Content text TOPIC 2. ENVIRONMENT AND CLIMATE CHANGE.doc
2 này.) 8. barren = arid ><fruitful /ˈbærən/ /ˈfru:tful/ cằn cỗi (đất) tốt, màu mỡ We drove through a barren, rocky landscape. (Chúng tôi lái xe qua một khung cảnh cằn cỗi, đầy đá.) 9. bode /bəʊd/ báo trước This does not bode well for the future of the global climate. (Điều này không mang lại điềm báo tốt cho tương lai của khí hậu toàn cầu.) 10. boycott /ˈbɔɪ.kɒt/ tẩy chay People were urged to boycott products made from animals’ body parts. (Mọi người được kêu gọi tẩy chay các sản phẩm làm từ bộ phận cơ thể động vật.) 11. danger to be in danger to be out of danger /'deinʤə(r)/ mối nguy hiểm bị nạn, lâm vào cảnh thoát khỏi cảnh nguy hiểm Icy roads are a danger to drivers. (Đường băng là mối nguy hiểm cho người lái xe.) 12. chase /tʃeɪs/ theo đuổi The dog chased squirrels in the park. (Chú chó đuổi theo những con sóc ở trong công viên) 13. callous /ˈkæl.əs/ máu lạnh As callous as it may sound, hunting animals is not a big deal. (Nghe có vẻ nhẫn tâm, săn bắn động vật không phải là vấn đề lớn.) 14. comprehensive /,kɒmprɪ'hensɪv/ bao quát, toàn diện We conducted a comprehensive study of air pollution. (Chúng tôi đã tiến hành một nghiên cứu toàn diện về ô nhiễm không khí.) 15. contaminated = polluted = toxic /kən'tæmɪneɪtɪd/ nhiễm bẩn The river could become contaminated with sewage. (Con sông có thể bị nhiễm bẩn bởi nước thải.) 16. die out /daɪ aʊt/ tuyệt chủng, chết sạch Dinosaurs died out millions of years ago. (Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.) 17. degrade /dɪˈɡreɪd/ làm suy thoái Every day the environment is further degraded by toxic wastes. (Môi trường