1 x x x có tập nghiệm là 1 ; ; 4 T a b . Hỏi M a b bằng A. M 12. B. M 8 . C. M 9 . D. M 10 . Câu 22: Phương trình 2 3 2 2 4 x x có 2 nghiệm là 1 x ; 2 x . Hãy tính giá trị của 3 3 T x x 1 2 . A. T 9 . B. T 1. C. T 3. D. T 27 . Câu 23: Phương trình log 3 2 3 2 x có tập nghiệm là. A. 16 3 T . B. 8 3 T . C. 10 3 T . D. 11 3 T . Câu 24: Phương trình log 3 log 1 3 2 2 x x có nghiệm là một số A. chẵn. B. chia hết cho 3. C. chia hết cho 7 . D. chia hết cho 5. Câu 25: Cho log log log 9 12 16 x y x y . Giá trị của tỷ số x y là. A. 2 B. 1 5 2 C. 1 D. 1 5 2 HẾT
Quà tặng đính kèm khi mua bộ bài giảng Toán 11 4 File word và lời giải chi tiết liên hệ zalo: 0834332133 LỚP TOÁN THẦY CƯ-TP HUẾ 0834332133 ĐỀ ÔN TẬP KẾT THÚC CHƯƠNG HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT NĂM HỌC 2023-2024 MÔN THI: TOÁN 11- DÙNG CHUNG 3 LOẠI SÁCH (Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề) Câu 1: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa? A. o 3 4 . B. 1 4 3 . C. 4 3 . D. 2 1 . Câu 2: Giá trị của 4 0,75 1 1 3 16 8 K bằng: A. K 16 . B. K 24. C. K 18 . D. K 12 . Câu 3: Cho x , y là các số thực dương; u , v là các số thực. Khẳng định nào sau đây không phải luôn luôn đúng? A. v u uv y y . B. . . u v u v x x x . C. u u v v x x x . D. . . u u u x y x y . Câu 4: Cho biểu thức 4 2 3 P x x , x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 7 12 P x . B. 8 12 P x . C. 6 12 P x . D. 9 12 P x . Câu 5: Biểu thức x x x x x 0 được viết dưới dạng lủy thừa số mũ hữu tỉ là A. 15 18 x . B. 7 8 x . C. 15 16 x . D. 3 16 x . Câu 6: Rút gọn biểu thức: 7 1 2 7 2 2 2 2 a a. a a 0 . A. 4 a .. B. a.. C. 5. a . D. 3 a . Câu 7: Với log 2 a , giá trị của 3 8 log 5 bằng A. 4 1 a . B. 4 1 a . C. 2 1 3 a . D. 4 1 3 a . Câu 8: Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3log 2 log 1 a b . Mệnh đề nào sau đây đúng. A. 3 2 a b 1. B. 3 2 10 a b . C. 3 2 a b 10 . D. 3 2 a b 10. Câu 9: Cho a , b , c là các số dương và a 1, khẳng định nào sau đây sai? A. log log .log a a a b c b c . B. log log log a a a b b c c . ĐỀ THỬ SỨC 02