PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text HSK2

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 啊 a a, chà, à auxiliary word 2 爱情 àiqíng tình yêu love 3 爱人 ài rén vợ, chồng, người yêu spouse, husband or wife 4 安静 ānjìng yên lặng, yên tĩnh be quiet 5 安全 ānquán an toàn (adj) safe; (n) safety 6 白色 bái sè màu trắng white 7 班长 bān zhǎng lớp trưởng monitor; squad leader 8 办 bàn làm do 9 办法 bànfǎ cách, phương pháp way 10 办公室 bàngōngshì phòng làm việc office 11 半夜 bàn yè nửa đêm midnight 12 帮助 bāngzhù giúp đỡ help 13 饱 bǎo no, ăn no full 14 报名 bàomíng đăng kí, báo danh sign up 15 报纸 bàozhǐ báo (giấy) newspaper 16 北方 běifāng phương Bắc north
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 17 背 bēi đọc thuộc, vác recite 18 比如 bǐrú ví dụ such as 19 比如说 bǐ rú shuō ví dụ như for example 20 笔 bǐ bút pen 21 笔记 bǐ jì ghi chép note; notes 22 笔记本 bǐjìběn vở ghi chép notebook 23 必须 bìxū nhất định, phải must 24 边 biān viền, cạnh bên side 25 变 biàn thay đổi change 26 变成 biàn chéng trở thành, biến thành, thành ra become; change into 27 遍 biàn lần times (a measure word for an action from the beginning to the end) 28 表 biǎo đồng hồ watch 29 表示 biǎoshì bày tỏ, thể hiện (v) express, show; (n) expression 30 不错 bú cuò ổn, không tồi not bad; pretty good 31 不但 bú dàn không những..., không chỉ.... not only

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.